201 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
202 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn
|
9.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
203 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
204 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
205 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
4.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
206 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương
|
3.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
207 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
208 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
209 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
210 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
211 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
212 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
213 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
214 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
215 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
216 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
217 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
218 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
219 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
220 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
221 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
222 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
223 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
224 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
225 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
226 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
227 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
228 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
229 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
230 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
3.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
231 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
232 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 15m
|
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
233 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
234 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
235 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
236 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 5,5m
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
237 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương
|
8.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
238 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông
|
8.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
239 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè
|
4.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
240 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Các đoạn còn lại
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
241 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ
|
9.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
242 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi
|
8.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
243 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi
|
7.695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
244 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
245 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng - - đến giáp đường ĐT 607A
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
246 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường từ ĐT 607B - vào Xí nghiệp gạch Lai Nghi
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
247 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Trần Thủ Độ - đến hết nhà ông Thân Mính
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
248 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ hết nhà ông Thân Mính - đến giáp xã Điện Minh
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
249 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH9 - Phường Điện Nam Đông |
từ Trần Thủ Độ - đến giáp Điện Nam Trung
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
250 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
251 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
252 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
253 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
254 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
255 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
256 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
257 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
258 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường nhựa
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
259 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
260 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
261 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
262 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
263 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
264 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
265 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
266 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
267 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Tấn Viễn - Phường Điện Nam Đông |
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
268 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 19,5m (4,5m-10,5m-4,5m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
269 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
270 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
271 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường QH 19,5m từ Lạc Long Quân - đến Nhà bà Ngô Thị Tiết
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
272 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
273 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
274 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
275 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
276 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
277 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
278 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
279 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
280 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
281 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
282 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
283 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
284 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
285 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
286 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
287 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
6.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
288 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
289 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
5.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
290 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
291 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
292 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
293 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
294 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3m-7,5m-4m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
295 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
296 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
297 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
298 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
299 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
300 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |