STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường từ ĐT 605 - đến Đường 409 (Hà Đông-Bích Bắc) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 847.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường từ ĐT 605 - đến Đường 409 (Hà Đông-Bích Bắc) | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 592.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít | 765.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường từ ĐT 605 - đến Đường 409 (Hà Đông-Bích Bắc) | 765.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 423.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Xã Điện Hoà
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đất ở nông thôn dọc theo đoạn từ giáp đường ĐH 1 đến đập Bàu Nít.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.530.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.530.000 đồng/m², là mức giá duy nhất cho loại đất ở nông thôn tại khu vực xã Điện Hoà. Đất tại vị trí này nằm dọc theo đoạn từ giáp đường ĐH 1 đến đập Bàu Nít. Khu vực này có mức giá hợp lý, phù hợp với các nhu cầu xây dựng nhà ở nông thôn hoặc các hoạt động phát triển địa phương. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất, nhưng đây là một sự lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm đất ở nông thôn với giá phải chăng và tiềm năng phát triển bền vững.
Bảng giá đất tại khu vực xã Điện Hoà cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.