14:45 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Bình: Cơ hội đầu tư tiềm năng trong thị trường bất động sản

Quảng Bình, với những lợi thế về hạ tầng, vị trí chiến lược và tiềm năng du lịch, đang trở thành điểm đến hấp dẫn trên thị trường bất động sản. Bảng giá đất nơi đây đang áp dụng theo Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình, phản ánh rõ nét sự phát triển của khu vực.

Quảng Bình điểm đến mới cho nhà đầu tư bất động sản

Quảng Bình là tỉnh duyên hải Bắc Trung Bộ, được biết đến với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và các di sản nổi tiếng thế giới như Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Hang Sơn Đoòng và bãi biển Nhật Lệ.

Với vị trí chiến lược, giáp ranh với Lào, tỉnh này là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa Việt Nam và các nước láng giềng qua các tuyến đường quốc lộ 1A, đường Hồ Chí Minh và cửa khẩu quốc tế Cha Lo.

Những năm gần đây, Quảng Bình đã đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, với các dự án quan trọng như sân bay Đồng Hới được nâng cấp, cao tốc Bắc Nam đoạn qua tỉnh và các tuyến đường kết nối nội tỉnh.

Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo động lực lớn cho thị trường bất động sản, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và ven biển.

Quảng Bình còn nổi bật nhờ vào ngành du lịch phát triển vượt bậc. Các điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tạo nhu cầu lớn về đất đai phục vụ xây dựng khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dự án nhà ở.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và quy hoạch đô thị đã khiến giá trị đất tại đây không ngừng gia tăng.

Phân tích giá đất tại Quảng Bình sự phân hóa rõ rệt và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Bình có sự phân hóa đáng kể giữa các khu vực trung tâm, ven biển và vùng nông thôn.

Tại thành phố Đồng Hới, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các trục đường lớn như Quang Trung, Lý Thường Kiệt và khu vực ven biển Nhật Lệ. Đây là những nơi có tiềm năng phát triển mạnh nhờ vào các dự án hạ tầng và du lịch nghỉ dưỡng.

Các huyện ven biển như Bố Trạch, Quảng Ninh, và Lệ Thủy, giá đất ở mức thấp hơn, dao động từ 5 triệu đến 15 triệu đồng/m². Tuy nhiên, những khu vực này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển lâu dài khi các dự án du lịch và đô thị hóa mở rộng.

Ở các huyện miền núi và vùng xa như Minh Hóa, Tuyên Hóa, giá đất dao động từ 2 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn có khả năng tăng trưởng khi hạ tầng được cải thiện.

So với các tỉnh miền Trung lân cận như Thừa Thiên Huế hay Nghệ An, giá đất tại Quảng Bình vẫn còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tiềm năng lớn từ ngành du lịch và các dự án hạ tầng chiến lược, giá đất tại đây dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực ven biển và gần trung tâm hành chính.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Bình lợi thế phát triển và cơ hội sinh lời

Quảng Bình đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng đồng bộ và các chính sách hỗ trợ đầu tư.

Các dự án lớn như khu du lịch Phong Nha - Kẻ Bàng, khu nghỉ dưỡng ven biển Nhật Lệ, và các khu đô thị mới tại Đồng Hới đã tạo sức hút lớn trên thị trường bất động sản.

Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời tại Quảng Bình cũng đang mở ra nhu cầu lớn về đất đai, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Điều này giúp đa dạng hóa các loại hình bất động sản, từ đất ở, đất công nghiệp đến bất động sản nghỉ dưỡng.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, các tuyến cao tốc và sân bay Đồng Hới mở rộng sẽ kết nối Quảng Bình với các trung tâm kinh tế lớn và quốc tế. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch mà còn tạo động lực lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quảng Bình, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng phát triển và giá đất hợp lý, đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.896.361 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4920

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5002 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5003 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi 44.000 36.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5004 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi 36.000 33.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5005 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5006 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5007 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nam Hóa - Miền núi 276.000 - - - - Đất ở nông thôn
5008 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5009 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5010 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5011 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thạch Hóa - Miền núi 276.000 - - - - Đất ở nông thôn
5012 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5013 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5014 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5015 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
5016 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi 276.000 - - - - Đất ở nông thôn
5017 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5018 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5019 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5020 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
5021 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi 276.000 - - - - Đất ở nông thôn
5022 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5023 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5024 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5025 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Hóa - Miền núi 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
5026 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5027 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5028 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 40.000 35.000 - - - Đất ở nông thôn
5029 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5030 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi 40.000 35.000 32.000 31.000 - Đất ở nông thôn
5031 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi 72.000 60.000 43.000 34.000 - Đất ở nông thôn
5032 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi 52.000 39.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
5033 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 564.000 384.000 252.000 138.000 - Đất TM-DV nông thôn
5034 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 354.000 240.000 159.000 87.000 - Đất TM-DV nông thôn
5035 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 147.000 93.000 66.000 33.000 - Đất TM-DV nông thôn
5036 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5037 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5038 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5039 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hương Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5040 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5041 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5042 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5043 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Kim Hóa - Miền núi 165.600 108.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5044 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5045 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5046 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Hóa - Miền núi 237.600 166.200 108.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5047 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5048 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5049 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5050 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5051 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi 26.400 21.600 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5052 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi 21.600 19.800 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5053 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5054 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5055 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Lê Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5056 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5057 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5058 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5059 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5060 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5061 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5062 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5063 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi 26.400 21.600 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5064 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi 21.600 19.800 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5065 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5066 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5067 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nam Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5068 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5069 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5070 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5071 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thạch Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5072 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5073 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5074 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5075 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5076 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5077 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5078 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5079 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5080 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5081 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi 165.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5082 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5083 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5084 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5085 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Hóa - Miền núi 237.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5086 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5087 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5088 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi 24.000 21.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5089 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5090 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi 24.000 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
5091 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi 43.200 36.000 25.800 20.400 - Đất TM-DV nông thôn
5092 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi 31.200 23.400 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
5093 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 517.000 352.000 231.000 126.500 - Đất SX-KD nông thôn
5094 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 324.500 220.000 145.750 79.750 - Đất SX-KD nông thôn
5095 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi 134.750 85.250 60.500 30.250 - Đất SX-KD nông thôn
5096 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 39.600 33.000 23.650 18.700 - Đất SX-KD nông thôn
5097 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 28.600 21.450 18.700 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
5098 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi 22.000 19.250 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
5099 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hương Hóa - Miền núi 217.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5100 Huyện Tuyên Hóa Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi 39.600 33.000 23.650 18.700 - Đất SX-KD nông thôn