4201 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4202 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
669.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4203 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4204 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
375.000
|
234.000
|
174.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4205 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4206 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4207 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4208 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
669.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4209 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
534.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4210 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4211 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4212 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4213 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4214 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4215 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4216 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
669.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4217 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
534.000
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4218 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4219 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4220 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4221 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
534.000
|
375.000
|
231.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4222 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4223 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4224 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4225 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4226 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
1.098.000
|
768.000
|
540.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4227 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4228 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4229 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4230 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4231 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
1.098.000
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4232 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4233 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4234 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4235 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Trường - Đồng bằng |
|
375.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4236 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4237 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4238 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4239 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4240 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
92.400
|
69.000
|
40.800
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4241 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
69.000
|
53.400
|
34.200
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4242 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng |
|
375.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4243 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4244 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4245 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4246 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4247 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4248 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4249 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4250 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4251 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4252 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4253 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4254 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4255 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4256 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4257 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4258 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4259 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4260 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4261 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
532.800
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4262 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi |
|
360.000
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4263 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
45.000
|
31.200
|
24.000
|
19.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4264 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
28.200
|
21.600
|
19.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4265 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
22.800
|
21.000
|
19.200
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4266 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Liên - Miền núi |
|
360.000
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4267 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4268 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4269 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4270 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phương - Đồng bằng |
|
1.006.500
|
704.000
|
495.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4271 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4272 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4273 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4274 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
409.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4275 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Đông - Đồng bằng |
|
343.750
|
214.500
|
159.500
|
104.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4276 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4277 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4278 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4279 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4280 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phú - Đồng bằng |
|
489.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4281 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4282 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4283 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4284 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4285 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4286 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4287 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
613.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4288 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng |
|
489.500
|
343.750
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4289 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4290 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4291 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4292 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng |
|
489.500
|
343.750
|
211.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4293 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4294 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4295 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4296 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
409.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4297 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng |
|
1.006.500
|
704.000
|
495.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4298 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4299 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
84.700
|
63.250
|
37.400
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4300 |
Huyện Quảng Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng |
|
63.250
|
48.950
|
31.350
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |