| 301 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Minh Khiêm - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Kỷ - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Việt - Đường Võ Thị Sáu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Tử Bình - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Nhà điều hành trạm đầu máy
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Nam Lý |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Văn Cừ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 45 Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Mai An Tiêm - Phường Nam Lý |
Đường Mai An Tiêm - Đường Trần Huy Liệu
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Tạ Quang Bửu
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Nguyễn Đăng Tuân
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Hạt thông tin tín hiệu đường sắt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Hạt thông tin tín hiệu đường sắt
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Lê Thị Hồng Gấm
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Nhà Văn hóa TDP 4
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 52 Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu (Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9) - Đường Nguyễn Cư Trinh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 102 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 92 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Chuẩn
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng từ 10 mét đến 10,5 mét
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng 7,5 mét
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Nam Lý |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Nam Lý |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Đồng Hới |
Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt
|
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị
|
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại
|
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý |
Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý
|
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325
|
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79)
|
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường F. 325 - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng
|
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Cống thoát nước
|
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Cống thoát nước - Nhánh rẽ đường Trường Chinh
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Nhánh rẽ đường Trường Chinh - Đường sắt
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Bắc Lý |
Giáp xã Lộc Ninh - Đường Hà Huy Tập
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Vĩnh Ký - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Hoài Thanh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoài Thanh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Lê Đình Chinh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng - Giáp đường tàu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Đồng Hới |
Minh Mạng - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường nhựa
|
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Đồng Hới |
Lâm Hoằng - Phường Bắc Lý |
Đường Hồng Chương - Đường Lê Ngọc Hân
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Văn Phức - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường chưa có tên
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quang Đạo - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Hồng Chương
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Đình Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Trường Chinh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Ngọc Hân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Huân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Chương - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Minh Mạng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Khắc Đôn - Phường Bắc Lý |
Đường Xuân Thủy - Đường Hồng Chương
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường Khu vực chợ cũ Bắc Lý - Phường Bắc Lý |
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 17 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 13 m
|
4.300.000
|
3.010.000
|
2.110.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5 mét
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 7,5 mét
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bính - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Xí nghiệp gạch Đồng Tâm - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Hết đường nhựa
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Sâm - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Tôn Thất Tùng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Tùng - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Hoan - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Đồng Hới |
Trùng Trương - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tránh thành phố
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Đồng Hới |
Trịnh Công Sơn - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Giáp đường sắt
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Bổ túc - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Dụng - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp đất lúa
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Vĩnh Diện - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp thửa đất ông Thọ (thửa đất số 50, tờ BĐĐC số 156)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Thuyên - Phường Bắc Lý |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết đường nhựa
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Anh Xuân - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Hết đường nhựa
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Trọng Phụng - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Đồng Hới |
Vương Thừa Vũ - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hữu Nghị
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Thủy - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Ngọc Hân
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Đồng Hới |
Đống Đa - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Tri - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường đất
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trọng Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Bính - Đường vào khu công nghiệp
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Trường Mầm non Khu công nghiệp
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Dật - Phường Bắc Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Giáp phường Nam Lý
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân (đoạn qua Nhà Văn hóa TDP 10) - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Ngọc Vân - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Đình Hổ - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường vào Trường Bổ túc
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 12m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Xuân Hãn - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 67A Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 65 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 57 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp hàng rào Trường Đại học Quảng Bình
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Ngõ 57 Hữu Nghị
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 33 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Viện - Phường Bắc Lý |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Đường Trường Chinh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 16 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Trường Chinh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Bắc Lý |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Lý |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
785.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.725.000
|
6.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 23-8 - Phường Đức Ninh Đông |
Giáp phường Đồng Phú - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.615.000
|
4.635.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
Cống 10 - Đường Phạm Văn Đồng
|
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Cầu Tây
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.390.000
|
3.775.000
|
-
|
Đất ở đô thị |