3401 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
123.000
|
88.800
|
55.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3402 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
90.000
|
66.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3403 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
58.800
|
43.200
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3404 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
410.400
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3405 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
331.200
|
223.200
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3406 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngân Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3407 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngân Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3408 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi |
|
46.800
|
31.200
|
25.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3409 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3410 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3411 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3412 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3413 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi |
|
46.800
|
31.200
|
25.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3414 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3415 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3416 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi |
|
46.800
|
31.200
|
25.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3417 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3418 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3419 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Văn Thủy - Miền núi |
|
331.200
|
223.200
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3420 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Thủy - Miền núi |
|
27.600
|
21.000
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3421 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Thủy - Miền núi |
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3422 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3423 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3424 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3425 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng |
|
376.200
|
313.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3426 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3427 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Bắc - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3428 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Bắc - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3429 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3430 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3431 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3432 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3433 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3434 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3435 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3436 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng |
|
376.200
|
313.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3437 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3438 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3439 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3440 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3441 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã An Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3442 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3443 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3444 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3445 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3446 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3447 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3448 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3449 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
1.003.750
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3450 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
376.200
|
313.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3451 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
805.750
|
550.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3452 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Cam Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3453 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3454 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3455 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3456 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3457 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3458 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3459 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3460 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3461 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Trung - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3462 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Trung - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3463 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3464 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3465 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3466 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
805.750
|
550.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3467 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
508.750
|
330.000
|
211.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3468 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3469 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3470 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3471 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3472 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng |
|
376.200
|
313.500
|
243.100
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3473 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng |
|
805.750
|
550.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3474 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3475 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3476 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3477 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Dương Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3478 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3479 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3480 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3481 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3482 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3483 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3484 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phú Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3485 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3486 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3487 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3488 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3489 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3490 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3491 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3492 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3493 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Nam - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3494 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Nam - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3495 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3496 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3497 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng |
|
53.900
|
39.600
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3498 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Thủy - Đồng bằng |
|
303.600
|
204.600
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3499 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
112.750
|
81.400
|
51.150
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3500 |
Huyện Lệ Thủy |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng |
|
82.500
|
61.050
|
35.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |