14:45 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Bình: Cơ hội đầu tư tiềm năng trong thị trường bất động sản

Quảng Bình, với những lợi thế về hạ tầng, vị trí chiến lược và tiềm năng du lịch, đang trở thành điểm đến hấp dẫn trên thị trường bất động sản. Bảng giá đất nơi đây đang áp dụng theo Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình, phản ánh rõ nét sự phát triển của khu vực.

Quảng Bình điểm đến mới cho nhà đầu tư bất động sản

Quảng Bình là tỉnh duyên hải Bắc Trung Bộ, được biết đến với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và các di sản nổi tiếng thế giới như Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Hang Sơn Đoòng và bãi biển Nhật Lệ.

Với vị trí chiến lược, giáp ranh với Lào, tỉnh này là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa Việt Nam và các nước láng giềng qua các tuyến đường quốc lộ 1A, đường Hồ Chí Minh và cửa khẩu quốc tế Cha Lo.

Những năm gần đây, Quảng Bình đã đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, với các dự án quan trọng như sân bay Đồng Hới được nâng cấp, cao tốc Bắc Nam đoạn qua tỉnh và các tuyến đường kết nối nội tỉnh.

Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo động lực lớn cho thị trường bất động sản, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và ven biển.

Quảng Bình còn nổi bật nhờ vào ngành du lịch phát triển vượt bậc. Các điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tạo nhu cầu lớn về đất đai phục vụ xây dựng khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dự án nhà ở.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và quy hoạch đô thị đã khiến giá trị đất tại đây không ngừng gia tăng.

Phân tích giá đất tại Quảng Bình sự phân hóa rõ rệt và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Bình có sự phân hóa đáng kể giữa các khu vực trung tâm, ven biển và vùng nông thôn.

Tại thành phố Đồng Hới, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các trục đường lớn như Quang Trung, Lý Thường Kiệt và khu vực ven biển Nhật Lệ. Đây là những nơi có tiềm năng phát triển mạnh nhờ vào các dự án hạ tầng và du lịch nghỉ dưỡng.

Các huyện ven biển như Bố Trạch, Quảng Ninh, và Lệ Thủy, giá đất ở mức thấp hơn, dao động từ 5 triệu đến 15 triệu đồng/m². Tuy nhiên, những khu vực này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển lâu dài khi các dự án du lịch và đô thị hóa mở rộng.

Ở các huyện miền núi và vùng xa như Minh Hóa, Tuyên Hóa, giá đất dao động từ 2 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn có khả năng tăng trưởng khi hạ tầng được cải thiện.

So với các tỉnh miền Trung lân cận như Thừa Thiên Huế hay Nghệ An, giá đất tại Quảng Bình vẫn còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tiềm năng lớn từ ngành du lịch và các dự án hạ tầng chiến lược, giá đất tại đây dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực ven biển và gần trung tâm hành chính.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Bình lợi thế phát triển và cơ hội sinh lời

Quảng Bình đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng đồng bộ và các chính sách hỗ trợ đầu tư.

Các dự án lớn như khu du lịch Phong Nha - Kẻ Bàng, khu nghỉ dưỡng ven biển Nhật Lệ, và các khu đô thị mới tại Đồng Hới đã tạo sức hút lớn trên thị trường bất động sản.

Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời tại Quảng Bình cũng đang mở ra nhu cầu lớn về đất đai, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Điều này giúp đa dạng hóa các loại hình bất động sản, từ đất ở, đất công nghiệp đến bất động sản nghỉ dưỡng.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, các tuyến cao tốc và sân bay Đồng Hới mở rộng sẽ kết nối Quảng Bình với các trung tâm kinh tế lớn và quốc tế. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch mà còn tạo động lực lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quảng Bình, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng phát triển và giá đất hợp lý, đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.896.361 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4920

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 98.000 72.000 52.000 - - Đất ở nông thôn
3302 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 552.000 372.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
3303 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng 205.000 148.000 93.000 - - Đất ở nông thôn
3304 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng 150.000 111.000 65.000 - - Đất ở nông thôn
3305 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sen Thủy - Đồng bằng 98.000 72.000 52.000 - - Đất ở nông thôn
3306 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Sen Thủy - Đồng bằng 684.000 570.000 - - - Đất ở nông thôn
3307 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sen Thủy - Đồng bằng 552.000 372.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
3308 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngân Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3309 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngân Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3310 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi 78.000 52.000 42.000 - - Đất ở nông thôn
3311 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3312 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thái Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3313 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3314 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3315 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi 78.000 52.000 42.000 - - Đất ở nông thôn
3316 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3317 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3318 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi 78.000 52.000 42.000 - - Đất ở nông thôn
3319 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3320 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3321 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Văn Thủy - Miền núi 552.000 372.000 240.000 - - Đất ở nông thôn
3322 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Thủy - Miền núi 46.000 35.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
3323 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Thủy - Miền núi 36.000 33.000 31.000 - - Đất ở nông thôn
3324 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3325 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3326 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3327 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng 410.400 342.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3328 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hồng Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3329 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Bắc - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3330 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Bắc - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3331 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3332 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3333 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3334 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hoa Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3335 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3336 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3337 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3338 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng 410.400 342.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3339 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3340 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3341 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3342 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã An Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3343 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã An Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3344 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3345 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3346 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3347 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3348 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3349 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3350 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3351 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 1.095.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3352 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 410.400 342.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3353 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 879.000 600.000 396.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3354 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Cam Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3355 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3356 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3357 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3358 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3359 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3360 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3361 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3362 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3363 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Trung - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3364 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Trung - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3365 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3366 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3367 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3368 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 879.000 600.000 396.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3369 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 555.000 360.000 230.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3370 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Liên Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3371 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3372 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3373 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3374 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng 410.400 342.000 265.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3375 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hưng Thủy - Đồng bằng 879.000 600.000 396.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3376 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3377 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3378 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Dương Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3379 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Dương Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3380 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3381 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3382 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3383 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3384 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3385 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3386 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phú Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3387 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3388 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3389 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3390 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Xuân Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3391 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3392 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3393 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3394 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Mỹ Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3395 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Nam - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3396 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Thủy Nam - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3397 Huyện Lệ Thủy Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 123.000 88.800 55.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3398 Huyện Lệ Thủy Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 90.000 66.600 39.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3399 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 58.800 43.200 31.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3400 Huyện Lệ Thủy Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Thủy - Đồng bằng 331.200 223.200 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn