2701 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
1.740.000
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2702 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
390.000
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2703 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
603.000
|
405.600
|
257.400
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2704 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2705 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2706 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2707 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hải Trạch - Đồng bằng |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2708 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Hải Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2709 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2710 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2711 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2712 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2713 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng |
|
397.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2714 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2715 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2716 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2717 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Trạch - Đồng bằng |
|
397.800
|
265.200
|
163.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2718 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2719 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2720 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2721 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng |
|
397.800
|
265.200
|
163.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2722 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2723 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2724 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2725 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2726 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2727 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2728 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
2.685.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2729 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2730 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng |
|
397.800
|
265.200
|
163.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2731 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2732 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2733 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2734 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đại Trạch - Đồng bằng |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2735 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Đại Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2736 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2737 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2738 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2739 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
390.000
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2740 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2741 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2742 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2743 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Nam Trạch - Đồng bằng |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2744 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
121.800
|
96.000
|
56.400
|
32.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2745 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
85.200
|
65.400
|
37.200
|
31.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2746 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
57.600
|
43.200
|
33.000
|
30.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2747 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A và đường tránh thành phố Đồng Hới - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
1.740.000
|
1.188.000
|
753.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2748 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
954.000
|
657.000
|
390.000
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2749 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng |
|
603.000
|
405.600
|
257.400
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2750 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du |
|
70.800
|
54.000
|
37.200
|
27.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2751 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du |
|
49.800
|
37.200
|
27.600
|
25.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2752 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du |
|
27.600
|
26.400
|
25.800
|
25.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2753 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du |
|
70.800
|
54.000
|
37.200
|
27.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2754 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du |
|
49.800
|
37.200
|
27.600
|
25.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2755 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du |
|
27.600
|
26.400
|
25.800
|
25.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2756 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du |
|
70.800
|
54.000
|
37.200
|
27.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2757 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du |
|
49.800
|
37.200
|
27.600
|
25.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2758 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du |
|
27.600
|
26.400
|
25.800
|
25.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2759 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Phú Trạch - Trung du |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2760 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phú Trạch - Trung du |
|
603.000
|
405.600
|
257.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2761 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du |
|
70.800
|
54.000
|
37.200
|
27.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2762 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du |
|
49.800
|
37.200
|
27.600
|
25.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2763 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du |
|
27.600
|
26.400
|
25.800
|
25.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2764 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du |
|
70.800
|
54.000
|
37.200
|
27.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2765 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du |
|
49.800
|
37.200
|
27.600
|
25.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2766 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du |
|
27.600
|
26.400
|
25.800
|
25.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2767 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2768 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2769 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi |
|
43.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2770 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2771 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi |
|
43.800
|
30.000
|
23.400
|
21.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2772 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2773 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2774 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi |
|
43.800
|
30.000
|
23.400
|
21.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2775 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2776 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2777 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phúc Trạch - Miền núi |
|
312.000
|
-
|
-
|
70.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2778 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2779 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2780 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi |
|
43.800
|
30.000
|
23.400
|
21.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2781 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2782 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2783 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi |
|
43.800
|
30.000
|
23.400
|
21.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2784 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2785 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2786 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hưng Trạch - Miền núi |
|
312.000
|
-
|
-
|
70.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2787 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi |
|
43.800
|
30.000
|
23.400
|
21.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2788 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2789 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2790 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi |
|
26.400
|
22.800
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2791 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi |
|
22.800
|
21.600
|
19.800
|
18.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2792 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2793 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
78.100
|
59.950
|
34.100
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2794 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
52.800
|
39.600
|
30.250
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2795 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
1.089.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2796 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
364.650
|
-
|
150.150
|
114.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2797 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
111.650
|
88.000
|
51.700
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2798 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
78.100
|
59.950
|
34.100
|
29.150
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2799 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
52.800
|
39.600
|
30.250
|
28.050
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2800 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
1.089.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |