14:45 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Bình: Cơ hội đầu tư tiềm năng trong thị trường bất động sản

Quảng Bình, với những lợi thế về hạ tầng, vị trí chiến lược và tiềm năng du lịch, đang trở thành điểm đến hấp dẫn trên thị trường bất động sản. Bảng giá đất nơi đây đang áp dụng theo Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình, phản ánh rõ nét sự phát triển của khu vực.

Quảng Bình điểm đến mới cho nhà đầu tư bất động sản

Quảng Bình là tỉnh duyên hải Bắc Trung Bộ, được biết đến với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và các di sản nổi tiếng thế giới như Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Hang Sơn Đoòng và bãi biển Nhật Lệ.

Với vị trí chiến lược, giáp ranh với Lào, tỉnh này là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa Việt Nam và các nước láng giềng qua các tuyến đường quốc lộ 1A, đường Hồ Chí Minh và cửa khẩu quốc tế Cha Lo.

Những năm gần đây, Quảng Bình đã đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, với các dự án quan trọng như sân bay Đồng Hới được nâng cấp, cao tốc Bắc Nam đoạn qua tỉnh và các tuyến đường kết nối nội tỉnh.

Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo động lực lớn cho thị trường bất động sản, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và ven biển.

Quảng Bình còn nổi bật nhờ vào ngành du lịch phát triển vượt bậc. Các điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tạo nhu cầu lớn về đất đai phục vụ xây dựng khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dự án nhà ở.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và quy hoạch đô thị đã khiến giá trị đất tại đây không ngừng gia tăng.

Phân tích giá đất tại Quảng Bình sự phân hóa rõ rệt và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Bình có sự phân hóa đáng kể giữa các khu vực trung tâm, ven biển và vùng nông thôn.

Tại thành phố Đồng Hới, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các trục đường lớn như Quang Trung, Lý Thường Kiệt và khu vực ven biển Nhật Lệ. Đây là những nơi có tiềm năng phát triển mạnh nhờ vào các dự án hạ tầng và du lịch nghỉ dưỡng.

Các huyện ven biển như Bố Trạch, Quảng Ninh, và Lệ Thủy, giá đất ở mức thấp hơn, dao động từ 5 triệu đến 15 triệu đồng/m². Tuy nhiên, những khu vực này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển lâu dài khi các dự án du lịch và đô thị hóa mở rộng.

Ở các huyện miền núi và vùng xa như Minh Hóa, Tuyên Hóa, giá đất dao động từ 2 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn có khả năng tăng trưởng khi hạ tầng được cải thiện.

So với các tỉnh miền Trung lân cận như Thừa Thiên Huế hay Nghệ An, giá đất tại Quảng Bình vẫn còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tiềm năng lớn từ ngành du lịch và các dự án hạ tầng chiến lược, giá đất tại đây dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực ven biển và gần trung tâm hành chính.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Bình lợi thế phát triển và cơ hội sinh lời

Quảng Bình đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng đồng bộ và các chính sách hỗ trợ đầu tư.

Các dự án lớn như khu du lịch Phong Nha - Kẻ Bàng, khu nghỉ dưỡng ven biển Nhật Lệ, và các khu đô thị mới tại Đồng Hới đã tạo sức hút lớn trên thị trường bất động sản.

Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời tại Quảng Bình cũng đang mở ra nhu cầu lớn về đất đai, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Điều này giúp đa dạng hóa các loại hình bất động sản, từ đất ở, đất công nghiệp đến bất động sản nghỉ dưỡng.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, các tuyến cao tốc và sân bay Đồng Hới mở rộng sẽ kết nối Quảng Bình với các trung tâm kinh tế lớn và quốc tế. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch mà còn tạo động lực lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quảng Bình, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng phát triển và giá đất hợp lý, đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.896.361 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4920

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 1.740.000 1.188.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2702 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 390.000 187.200 - Đất TM-DV nông thôn
2703 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 603.000 405.600 257.400 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
2704 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2705 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2706 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2707 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2708 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2709 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2710 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2711 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2712 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2713 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 397.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2714 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2715 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2716 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2717 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 397.800 265.200 163.800 - - Đất TM-DV nông thôn
2718 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2719 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2720 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2721 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 397.800 265.200 163.800 - - Đất TM-DV nông thôn
2722 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2723 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2724 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2725 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2726 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2727 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2728 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 2.685.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2729 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2730 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 397.800 265.200 163.800 - - Đất TM-DV nông thôn
2731 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2732 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2733 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2734 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2735 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2736 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2737 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2738 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2739 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 390.000 187.200 - Đất TM-DV nông thôn
2740 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2741 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2742 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2743 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2744 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
2745 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2746 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2747 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A và đường tránh thành phố Đồng Hới - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 1.740.000 1.188.000 753.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2748 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 954.000 657.000 390.000 187.200 - Đất TM-DV nông thôn
2749 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 603.000 405.600 257.400 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
2750 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 70.800 54.000 37.200 27.600 - Đất TM-DV nông thôn
2751 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 49.800 37.200 27.600 25.800 - Đất TM-DV nông thôn
2752 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 27.600 26.400 25.800 25.200 - Đất TM-DV nông thôn
2753 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 70.800 54.000 37.200 27.600 - Đất TM-DV nông thôn
2754 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 49.800 37.200 27.600 25.800 - Đất TM-DV nông thôn
2755 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 27.600 26.400 25.800 25.200 - Đất TM-DV nông thôn
2756 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 70.800 54.000 37.200 27.600 - Đất TM-DV nông thôn
2757 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 49.800 37.200 27.600 25.800 - Đất TM-DV nông thôn
2758 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 27.600 26.400 25.800 25.200 - Đất TM-DV nông thôn
2759 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Phú Trạch - Trung du 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2760 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phú Trạch - Trung du 603.000 405.600 257.400 - - Đất TM-DV nông thôn
2761 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 70.800 54.000 37.200 27.600 - Đất TM-DV nông thôn
2762 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 49.800 37.200 27.600 25.800 - Đất TM-DV nông thôn
2763 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 27.600 26.400 25.800 25.200 - Đất TM-DV nông thôn
2764 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 70.800 54.000 37.200 27.600 - Đất TM-DV nông thôn
2765 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 49.800 37.200 27.600 25.800 - Đất TM-DV nông thôn
2766 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 27.600 26.400 25.800 25.200 - Đất TM-DV nông thôn
2767 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2768 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2769 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi 43.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2770 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2771 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 43.800 30.000 23.400 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
2772 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2773 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2774 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 43.800 30.000 23.400 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
2775 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2776 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2777 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phúc Trạch - Miền núi 312.000 - - 70.200 - Đất TM-DV nông thôn
2778 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2779 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 - - Đất TM-DV nông thôn
2780 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 43.800 30.000 23.400 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
2781 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2782 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2783 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 43.800 30.000 23.400 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
2784 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 - - Đất TM-DV nông thôn
2785 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 - - Đất TM-DV nông thôn
2786 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hưng Trạch - Miền núi 312.000 - - 70.200 - Đất TM-DV nông thôn
2787 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 43.800 30.000 23.400 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
2788 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2789 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2790 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi 26.400 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
2791 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi 22.800 21.600 19.800 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
2792 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 - - Đất SX-KD nông thôn
2793 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 78.100 59.950 34.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
2794 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 52.800 39.600 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
2795 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 1.089.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2796 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 364.650 - 150.150 114.400 - Đất SX-KD nông thôn
2797 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 - - Đất SX-KD nông thôn
2798 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 78.100 59.950 34.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
2799 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 52.800 39.600 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
2800 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 1.089.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn