14:45 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Bình: Cơ hội đầu tư tiềm năng trong thị trường bất động sản

Quảng Bình, với những lợi thế về hạ tầng, vị trí chiến lược và tiềm năng du lịch, đang trở thành điểm đến hấp dẫn trên thị trường bất động sản. Bảng giá đất nơi đây đang áp dụng theo Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình, phản ánh rõ nét sự phát triển của khu vực.

Quảng Bình điểm đến mới cho nhà đầu tư bất động sản

Quảng Bình là tỉnh duyên hải Bắc Trung Bộ, được biết đến với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và các di sản nổi tiếng thế giới như Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Hang Sơn Đoòng và bãi biển Nhật Lệ.

Với vị trí chiến lược, giáp ranh với Lào, tỉnh này là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa Việt Nam và các nước láng giềng qua các tuyến đường quốc lộ 1A, đường Hồ Chí Minh và cửa khẩu quốc tế Cha Lo.

Những năm gần đây, Quảng Bình đã đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, với các dự án quan trọng như sân bay Đồng Hới được nâng cấp, cao tốc Bắc Nam đoạn qua tỉnh và các tuyến đường kết nối nội tỉnh.

Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo động lực lớn cho thị trường bất động sản, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và ven biển.

Quảng Bình còn nổi bật nhờ vào ngành du lịch phát triển vượt bậc. Các điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tạo nhu cầu lớn về đất đai phục vụ xây dựng khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dự án nhà ở.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và quy hoạch đô thị đã khiến giá trị đất tại đây không ngừng gia tăng.

Phân tích giá đất tại Quảng Bình sự phân hóa rõ rệt và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Bình có sự phân hóa đáng kể giữa các khu vực trung tâm, ven biển và vùng nông thôn.

Tại thành phố Đồng Hới, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các trục đường lớn như Quang Trung, Lý Thường Kiệt và khu vực ven biển Nhật Lệ. Đây là những nơi có tiềm năng phát triển mạnh nhờ vào các dự án hạ tầng và du lịch nghỉ dưỡng.

Các huyện ven biển như Bố Trạch, Quảng Ninh, và Lệ Thủy, giá đất ở mức thấp hơn, dao động từ 5 triệu đến 15 triệu đồng/m². Tuy nhiên, những khu vực này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển lâu dài khi các dự án du lịch và đô thị hóa mở rộng.

Ở các huyện miền núi và vùng xa như Minh Hóa, Tuyên Hóa, giá đất dao động từ 2 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn có khả năng tăng trưởng khi hạ tầng được cải thiện.

So với các tỉnh miền Trung lân cận như Thừa Thiên Huế hay Nghệ An, giá đất tại Quảng Bình vẫn còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tiềm năng lớn từ ngành du lịch và các dự án hạ tầng chiến lược, giá đất tại đây dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực ven biển và gần trung tâm hành chính.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Bình lợi thế phát triển và cơ hội sinh lời

Quảng Bình đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng đồng bộ và các chính sách hỗ trợ đầu tư.

Các dự án lớn như khu du lịch Phong Nha - Kẻ Bàng, khu nghỉ dưỡng ven biển Nhật Lệ, và các khu đô thị mới tại Đồng Hới đã tạo sức hút lớn trên thị trường bất động sản.

Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời tại Quảng Bình cũng đang mở ra nhu cầu lớn về đất đai, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Điều này giúp đa dạng hóa các loại hình bất động sản, từ đất ở, đất công nghiệp đến bất động sản nghỉ dưỡng.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, các tuyến cao tốc và sân bay Đồng Hới mở rộng sẽ kết nối Quảng Bình với các trung tâm kinh tế lớn và quốc tế. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch mà còn tạo động lực lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quảng Bình, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng du lịch, hạ tầng phát triển và giá đất hợp lý, đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.896.361 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4920

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2602 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2603 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2604 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Hải Trạch - Đồng bằng 1.590.000 1.095.000 - - - Đất ở nông thôn
2605 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2606 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2607 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2608 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2609 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đồng Trạch - Đồng bằng 663.000 - - - - Đất ở nông thôn
2610 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2611 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2612 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2613 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Trạch - Đồng bằng 663.000 442.000 273.000 - - Đất ở nông thôn
2614 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2615 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2616 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2617 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Vạn Trạch - Đồng bằng 663.000 442.000 273.000 - - Đất ở nông thôn
2618 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2619 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2620 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hoàn Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2621 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2622 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2623 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2624 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 4.475.000 2.900.000 - - - Đất ở nông thôn
2625 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 1.590.000 1.095.000 - - - Đất ở nông thôn
2626 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Trung Trạch - Đồng bằng 663.000 442.000 273.000 - - Đất ở nông thôn
2627 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2628 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2629 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2630 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2631 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Đại Trạch - Đồng bằng 1.590.000 1.095.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
2632 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2633 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2634 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2635 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Nhân Trạch - Đồng bằng 1.590.000 1.095.000 650.000 312.000 - Đất ở nông thôn
2636 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2637 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2638 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2639 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Nam Trạch - Đồng bằng 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2640 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 203.000 160.000 94.000 54.000 - Đất ở nông thôn
2641 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 142.000 109.000 62.000 53.000 - Đất ở nông thôn
2642 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 96.000 72.000 55.000 51.000 - Đất ở nông thôn
2643 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A và đường tránh thành phố Đồng Hới - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 2.900.000 1.980.000 1.255.000 - - Đất ở nông thôn
2644 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 1.590.000 1.095.000 650.000 312.000 - Đất ở nông thôn
2645 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lý Trạch - Đồng bằng 1.005.000 676.000 429.000 260.000 - Đất ở nông thôn
2646 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 118.000 90.000 62.000 46.000 - Đất ở nông thôn
2647 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 83.000 62.000 46.000 43.000 - Đất ở nông thôn
2648 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mỹ Trạch - Trung du 46.000 44.000 43.000 42.000 - Đất ở nông thôn
2649 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 118.000 90.000 62.000 46.000 - Đất ở nông thôn
2650 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 83.000 62.000 46.000 43.000 - Đất ở nông thôn
2651 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cự Nẫm - Trung du 46.000 44.000 43.000 42.000 - Đất ở nông thôn
2652 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 118.000 90.000 62.000 46.000 - Đất ở nông thôn
2653 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 83.000 62.000 46.000 43.000 - Đất ở nông thôn
2654 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Trạch - Trung du 46.000 44.000 43.000 42.000 - Đất ở nông thôn
2655 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Phú Trạch - Trung du 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2656 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phú Trạch - Trung du 1.005.000 676.000 429.000 - - Đất ở nông thôn
2657 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 118.000 90.000 62.000 46.000 - Đất ở nông thôn
2658 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 83.000 62.000 46.000 43.000 - Đất ở nông thôn
2659 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tây Trạch - Trung du 46.000 44.000 43.000 42.000 - Đất ở nông thôn
2660 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 118.000 90.000 62.000 46.000 - Đất ở nông thôn
2661 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 83.000 62.000 46.000 43.000 - Đất ở nông thôn
2662 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hòa Trạch - Trung du 46.000 44.000 43.000 42.000 - Đất ở nông thôn
2663 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2664 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2665 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi 73.000 - - - - Đất ở nông thôn
2666 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2667 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 73.000 50.000 39.000 35.000 - Đất ở nông thôn
2668 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2669 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Liên Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2670 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 73.000 50.000 39.000 35.000 - Đất ở nông thôn
2671 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2672 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phúc Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2673 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phúc Trạch - Miền núi 520.000 - - 117.000 - Đất ở nông thôn
2674 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2675 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thượng Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
2676 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 73.000 50.000 39.000 35.000 - Đất ở nông thôn
2677 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2678 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Lộc - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2679 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 73.000 50.000 39.000 35.000 - Đất ở nông thôn
2680 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 - - Đất ở nông thôn
2681 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hưng Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 - - Đất ở nông thôn
2682 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hưng Trạch - Miền núi 520.000 - - 117.000 - Đất ở nông thôn
2683 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 73.000 50.000 39.000 35.000 - Đất ở nông thôn
2684 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2685 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phú Định - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2686 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi 44.000 38.000 34.000 32.000 - Đất ở nông thôn
2687 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Trạch - Miền núi 38.000 36.000 33.000 31.000 - Đất ở nông thôn
2688 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 - - Đất TM-DV nông thôn
2689 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2690 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2691 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2692 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng 397.800 - 163.800 124.800 - Đất TM-DV nông thôn
2693 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 - - Đất TM-DV nông thôn
2694 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
2695 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
2696 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 1.188.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2697 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng 397.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2698 Huyện Bố Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 - - Đất TM-DV nông thôn
2699 Huyện Bố Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 85.200 65.400 37.200 - - Đất TM-DV nông thôn
2700 Huyện Bố Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng 57.600 43.200 33.000 - - Đất TM-DV nông thôn