Bảng giá đất Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.791.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Đồng Hới Phùng Khắc Hoan - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1202 Thành phố Đồng Hới Đức Phổ - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Giai 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1203 Thành phố Đồng Hới Võ Trọng Bình - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông (gồm 2 nhánh phía Bắc và phía Nam đường Lê Lợi) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1204 Thành phố Đồng Hới Trần Ninh - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết khu đất ở Đồng Chài 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1205 Thành phố Đồng Hới Phan Huy Ích - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1206 Thành phố Đồng Hới Diêm Tân - Phường Đồng Sơn Trần Nhật Duật - Triệu Quang Phục 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1207 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Đồng Sơn Diêm Tân - Giáp phường Bắc Nghĩa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1208 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc khu đất ở chợ Đức Ninh - Phường Đồng Sơn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1209 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường tại khu vực Đồng Chài, thôn Đức Sơn; khu vực Bàu Bồng, thôn Đức Thị - Phường Đồng Sơn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1210 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Xã Lộc Ninh Ngã 3 F325 - Cầu Lộc Đại 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1211 Thành phố Đồng Hới Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh Cầu Lộc Đại - Phía Nam đường 16 - 6 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
1212 Thành phố Đồng Hới Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh Phía Nam đường 16 - 6 - Giáp Bố Trạch 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
1213 Thành phố Đồng Hới 43998 - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp sân bay Đồng Hới 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1214 Thành phố Đồng Hới Hồ Biểu Chánh - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Lý Thánh Tông (Cây xăng) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1215 Thành phố Đồng Hới Đường vào Nhà máy Gạch Ceramic - Xã Lộc Ninh Quốc lộ 1A cũ qua Trạm Cân - Đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1216 Thành phố Đồng Hới Cao Thắng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp xã Quang Phú 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1217 Thành phố Đồng Hới Lê Mô Khải - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1218 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Tiểu học số 2 - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Hết khu đất ở vùng Quang Lộc 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1219 Thành phố Đồng Hới Chế Lan Viên - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Lý Thánh Tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1220 Thành phố Đồng Hới Hồ Tùng Mậu - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1221 Thành phố Đồng Hới Trương Phúc Hùng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường vào Trường Tiểu học số 2 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1222 Thành phố Đồng Hới Khúc Hạo - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1223 Thành phố Đồng Hới Trần Nguyên Đán - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1224 Thành phố Đồng Hới Lê Chân - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1225 Thành phố Đồng Hới Trương Phúc Phấn - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp phường Bắc Lý 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1226 Thành phố Đồng Hới Trần Táo - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Chế Lan Viên 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1227 Thành phố Đồng Hới Nam Cao - Xã Lộc Ninh Đường Trương Phúc Phấn - Đường Hồ Tùng Mậu 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1228 Thành phố Đồng Hới Cảnh Dương - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1229 Thành phố Đồng Hới Võ Xuân Cẩn - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Cao Thắng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1230 Thành phố Đồng Hới Hưng Ninh - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1231 Thành phố Đồng Hới Lê Lai - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1232 Thành phố Đồng Hới Đào Duy Anh - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Cảnh Dương 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1233 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Hai - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1234 Thành phố Đồng Hới Trung Thuần - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Hàng rào sân bay Đồng Hới 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1235 Thành phố Đồng Hới Hồ Nguyên Trừng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt Bắc Nam 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1236 Thành phố Đồng Hới Ỷ Lan - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường chưa có tên 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1237 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Chi - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1238 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Lân - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1239 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Thiêm - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1240 Thành phố Đồng Hới Mạc Thái Tông - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Đặng Công Chất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1241 Thành phố Đồng Hới Đào Trinh Nhất - Xã Lộc Ninh Đường Mạc Thái Tông - Đường Đặng Công Chất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1242 Thành phố Đồng Hới Dương Quảng Hàm - Xã Lộc Ninh Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1243 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hiến Lê - Xã Lộc Ninh Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1244 Thành phố Đồng Hới Cầm Bá Thước - Xã Lộc Ninh Đường Mạc Thái Tông - Đường Trần Táo 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1245 Thành phố Đồng Hới Đặng Công Chất - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Trần Táo 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1246 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quốc Trinh - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường đất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1247 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường 16 - 6 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1248 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Hết khu tái định cư 1 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1249 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất ông Lưu (thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thi (thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 25) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1250 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất ông Lân (thửa đất số 216, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Liên (thửa đất số 200, tờ BĐĐC số 25) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1251 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Khu san lấp vùng Ồ Ồ (thửa đất số 305, tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Du (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1252 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất ông Tú (thửa đất số 202, tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất bà Xiền (thửa đất số 220, tờ BĐĐC số 31) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1253 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất bà Thảo (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 32) - Hết thửa đất ông Dẫn (thửa đất số 20, tờ BĐĐC số 32) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1254 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất bà Khoàn (thửa đất số 1102, tờ BĐĐC số 36) - Hết thửa đất ông Tranh (thửa đất số 104, tờ BĐĐC số 36) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1255 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh Thửa đất bà Chung (thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 36) - Khu đất vùng Bộ đội 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1256 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu đất ở vùng Quang Lộc - Xã Lộc Ninh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1257 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên tại khu vực chợ mới Lộc Đại; HTKT khu đất ở Vùng Tằm; khu đất ở vùng Bộ đội, thôn 4, xã Lộc Ninh - Xã Lộc Ninh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1258 Thành phố Đồng Hới Trương Pháp - Xã Quang Phú Giáp phường Hải Thành - Đường Đinh Công Tráng 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
1259 Thành phố Đồng Hới - Xã Quang Phú - Xã Quang Phú - Giáp huyện Bố Trạch 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
1260 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Hào - Xã Quang Phú Thôn Bắc Phú - Giáp phường Hải Thành 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1261 Thành phố Đồng Hới Cao Thắng - Xã Quang Phú Giáp Lộc Ninh - Đường Trương Pháp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1262 Thành phố Đồng Hới Đinh Công Tráng - Xã Quang Phú Đường Trương Pháp - Đường Đội Cấn 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1263 Thành phố Đồng Hới Dương Đình Nghệ - Xã Quang Phú Đường Nguyễn Hữu Hào - Đường Đội Cung 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1264 Thành phố Đồng Hới Phạm Thị Nghèng - Xã Quang Phú Đường Trương Pháp - Đường Trương Pháp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1265 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Tốn - Xã Quang Phú Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1266 Thành phố Đồng Hới Đặng Xuân Bảng - Xã Quang Phú Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1267 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hoàng - Xã Quang Phú Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1268 Thành phố Đồng Hới Ngô Thì Sĩ - Xã Quang Phú Đường Trương Pháp - Đường Phạm Thị Nghèng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1269 Thành phố Đồng Hới Đội Cung - Xã Quang Phú Đường Trương Pháp - Đường Hồ Quang Phú 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1270 Thành phố Đồng Hới Đội Cấn - Xã Quang Phú Đường Nhựa - Đại đội pháo 37mm 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1271 Thành phố Đồng Hới Đường HCM - Xã Nghĩa Ninh Giáp huyện Quảng Ninh - Giáp Phường Đồng Sơn 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1272 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đóa - Xã Nghĩa Ninh Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1273 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đỗ Cung - Xã Nghĩa Ninh Đường Lê Thanh Nghị - Đường Nguyễn Đóa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1274 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Tân - Xã Nghĩa Ninh Đường Lý Thái Tổ - Đường đất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1275 Thành phố Đồng Hới Ngô Thế Lân - Xã Nghĩa Ninh Đường Nguyễn Đóa - Đường Nguyễn Đình Tân 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1276 Thành phố Đồng Hới Lê Thanh Nghị - Xã Nghĩa Ninh Đường Lý Thái Tổ - Đường Nguyễn Đóa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1277 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Lò Gạch 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1278 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức Cầu Lò Gạch - Ngã ba Phú Quý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1279 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Xã Thuận Đức Giáp phường Bắc Lý - Ngã ba Phú Quý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1280 Thành phố Đồng Hới Vũ Ngọc Nhạ - Xã Thuận Đức Đường Hồ Chí Minh - Đường Phan Đình Phùng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1281 Thành phố Đồng Hới Việt Bắc - Xã Thuận Đức Đường Hồ Chí Minh - Cầu Bê tông (ranh giới giữa xã Thuận Đức và phường Đồng Sơn) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1282 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Xã Bảo Ninh Thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 222, tờ BĐĐC số 39) - Quảng trường biển 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1283 Thành phố Đồng Hới Đường vào Khu DL Mỹ Cảnh - Xã Bảo Ninh Đường Cầu Nhật Lệ - Cổng khu du lịch Mỹ Cảnh 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1284 Thành phố Đồng Hới Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường nhựa 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1285 Thành phố Đồng Hới Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh Đường Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhật Lệ II 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1286 Thành phố Đồng Hới Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh Cầu Nhật Lệ I - Khu du lịch Mỹ Cảnh 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
1287 Thành phố Đồng Hới Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh Cầu Nhật Lệ I - Hết thôn Đồng Dương 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1288 Thành phố Đồng Hới Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh Thôn Sa Động - Cầu Nhật Lệ II 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
1289 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh Cầu Nhật Lệ I - Cầu Nhật Lệ II 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1290 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh Đoạn qua thôn Hà Thôn, Hà Trung, Cửa Phú 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1291 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo (đường gom cầu Nhật Lệ) - Xã Bảo Ninh Giáp Cầu Nhật Lệ - Hết thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 221, tờ BĐĐC số 39) 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
1292 Thành phố Đồng Hới Đường 22,5m thôn Trung Bính (qua trụ sở UBND xã mới) - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
1293 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường rộng từ 15 mét đến 20 mét - Xã Bảo Ninh Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
1294 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường rộng dưới 15 mét - Xã Bảo Ninh Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1295 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất tiếp giáp bờ sông Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh Đoạn từ cầu Nhật Lệ II đến giáp Quảng Ninh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1296 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 32m thôn Sa Động - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1297 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh Khu du lịch Mỹ Cảnh - Đường Trần Hưng Đạo 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1298 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Nhật Lệ II 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1299 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh Cầu Nhật Lệ II - Giáp Quảng Ninh 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1300 Thành phố Đồng Hới Liễu Hạnh Công Chúa - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị