Bảng giá đất Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.791.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 17 m 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 13 m 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 10,5 mét 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 7,5 mét 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bính - Phường Bắc Lý Đường F325 - Đường Phan Đình Phùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Đồng Hới Đường vào Xí nghiệp gạch Đồng Tâm - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Hết đường nhựa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Đồng Hới Hoàng Sâm - Phường Bắc Lý Đường F325 - Đường Tôn Thất Tùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Đồng Hới Tôn Thất Tùng - Phường Bắc Lý Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Hoan - Phường Bắc Lý Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Đồng Hới Trùng Trương - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường tránh thành phố 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Đồng Hới Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Đồng Hới Trịnh Công Sơn - Phường Bắc Lý Đường F325 - Giáp đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Bổ túc - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Dụng - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp đất lúa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Đồng Hới Tô Vĩnh Diện - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp thửa đất ông Thọ (thửa đất số 50, tờ BĐĐC số 156) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Đồng Hới Hàn Thuyên - Phường Bắc Lý Đường Tô Vĩnh Diện - Hết đường nhựa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Đồng Hới Lê Anh Xuân - Phường Bắc Lý Đường F325 - Hết đường nhựa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Đồng Hới Vũ Trọng Phụng - Phường Bắc Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Phan Đình Phùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Đồng Hới Vương Thừa Vũ - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hữu Nghị 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Đồng Hới Đào Tấn - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Đồng Hới Xuân Thủy - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Ngọc Hân 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Đồng Hới Đống Đa - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường F325 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Đồng Hới Đặng Thái Thân - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Tri - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường đất 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Đồng Hới Lê Trọng Tấn - Phường Bắc Lý Đường Nguyễn Bính - Đường vào khu công nghiệp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Trường Mầm non Khu công nghiệp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Dật - Phường Bắc Lý Đường Tôn Thất Tùng - Giáp phường Nam Lý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Đồng Hới Đặng Thái Thân (đoạn qua Nhà Văn hóa TDP 10) - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Đồng Hới Tô Ngọc Vân - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Đồng Hới Phạm Đình Hổ - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường vào Trường Bổ túc 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 12m 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 10,5m 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Đồng Hới Hoàng Xuân Hãn - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường F325 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Đồng Hới Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Đồng Hới Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Đồng Hới Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Đồng Hới Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Đồng Hới Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Đồng Hới Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Đồng Hới Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Đồng Hới Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Đồng Hới Ngõ 67A Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Đồng Hới Ngõ 65 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Đồng Hới Ngõ 57 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp hàng rào Trường Đại học Quảng Bình 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Đồng Hới Ngõ 35 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Ngõ 57 Hữu Nghị 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Đồng Hới Ngõ 33 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Đồng Hới Bùi Viện - Phường Bắc Lý Đường Hoàng Xuân Hãn - Đường Trường Chinh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Đồng Hới Ngõ 16 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường Trường Chinh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Bắc Lý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Lý 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý 10.680.000 7.476.000 5.235.000 3.666.000 - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Đồng Hới Đường 23-8 - Phường Đức Ninh Đông Giáp phường Đồng Phú - Đường Nguyễn Văn Cừ 8.100.000 5.670.000 3.969.000 2.781.000 - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Cống 10 - Đường Phạm Văn Đồng 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Cầu Tây 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Đồng Hới Bạch Đằng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Đồng Hới Hồ Quý Ly - Phường Đức Ninh Đông Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Tư - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Thành Công 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Giai - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Nguyễn Đình Tư 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Đồng Hới Thành Công - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Bạch Đằng 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Đồng Hới Bùi Sỹ Tiêm - Phường Đức Ninh Đông Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Đồng Hới Lê Trọng Thứ - Phường Đức Ninh Đông Đường 23 - 8 - Đường Nguyễn Hữu Huân 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Huân - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thận - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Trinh - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Hữu Huân - Đường Nguyễn Duy 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường Lê Lợi 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Đồng Hới Trần Thái Tông - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Lê Văn Lương 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Đồng Hới Phan Xích Long - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bá Lân - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên (2 tuyến) - Phường Đức Ninh Đông Đường Đoàn Hữu Trưng - Đường Trần Thái Tông 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 27 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Đường 36 mét - Đường Lê Lợi 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 20 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 15 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Đồng Hới Đặng Tất - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường Phạm Quỳnh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Đồng Hới Trần Tế Xương - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quán Nho - Phường Đức Ninh Đông Đường Đặng Tất - Đường Phạm Quỳnh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quang Nhuận - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Đồng Hới Phạm Quỳnh - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất HTKT phía Tây sông Cầu Rào - Phường Đức Ninh Đông 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Đồng Hới Tuyến đường 20,5 mét chưa có tên thuộc dự án phân lô đất ở khu HTKT 02 khu biệt thự phường Đức Ninh Đông và phường Nam Lý - Phường Đức Ninh Đông 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất thuộc quy hoạch đất ở hai bên đường Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Cừ - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Bình Phúc - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Vòng quanh Tổ dân phố Bình Phúc 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Đồng Hới Đoàn Hữu Trưng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Hết đường Bê tông 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Chí Diễu - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Đồng Hới Ngô Đức Kế - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Chí Diễu - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Đồng Hới Vạn Hạnh - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Đồng Hới Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Phong Sắc - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Đồng Hới Tô Hoài - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trực - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Đồng Hới Chữ Đồng Tử - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Chí Diểu - Đường Phạm Tu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Đồng Hới Phạm Tu - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Khả Trạc - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Chữ Đồng Tử 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Đức Ninh Đông 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đức Ninh Đông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Đồng Hới Quang Trung - Phường Phú Hải Cầu Dài - Ngã tư đường cầu Nhật Lệ 2 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Đồng Hới Quang Trung - Phường Phú Hải Phía Nam mép đường cầu Nhật Lệ 2 - Giáp Quảng Ninh 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Đồng Hới Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Cầu Nhật Lệ II 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Đồng Hới Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Giáp phường Đức Ninh Đông 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Đồng Hới Lưu Hữu Phước - Phường Phú Hải Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị