Bảng giá đất Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.791.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Đồng Hới Mạc Đăng Dung - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Tố Hữu 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
902 Thành phố Đồng Hới Tô Hiệu - Phường Nam Lý Đường Xuân Bồ - Đường Nguyễn Đình Thi 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
903 Thành phố Đồng Hới Kiến Giang - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Học - Đường Võ Thị Sáu 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
904 Thành phố Đồng Hới Kim Liên - Phường Nam Lý Đường Tố Hữu - Đường Võ Thị Sáu 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
905 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Tri Phương - Phường Nam Lý Đường Ông Ích Khiêm - Đường Tố Hữu 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
906 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hữu Nghị 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
907 Thành phố Đồng Hới Xuân Bồ - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Đường Trần Hưng Đạo 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
908 Thành phố Đồng Hới Cù Chính Lan - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Học - Đường Nguyễn Tri Phương 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
909 Thành phố Đồng Hới Ông Ích Khiêm - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
910 Thành phố Đồng Hới Chi Lăng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
911 Thành phố Đồng Hới Tây Sơn - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Duy Tân 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
912 Thành phố Đồng Hới Duy Tân - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Trần Hưng Đạo 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
913 Thành phố Đồng Hới Chu Mạnh Trinh - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
914 Thành phố Đồng Hới Bùi Xuân Phái - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Duy Tân 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
915 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Giàu - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
916 Thành phố Đồng Hới Xuân Quỳnh - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
917 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Thoại - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
918 Thành phố Đồng Hới Lưu Quang Vũ - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Tây Sơn 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
919 Thành phố Đồng Hới Diên Hồng - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
920 Thành phố Đồng Hới Đông Du - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
921 Thành phố Đồng Hới Hoàng Văn Thái - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Đường Phong Nha 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
922 Thành phố Đồng Hới Ngô Tất Tố - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phong Nha 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
923 Thành phố Đồng Hới Chu Huy Mân - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Văn Thái 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
924 Thành phố Đồng Hới Hoàng Cầm - Phường Nam Lý Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
925 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Thập - Phường Nam Lý Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
926 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
927 Thành phố Đồng Hới Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
928 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
929 Thành phố Đồng Hới Tạ Quang Bửu - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Triệu Quang Phục 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
930 Thành phố Đồng Hới Trần Mạnh Đàn - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
931 Thành phố Đồng Hới Lê Sỹ - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
932 Thành phố Đồng Hới Võ Duy Dương - Phường Nam Lý Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
933 Thành phố Đồng Hới Đặng Văn Ngữ - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Tôn Thất Tùng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
934 Thành phố Đồng Hới Thái Phiên - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
935 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Chuẩn - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
936 Thành phố Đồng Hới Trịnh Hoài Đức - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Đường Thái Phiên 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
937 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Dật - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Đường Vũ Trọng Phụng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
938 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Tuân - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Hết đường bê tông 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
939 Thành phố Đồng Hới Hoàng Việt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Bình - Vòng quanh hồ Nam Lý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
940 Thành phố Đồng Hới Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
941 Thành phố Đồng Hới Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
942 Thành phố Đồng Hới Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
943 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
944 Thành phố Đồng Hới Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
945 Thành phố Đồng Hới Phan Kế Bính - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
946 Thành phố Đồng Hới Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
947 Thành phố Đồng Hới Trương Xán - Phường Nam Lý Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
948 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Sĩ - Phường Nam Lý Đường Cao Văn Lầu - Đường Triệu Quang Phục 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
949 Thành phố Đồng Hới Bế Văn Đàn - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
950 Thành phố Đồng Hới Cao Văn Lầu - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Triệu Quang Phục 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
951 Thành phố Đồng Hới Phạm Xuân Ẩn - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
952 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Thì - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phong Nha 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
953 Thành phố Đồng Hới Mai An Tiêm - Phường Nam Lý Đường Hà Văn Quan - Đường đất 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
954 Thành phố Đồng Hới Trần Huy Liệu - Phường Nam Lý Đường Hà Văn Quan - Đường Mai An Tiêm 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
955 Thành phố Đồng Hới Đặng Minh Khiêm - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
956 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Kỷ - Phường Nam Lý Đường Hoàng Việt - Đường Võ Thị Sáu 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
957 Thành phố Đồng Hới Trần Tử Bình - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Nhà điều hành trạm đầu máy 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
958 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Tấn Phát - Phường Nam Lý Đường Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Văn Cừ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
959 Thành phố Đồng Hới Ngõ 45 Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Hết đường bê tông 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
960 Thành phố Đồng Hới Ngõ 21 Mai An Tiêm - Phường Nam Lý Đường Mai An Tiêm - Đường Trần Huy Liệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
961 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Đường Tạ Quang Bửu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
962 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Đường Nguyễn Đăng Tuân 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
963 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
964 Thành phố Đồng Hới Đường vào Hạt thông tin tín hiệu đường sắt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Hạt thông tin tín hiệu đường sắt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
965 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Lê Thị Hồng Gấm 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
966 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Nhà Văn hóa TDP 4 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
967 Thành phố Đồng Hới Ngõ 52 Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu (Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9) - Đường Nguyễn Cư Trinh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
968 Thành phố Đồng Hới Ngõ 102 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
969 Thành phố Đồng Hới Ngõ 92 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Chuẩn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
970 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý Đường rộng từ 10 mét đến 10,5 mét 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
971 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý Đường rộng 7,5 mét 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
972 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Nam Lý 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
973 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Nam Lý 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
974 Thành phố Đồng Hới Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
975 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
976 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
977 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
978 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
979 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
980 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
981 Thành phố Đồng Hới Đường F. 325 - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
982 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp phường Bắc Nghĩa 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
983 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Cống thoát nước 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
984 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Cống thoát nước - Nhánh rẽ đường Trường Chinh 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
985 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Nhánh rẽ đường Trường Chinh - Đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
986 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Lý Giáp xã Lộc Ninh - Đường Hà Huy Tập 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
987 Thành phố Đồng Hới Trương Vĩnh Ký - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Hoài Thanh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
988 Thành phố Đồng Hới Hoài Thanh - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Lê Đình Chinh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
989 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
990 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng - Giáp đường tàu 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
991 Thành phố Đồng Hới Minh Mạng - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường nhựa 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
992 Thành phố Đồng Hới Lâm Hoằng - Phường Bắc Lý Đường Hồng Chương - Đường Lê Ngọc Hân 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
993 Thành phố Đồng Hới Lý Văn Phức - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường chưa có tên 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
994 Thành phố Đồng Hới Lê Quang Đạo - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường Hồng Chương 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
995 Thành phố Đồng Hới Lê Đình Chinh - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường Trường Chinh 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
996 Thành phố Đồng Hới Lê Ngọc Hân - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
997 Thành phố Đồng Hới Lê Huân - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
998 Thành phố Đồng Hới Hồng Chương - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Minh Mạng 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
999 Thành phố Đồng Hới Mai Khắc Đôn - Phường Bắc Lý Đường Xuân Thủy - Đường Hồng Chương 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1000 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường Khu vực chợ cũ Bắc Lý - Phường Bắc Lý 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị