| 1901 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường 16 - 6
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1902 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Hết khu tái định cư 1
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1903 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Lưu (thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thi (thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 25)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1904 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Lân (thửa đất số 216, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Liên (thửa đất số 200, tờ BĐĐC số 25)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1905 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Khu san lấp vùng Ồ Ồ (thửa đất số 305, tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Du (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1906 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Tú (thửa đất số 202, tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất bà Xiền (thửa đất số 220, tờ BĐĐC số 31)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1907 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Thảo (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 32) - Hết thửa đất ông Dẫn (thửa đất số 20, tờ BĐĐC số 32)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1908 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Khoàn (thửa đất số 1102, tờ BĐĐC số 36) - Hết thửa đất ông Tranh (thửa đất số 104, tờ BĐĐC số 36)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1909 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Chung (thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 36) - Khu đất vùng Bộ đội
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1910 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu đất ở vùng Quang Lộc - Xã Lộc Ninh |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1911 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường chưa có tên tại khu vực chợ mới Lộc Đại; HTKT khu đất ở Vùng Tằm; khu đất ở vùng Bộ đội, thôn 4, xã Lộc Ninh - Xã Lộc Ninh |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1912 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Xã Quang Phú |
Giáp phường Hải Thành - Đường Đinh Công Tráng
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1913 |
Thành phố Đồng Hới |
- Xã Quang Phú |
- Xã Quang Phú - Giáp huyện Bố Trạch
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1914 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Hào - Xã Quang Phú |
Thôn Bắc Phú - Giáp phường Hải Thành
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1915 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Thắng - Xã Quang Phú |
Giáp Lộc Ninh - Đường Trương Pháp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1916 |
Thành phố Đồng Hới |
Đinh Công Tráng - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Đội Cấn
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1917 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Đình Nghệ - Xã Quang Phú |
Đường Nguyễn Hữu Hào - Đường Đội Cung
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1918 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Thị Nghèng - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Trương Pháp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1919 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Tốn - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1920 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Xuân Bảng - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1921 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hoàng - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1922 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thì Sĩ - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Phạm Thị Nghèng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1923 |
Thành phố Đồng Hới |
Đội Cung - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Hồ Quang Phú
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1924 |
Thành phố Đồng Hới |
Đội Cấn - Xã Quang Phú |
Đường Nhựa - Đại đội pháo 37mm
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1925 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường HCM - Xã Nghĩa Ninh |
Giáp huyện Quảng Ninh - Giáp Phường Đồng Sơn
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1926 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đóa - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1927 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đỗ Cung - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường Nguyễn Đóa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1928 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Tân - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lý Thái Tổ - Đường đất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1929 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thế Lân - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Nguyễn Đóa - Đường Nguyễn Đình Tân
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1930 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thanh Nghị - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Nguyễn Đóa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1931 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức |
Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Lò Gạch
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1932 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức |
Cầu Lò Gạch - Ngã ba Phú Quý
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1933 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Xã Thuận Đức |
Giáp phường Bắc Lý - Ngã ba Phú Quý
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1934 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Ngọc Nhạ - Xã Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Phan Đình Phùng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1935 |
Thành phố Đồng Hới |
Việt Bắc - Xã Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh - Cầu Bê tông (ranh giới giữa xã Thuận Đức và phường Đồng Sơn)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1936 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Xã Bảo Ninh |
Thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 222, tờ BĐĐC số 39) - Quảng trường biển
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1937 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Khu DL Mỹ Cảnh - Xã Bảo Ninh |
Đường Cầu Nhật Lệ - Cổng khu du lịch Mỹ Cảnh
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1938 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường nhựa
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1939 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đường Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhật Lệ II
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1940 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Khu du lịch Mỹ Cảnh
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1941 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Hết thôn Đồng Dương
|
6.050.000
|
4.235.000
|
2.965.000
|
2.076.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1942 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Thôn Sa Động - Cầu Nhật Lệ II
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1943 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Cầu Nhật Lệ II
|
6.050.000
|
4.235.000
|
2.965.000
|
2.076.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1944 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đoạn qua thôn Hà Thôn, Hà Trung, Cửa Phú
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1945 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo (đường gom cầu Nhật Lệ) - Xã Bảo Ninh |
Giáp Cầu Nhật Lệ - Hết thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 221, tờ BĐĐC số 39)
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1946 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 22,5m thôn Trung Bính (qua trụ sở UBND xã mới) - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1947 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường rộng từ 15 mét đến 20 mét - Xã Bảo Ninh |
Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1948 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường rộng dưới 15 mét - Xã Bảo Ninh |
Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1949 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp bờ sông Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Đoạn từ cầu Nhật Lệ II đến giáp Quảng Ninh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1950 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 32m thôn Sa Động - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1951 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Khu du lịch Mỹ Cảnh - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1952 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Nhật Lệ II
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1953 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ II - Giáp Quảng Ninh
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1954 |
Thành phố Đồng Hới |
Liễu Hạnh Công Chúa - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1955 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Nguyên Cẩn - Xã Bảo Ninh |
Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1956 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hồng Sơn - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1957 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Giãn Thanh - Xã Bảo Ninh |
Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1958 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Bảo - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Nguyễn Hiền
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1959 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Phúc Tư - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Văn Bảo - Đường Nguyễn Hiền
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1960 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hiền - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1961 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Xuân Chính - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1962 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Quốc Khái - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường vào khu du lịch Mỹ Cảnh
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1963 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
396.000
|
290.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1964 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
975.000
|
765.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1965 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
396.000
|
290.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1966 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
975.000
|
765.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1967 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
2.325.000
|
1.680.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1968 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
1.620.000
|
1.230.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1969 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
1.620.000
|
1.230.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1970 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
975.000
|
765.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1971 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
2.325.000
|
1.680.000
|
1.155.000
|
645.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1972 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
1.620.000
|
1.230.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1973 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
975.000
|
765.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1974 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Ninh - Đồng bằng |
|
1.620.000
|
1.230.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1975 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Ninh - Đồng bằng |
|
975.000
|
765.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1976 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
237.600
|
174.000
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1977 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
585.000
|
459.000
|
324.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1978 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
237.600
|
174.000
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1979 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
585.000
|
459.000
|
324.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1980 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
1.395.000
|
1.008.000
|
693.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1981 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
972.000
|
738.000
|
594.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1982 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
972.000
|
738.000
|
594.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1983 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
585.000
|
459.000
|
324.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1984 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
1.395.000
|
1.008.000
|
693.000
|
387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1985 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
972.000
|
738.000
|
594.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1986 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
585.000
|
459.000
|
324.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1987 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Ninh - Đồng bằng |
|
972.000
|
738.000
|
594.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1988 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Ninh - Đồng bằng |
|
585.000
|
459.000
|
324.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1989 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
217.800
|
159.500
|
101.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1990 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nghĩa Ninh - Đồng bằng |
|
536.250
|
420.750
|
297.000
|
181.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1991 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
217.800
|
159.500
|
101.750
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1992 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Đức - Đồng bằng |
|
536.250
|
420.750
|
297.000
|
181.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1993 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
1.278.750
|
924.000
|
635.250
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1994 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quang Phú - Đồng bằng |
|
891.000
|
676.500
|
544.500
|
272.250
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1995 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
891.000
|
676.500
|
544.500
|
272.250
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1996 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lộc Ninh - Đồng bằng |
|
536.250
|
420.750
|
297.000
|
181.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1997 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
1.278.750
|
924.000
|
635.250
|
354.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1998 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
891.000
|
676.500
|
544.500
|
272.250
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1999 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Bảo Ninh - Đồng bằng |
|
536.250
|
420.750
|
297.000
|
181.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2000 |
Thành phố Đồng Hới |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Ninh - Đồng bằng |
|
891.000
|
676.500
|
544.500
|
272.250
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |