Bảng giá đất tại Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Bảng giá đất tại Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình hiện nay dao động từ 6.000 đồng/m² đến 1.830.000 đồng/m². Căn cứ pháp lý từ Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình. Khu vực này đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị.

Tổng quan khu vực Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

Huyện Quảng Trạch, nằm ở phía bắc của tỉnh Quảng Bình, nổi bật với vị trí chiến lược gần các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 1A và đường sắt Bắc Nam. Đây là một trong những khu vực trọng điểm phát triển kinh tế, với nhiều tiềm năng lớn từ các hoạt động sản xuất, du lịch và khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Bên cạnh đó, huyện Quảng Trạch cũng đang triển khai một số dự án hạ tầng lớn, trong đó có các công trình giao thông và khu công nghiệp nhằm tăng cường kết nối với các khu vực xung quanh.

Các dự án này sẽ giúp gia tăng giá trị bất động sản tại khu vực, tạo ra cơ hội cho những nhà đầu tư đang tìm kiếm một thị trường mới đầy tiềm năng. Hạ tầng giao thông và tiện ích công cộng được phát triển đồng bộ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống tại đây, từ đó thúc đẩy nhu cầu về bất động sản.

Phân tích giá đất tại Huyện Quảng Trạch

Bảng giá đất tại Huyện Quảng Trạch hiện nay giao động trong khoảng từ 6.000 đồng/m² (giá thấp nhất) đến 1.830.000 đồng/m² (giá cao nhất).

Mức giá trung bình được ghi nhận tại khu vực này là 175.943 đồng/m², có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực. Giá đất tại các xã, thị trấn thuộc khu vực trung tâm hoặc gần các tuyến đường lớn thường có giá cao hơn so với các khu vực xa trung tâm.

Để đưa ra nhận định về việc đầu tư vào bất động sản tại Huyện Quảng Trạch, các nhà đầu tư có thể xem xét khả năng đầu tư dài hạn vì giá đất tại đây có xu hướng tăng dần trong thời gian tới nhờ vào sự phát triển của các dự án hạ tầng.

Tuy nhiên, đối với những người mua đất để ở, việc lựa chọn khu vực có mức giá hợp lý và giao thông thuận tiện sẽ mang lại sự hài lòng về lâu dài.

Khi so sánh với các khu vực khác trong tỉnh Quảng Bình, giá đất tại Huyện Quảng Trạch có mức thấp hơn nhiều so với các khu vực như Thành phố Đồng Hới, nơi giá đất có thể lên đến 25.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm. Do đó, đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai muốn tìm kiếm những khu vực có giá trị tiềm năng nhưng vẫn chưa được khai thác hết.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Quảng Trạch

Huyện Quảng Trạch sở hữu một số điểm mạnh đáng chú ý, đặc biệt là trong bối cảnh sự phát triển của ngành du lịch, công nghiệp và đô thị. Việc hình thành các khu công nghiệp, khu dân cư mới đang thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu về đất ở và đất kinh doanh.

Những dự án này không chỉ nâng cao giá trị đất mà còn góp phần phát triển hạ tầng, giao thông, điện nước và các tiện ích công cộng cho người dân địa phương.

Các dự án như nâng cấp Quốc lộ 1A, xây dựng các khu đô thị mới và các khu công nghiệp đang thu hút nhiều nhà đầu tư lớn. Bên cạnh đó, khu vực này còn có tiềm năng phát triển du lịch với các bãi biển đẹp và di tích lịch sử, góp phần thu hút các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng.

Dự báo trong tương lai, khi các dự án này đi vào hoạt động, giá trị bất động sản tại Huyện Quảng Trạch sẽ gia tăng mạnh mẽ, nhất là trong các khu vực gần các công trình giao thông quan trọng và các khu vực gần các điểm du lịch.

Với vị trí chiến lược và các dự án hạ tầng trọng điểm đang được triển khai, Huyện Quảng Trạch có thể được xem là một điểm sáng trong chiến lược đầu tư bất động sản tại Quảng Bình. Nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư dài hạn tại khu vực này, đặc biệt là tại những khu vực đang có sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và quy hoạch đô thị.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quảng Trạch là: 1.830.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quảng Trạch là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quảng Trạch là: 197.548 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
273

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 446.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 1.098.000 768.000 540.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 92.400 69.000 40.800 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 69.000 53.400 34.200 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 446.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 1.098.000 768.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 92.400 69.000 40.800 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 69.000 53.400 34.200 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 375.000 234.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 92.400 69.000 40.800 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 69.000 53.400 34.200 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 121.800 96.000 56.400 32.400 - Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 92.400 69.000 40.800 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 69.000 53.400 34.200 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 375.000 234.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tiến - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Hóa - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi 532.800 374.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Hóa - Miền núi 360.000 223.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi 45.000 31.200 24.000 19.800 - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi 28.200 21.600 19.800 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Liên - Miền núi 22.800 21.000 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Liên - Miền núi 360.000 223.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
144 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
145 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phương - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phương - Đồng bằng 1.006.500 704.000 495.000 346.500 - Đất SX-KD nông thôn
147 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
148 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Đông - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng 613.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
150 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Đông - Đồng bằng 409.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
151 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Đông - Đồng bằng 343.750 214.500 159.500 104.500 - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
153 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
154 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Phú - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Phú - Đồng bằng 613.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
156 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Phú - Đồng bằng 489.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
157 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
159 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Lưu - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
160 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
162 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
163 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng 613.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Tùng - Đồng bằng 489.500 343.750 - - - Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Cảnh Dương - Đồng bằng 489.500 343.750 211.750 - - Đất SX-KD nông thôn
169 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
171 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
172 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 409.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Hưng - Đồng bằng 1.006.500 704.000 495.000 346.500 - Đất SX-KD nông thôn
174 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
175 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
177 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 409.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
178 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Xuân - Đồng bằng 1.006.500 704.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Trường - Đồng bằng 343.750 214.500 - - - Đất SX-KD nông thôn
183 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
184 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phù Hóa - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
186 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 111.650 88.000 51.700 29.700 - Đất SX-KD nông thôn
187 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 84.700 63.250 37.400 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 63.250 48.950 31.350 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
189 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Quảng Thanh - Đồng bằng 343.750 214.500 - - - Đất SX-KD nông thôn
190 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 41.250 28.600 22.000 18.150 - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 25.850 19.800 18.150 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
192 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Hợp - Miền núi 20.900 19.250 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
193 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 41.250 28.600 22.000 18.150 - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 25.850 19.800 18.150 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
195 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Kim - Miền núi 20.900 19.250 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
196 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 41.250 28.600 22.000 18.150 - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 25.850 19.800 18.150 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Quảng Trạch Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Châu - Miền núi 20.900 19.250 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Quảng Trạch Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi 41.250 28.600 22.000 18.150 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Quảng Trạch Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Quảng Thạch - Miền núi 25.850 19.800 18.150 17.600 - Đất SX-KD nông thôn