Bảng giá đất tại Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Bảng giá đất tại Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình, theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình. Huyện Quảng Ninh nổi bật với tiềm năng phát triển bất động sản nhờ hạ tầng giao thông và các dự án lớn trong tương lai.

Tổng quan khu vực Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

Huyện Quảng Ninh nằm ở phía Bắc tỉnh Quảng Bình, có vị trí giao thông thuận lợi với nhiều tuyến đường huyết mạch kết nối với các khu vực khác của tỉnh và các tỉnh lân cận. Vùng đất này nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, thuận lợi phát triển du lịch và các khu vực dân cư sinh sống.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Huyện Quảng Ninh là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông.

Các tuyến đường giao thông chính như quốc lộ 1A, kết nối với TP. Đồng Hới, tạo thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương. Không chỉ vậy, các dự án giao thông lớn đang được triển khai trong khu vực như mở rộng đường, xây dựng các công trình hạ tầng khác như khu công nghiệp, khu du lịch cũng đang góp phần thúc đẩy giá trị đất tại Huyện Quảng Ninh.

Các yếu tố về quy hoạch đô thị, tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại cũng giúp gia tăng sức hấp dẫn của bất động sản trong khu vực. Những yếu tố này kết hợp với tiềm năng du lịch và kinh tế sẽ là những động lực thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của thị trường bất động sản tại đây trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

Bảng giá đất tại Huyện Quảng Ninh hiện nay dao động từ 6.000 đồng/m² (giá thấp nhất) đến 4.470.000 đồng/m² (giá cao nhất). Giá đất trung bình tại Huyện Quảng Ninh rơi vào khoảng 494.272 đồng/m². Đây là mức giá tương đối hợp lý so với các khu vực khác trong tỉnh, đặc biệt là so với giá đất tại Thành phố Đồng Hới với giá trung bình lên tới 3.930.186 đồng/m².

Giá đất tại Huyện Quảng Ninh không chỉ cạnh tranh về mức độ hợp lý mà còn có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Sự phát triển của các dự án cơ sở hạ tầng và việc thúc đẩy các khu du lịch đang gia tăng nhu cầu về đất ở và đất xây dựng tại khu vực này.

Đối với nhà đầu tư, Huyện Quảng Ninh là một lựa chọn lý tưởng cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Các dự án hạ tầng đang triển khai sẽ tiếp tục tạo ra cơ hội sinh lời khi giá trị đất ở khu vực này có thể tăng mạnh trong tương lai. Đối với những ai có nhu cầu mua đất để ở, khu vực này cũng đang trở thành một lựa chọn tốt nhờ môi trường sống trong lành và thuận tiện về giao thông.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quảng Ninh

Một trong những điểm mạnh của Huyện Quảng Ninh chính là sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng giao thông. Các tuyến đường huyết mạch và các dự án giao thông lớn như cải tạo các tuyến đường nông thôn, mở rộng các khu công nghiệp giúp tăng khả năng kết nối của khu vực này với các khu vực lân cận.

Huyện Quảng Ninh còn được biết đến với những tiềm năng du lịch nổi bật. Với vị trí gần các khu du lịch nổi tiếng như Phong Nha - Kẻ Bàng, việc phát triển bất động sản nghỉ dưỡng và các khu dân cư có thể mang lại nhiều cơ hội sinh lời cho các nhà đầu tư. Cùng với đó là các dự án phát triển khu công nghiệp đang hình thành, tạo cơ hội phát triển mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Khi nhìn vào tiềm năng của khu vực này trong bối cảnh du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang phát triển mạnh mẽ, Huyện Quảng Ninh thực sự là một điểm đến hứa hẹn cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm những cơ hội sinh lời dài hạn.

Tiềm năng phát triển của Huyện Quảng Ninh là rất lớn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng và du lịch được triển khai. Nhà đầu tư có thể lựa chọn khu vực này để đầu tư vào bất động sản hoặc mua đất để ở, với kỳ vọng giá trị đất sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quảng Ninh là: 4.470.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quảng Ninh là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quảng Ninh là: 531.199 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
171

Mua bán nhà đất tại Quảng Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 1.184.400 540.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 774.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 475.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Đồng bằng 950.400 648.000 432.000 208.800 - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 576.000 374.400 237.600 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 381.600 288.000 187.200 118.800 - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 381.600 288.000 187.200 118.800 - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 381.600 288.000 187.200 118.800 - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 136.800 97.800 63.000 34.200 - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 97.800 68.400 49.200 31.800 - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 63.600 47.400 33.000 30.600 - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 41.400 30.000 24.000 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 30.000 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 22.800 20.400 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 41.400 30.000 24.000 21.000 - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 30.000 22.800 20.400 19.200 - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 22.800 20.400 19.200 18.600 - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Lương Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
238 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Lương Ninh - Đồng bằng 1.529.000 1.045.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Lương Ninh - Đồng bằng 528.000 343.200 217.800 132.000 - Đất SX-KD nông thôn
240 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vĩnh Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
241 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vĩnh Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vĩnh Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
243 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Vĩnh Ninh - Đồng bằng 349.800 264.000 171.600 108.900 - Đất SX-KD nông thôn
244 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
246 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
247 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 1.177.000 495.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 709.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
249 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 871.200 594.000 396.000 191.400 - Đất SX-KD nông thôn
250 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 528.000 343.200 217.800 132.000 - Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Võ Ninh - Đồng bằng 349.800 264.000 171.600 108.900 - Đất SX-KD nông thôn
252 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
253 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hải Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Hải Ninh - Đồng bằng 871.200 594.000 396.000 191.400 - Đất SX-KD nông thôn
255 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hải Ninh - Đồng bằng 528.000 343.200 217.800 132.000 - Đất SX-KD nông thôn
256 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
258 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hàm Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
259 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
261 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Duy Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
262 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 1.085.700 495.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
264 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 709.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
265 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 435.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Đồng bằng 871.200 594.000 396.000 191.400 - Đất SX-KD nông thôn
267 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 528.000 343.200 217.800 132.000 - Đất SX-KD nông thôn
268 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Gia Ninh - Đồng bằng 349.800 264.000 171.600 108.900 - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
270 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
271 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hiền Ninh - Đồng bằng 349.800 264.000 171.600 108.900 - Đất SX-KD nông thôn
273 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Tân Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Xuân Ninh - Đồng bằng 349.800 264.000 171.600 108.900 - Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã An Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 125.400 89.650 57.750 31.350 - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 89.650 62.700 45.100 29.150 - Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Vạn Ninh - Đồng bằng 58.300 43.450 30.250 28.050 - Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 37.950 27.500 22.000 19.250 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 27.500 20.900 18.700 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Sơn - Miền núi 20.900 18.700 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Quảng Ninh Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 37.950 27.500 22.000 19.250 - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Quảng Ninh Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 27.500 20.900 18.700 17.600 - Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Quảng Ninh Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Trường Xuân - Miền núi 20.900 18.700 17.600 17.050 - Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Quảng Ninh Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu, huyện Quảng Ninh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Quảng Ninh Thị trấn Quán Hàu 35.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
294 Huyện Quảng Ninh Xã Lương Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
295 Huyện Quảng Ninh Xã Vĩnh Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
296 Huyện Quảng Ninh Xã Võ Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
297 Huyện Quảng Ninh Xã Hải Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
298 Huyện Quảng Ninh Xã Hàm Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
299 Huyện Quảng Ninh Xã Duy Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm
300 Huyện Quảng Ninh Xã Gia Ninh 33.000 26.000 20.000 14.000 - Đất trồng cây hàng năm