101 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chợ mới Quán Hàu - Bưu điện |
4.470.000
|
3.130.000
|
2.195.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Bưu điện - Tiếp giáp xã Lương Ninh |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Quảng Ninh |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Cầu mới Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
4.470.000
|
3.130.000
|
2.195.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 93; tờ BĐ số 6) - Tiếp giáp địa giới xã Vĩnh Ninh |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Quảng Ninh |
Quang Trung - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Bưu điện - Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 287; tờ BĐ số 6) |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chi nhánh điện Lệ Ninh - Ngân hàng Nông nghiệp |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện - Hết Cửa hàng Dược |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Cửa hàng Dược - Cồn Soi |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Trần Hưng Đạo - Đài tưởng niệm |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất Bà Chiêu (thửa đất số 314; tờ BĐ số 6) - Cổng phụ chợ Quán Hàu |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Quảng Ninh |
Trương Văn Ly - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất ông Ngọc (thửa đất số 601; tờ BĐ số 6) - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Lợi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trụ sở UBMT huyện - Công ty CN Tàu thủy Quảng Bình |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Quảng Ninh |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Phía Nam ngã 5 Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
1.970.000
|
1.380.000
|
970.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Quảng Ninh |
Nhật Lệ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 2 |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Quảng Ninh |
Hà Văn Cách - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Quảng Ninh |
Đường chưa có tên - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Công ty Công nghiệp Tàu thủy QB - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Quảng Ninh |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 574 khu dân cư mới - Giáp xã Vĩnh Ninh |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Dật - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Hoàng Kế Viêm |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Cao Vân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đông Trường Tiểu học Quán Hàu - Khu dân cư mới |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Kim Xán - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hoàng Kế Viêm |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Quảng Ninh |
Trương Phúc Phấn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tây Trường Tiểu học Quán Hàu - Khu dân cư mới |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Quảng Ninh |
Hà Văn Quan - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất ông Thượng (thửa đất số 15b; tờ BĐ số 8) - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Phạm Tuân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Hà Văn Cách |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Sĩ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Bắc Trường Tiểu học Quán Hàu - Đường gom đoạn tránh Quốc lộ |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Hào - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 574 khu dân cư mới - Lô 732 khu dân cư mới |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Hoàng Kế Viêm - Đường Hà Văn Cách |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Quảng Ninh |
Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 699 khu dân cư mới - Lô 733 khu dân cư mới |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Diệu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 628 khu dân cư mới - Lô 673 khu dân cư mới |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Quảng Ninh |
Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất bà Yến (thửa đất số 325; tờ BĐ số 6) - Thửa đất ông Giai (thửa đất số 287b; tờ BĐ số 6) |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Quảng Ninh |
Ninh Châu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Nhà máy May S&D - Đường Hà Văn Cách |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 3 |
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Quảng Ninh |
Dương Văn An - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Quảng Ninh |
Lâm Úy - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Quảng Ninh |
Trị Thiên - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Quảng Ninh |
Phú Bình - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 2 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 3 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Quảng Ninh |
Cô Tám - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 4 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Kế Viêm - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 4 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Quảng Ninh |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Quảng Ninh |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
565.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Quảng Ninh |
Đường trong khu dân cư mới Quán Hàu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
|
1.315.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Quảng Ninh |
Các tuyến đường giao thông có chiều rộng từ 3m trở xuống - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chợ mới Quán Hàu - Bưu điện |
2.682.000
|
1.878.000
|
1.317.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Bưu điện - Tiếp giáp xã Lương Ninh |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Quảng Ninh |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Cầu mới Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
2.682.000
|
1.878.000
|
1.317.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 93; tờ BĐ số 6) - Tiếp giáp địa giới xã Vĩnh Ninh |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Quảng Ninh |
Quang Trung - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Bưu điện - Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 287; tờ BĐ số 6) |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chi nhánh điện Lệ Ninh - Ngân hàng Nông nghiệp |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện - Hết Cửa hàng Dược |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Cửa hàng Dược - Cồn Soi |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Trần Hưng Đạo - Đài tưởng niệm |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất Bà Chiêu (thửa đất số 314; tờ BĐ số 6) - Cổng phụ chợ Quán Hàu |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Quảng Ninh |
Trương Văn Ly - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất ông Ngọc (thửa đất số 601; tờ BĐ số 6) - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Lợi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trụ sở UBMT huyện - Công ty CN Tàu thủy Quảng Bình |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Quảng Ninh |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Phía Nam ngã 5 Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
1.182.000
|
828.000
|
582.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Quảng Ninh |
Nhật Lệ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 2 |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Quảng Ninh |
Hà Văn Cách - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Quảng Ninh |
Đường chưa có tên - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Công ty Công nghiệp Tàu thủy QB - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Quảng Ninh |
Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 574 khu dân cư mới - Giáp xã Vĩnh Ninh |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Dật - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Hoàng Kế Viêm |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Cao Vân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đông Trường Tiểu học Quán Hàu - Khu dân cư mới |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Kim Xán - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hoàng Kế Viêm |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Quảng Ninh |
Trương Phúc Phấn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tây Trường Tiểu học Quán Hàu - Khu dân cư mới |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Quảng Ninh |
Hà Văn Quan - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất ông Thượng (thửa đất số 15b; tờ BĐ số 8) - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Phạm Tuân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Hà Văn Cách |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Sĩ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Bắc Trường Tiểu học Quán Hàu - Đường gom đoạn tránh Quốc lộ |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Hào - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 574 khu dân cư mới - Lô 732 khu dân cư mới |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Trực - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Hoàng Kế Viêm - Đường Hà Văn Cách |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Quảng Ninh |
Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 699 khu dân cư mới - Lô 733 khu dân cư mới |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Diệu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Lô 628 khu dân cư mới - Lô 673 khu dân cư mới |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Quảng Ninh |
Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất bà Yến (thửa đất số 325; tờ BĐ số 6) - Thửa đất ông Giai (thửa đất số 287b; tờ BĐ số 6) |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Quảng Ninh |
Ninh Châu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Nhà máy May S&D - Đường Hà Văn Cách |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 3 |
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Quảng Ninh |
Dương Văn An - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Quảng Ninh |
Lâm Úy - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Quảng Ninh |
Trị Thiên - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 1 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Quảng Ninh |
Phú Bình - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 2 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 3 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Quảng Ninh |
Cô Tám - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 4 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Quảng Ninh |
Hoàng Kế Viêm - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 4 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Quảng Ninh |
Bà Triệu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Quảng Ninh |
Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
339.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Quảng Ninh |
Đường trong khu dân cư mới Quán Hàu - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
|
789.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Quảng Ninh |
Các tuyến đường giao thông có chiều rộng từ 3m trở xuống - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chợ mới Quán Hàu - Bưu điện |
2.459.000
|
1.722.000
|
1.207.000
|
847.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Quảng Ninh |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Bưu điện - Tiếp giáp xã Lương Ninh |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Quảng Ninh |
Hùng Vương - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Cầu mới Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
2.459.000
|
1.722.000
|
1.207.000
|
847.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Cảnh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 93; tờ BĐ số 6) - Tiếp giáp địa giới xã Vĩnh Ninh |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Quảng Ninh |
Quang Trung - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Bưu điện - Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 287; tờ BĐ số 6) |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Quảng Ninh |
Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Chi nhánh điện Lệ Ninh - Ngân hàng Nông nghiệp |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện - Hết Cửa hàng Dược |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Quảng Ninh |
Trường Chinh - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiếp giáp Cửa hàng Dược - Cồn Soi |
723.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Duẩn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Đường Trần Hưng Đạo - Đài tưởng niệm |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất Bà Chiêu (thửa đất số 314; tờ BĐ số 6) - Cổng phụ chợ Quán Hàu |
723.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Quảng Ninh |
Trương Văn Ly - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Thửa đất ông Ngọc (thửa đất số 601; tờ BĐ số 6) - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Quảng Ninh |
Lê Lợi - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Trụ sở UBMT huyện - Công ty CN Tàu thủy Quảng Bình |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Quảng Ninh |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Phía Nam ngã 5 Quán Hàu - Tiếp giáp địa giới xã Lương Ninh |
1.084.000
|
759.000
|
534.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Quảng Ninh |
Nhật Lệ - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 2 |
723.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Quảng Ninh |
Hà Văn Cách - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Tiểu khu 6, 7 |
311.000
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Quảng Ninh |
Đường chưa có tên - THỊ TRẤN QUÁN HÀU |
Công ty Công nghiệp Tàu thủy QB - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
723.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |