| 4801 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Xuân Tây |
|
400.000
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4802 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ ranh giới phường Phú Lâm - Đến giao đường Gò Mầm - Đông Mỹ
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4803 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giao đường Gò Mầm - Đông Mỹ - Đến Trường THPT Lê Trung Kiên
|
1.600.000
|
800.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4804 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Trường PTTH Lê Trung Kiên - Đến cổng Văn hóa khu phố 4
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4805 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ cổng Văn hóa khu phố 4 - Đến cầu Bàn Thạch cũ
|
1.000.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4806 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ cổng Văn hóa khu phố 4 - Đến cầu Bàn Thạch mới
|
1.000.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4807 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp xã Hòa Tân Đông
|
800.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4808 |
Huyện Đông Hòa |
Phường Hòa Vinh |
Tuyến nối Quốc lộ 1 - Đến KCN Hòa Hiệp (Giai đoạn 1)
|
1.600.000
|
800.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4809 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Âu Cơ - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Khu dân cư số 2, đường N2.1 rộng 15,5m cũ. Đoạn trong Khu Tái định cư số 1: Đường nhựa rộng 15,5m cũ – Gộp đoạn - Thị trấn Hòa Vinh (Đô thị lo
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4810 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Bà Triệu - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Lù 3 - Đến Ấp nhỏ - Cuối xóm (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4811 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Cao Bá Quát - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - CLB Kim Yên - Đến giáp đường Xuân Diệu (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4812 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Chu Văn An - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Trụ sở KP5 - Đến nhà Trần Hòa - KP5 (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4813 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Đỗ Như Dạy - Phường Hòa Vinh |
Đoạn thuộc Khu dân cư số 6, đường Đỗ Như Dạy cũ và Đoạn tiếp giáp Khu dân cư số 6 đến Quốc lộ 1 (Khu vực 1 cũ) – Gộp đoạn - Thị trấn Hòa Vinh (Đô thị
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4814 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Nhà Tư Bắc - Đến giáp đường Xuân Diệu (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4815 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hà Huy Tập - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường D1 - Đến Quốc lộ 1 (Khu vực 1 cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4816 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - nhà thờ Đông Mỹ - Đến giáp phường Hòa Hiệp Bắc (Khu vực 2 cũ)
|
500.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4817 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Cổng chào KP4 - Đến đường Xuân Diệu (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4818 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Duẩn - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường D1 - Đến đường Trần Hưng Đạo (Khu vực 1 cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4819 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Lợi - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Nguyễn Tất Thành (Khu TĐC số 1, đường nhựa rộng 20,5m cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4820 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Thành Phương - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ trụ sở Phòng Giáo Dục Huyện - Đến Ngã Tư Gò Càn (Khu dân cư Vườn Mít cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4821 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Trung Kiên (Khu vực 1 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết đoạn đã đầu tư mở rộng
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4822 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Trung Kiên (Khu vực 1 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4823 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường vào khu dân cư Tam Gia
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4824 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường vào khu dân cư Tam Gia đến đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường vào khu dân cư Tam Gia cũ và Đoạn trong khu tái định cư số 1: Đường nhựa rộng 20,5m cũ – Gộp đoạn)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4825 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL29 - Tại cổng chào KP3 - Đến cầu KP3 - Nhà Ông Cật(Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4826 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Trường THPT Nguyễn Công Trứ - Đến đường Xuân Diệu (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4827 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Mỹ - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Đối diện Nhà thờ Đông Mỹ - Đến cầu chợ cũ Đông Mỹ (Khu vực 2 cũ)
|
500.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4828 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hòa Vinh |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng(Khu Dân cư Số 2: Đường N2 rộng 20,5m cũ và Khu Tái định cư số 1: Đường nhựa rộng 20,5m cũ – Gộp đoạn)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4829 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Lù Đôi - KP5 - Đến nhà ông Trần Cơn - KP5 (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4830 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Đến nhà Ông Nguyễn Phúc - KP5 (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4831 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Phan Lưu Thanh - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp Ql29 - Tại cổng chào KP2 - Đến giáp Sông Bến Lớn (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4832 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Tố Hữu - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp QL1 - Nhà Tám Mạng - Đến đường Xuân Diệu (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4833 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Trần Hưng Đạo (Đường D2 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường D2.1 rộng 15,5m từ đường D2 Đến đường N4-A cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4834 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Trần Hưng Đạo (Đường D2 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Lê Duẩn (Đường D2 rộng 15,5m từ đường N2 Đến hết đường D2 cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4835 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Trần Khánh Dư (Khu vực 2 cũ) - Phường Hòa Vinh |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4836 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 29 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 tới cổng văn hóa khu phố 3 (Đoạn từ ngã ba Cây Bảng - Đến đường bê tông cổng văn hóa khu phố 3 cũ)
|
1.400.000
|
700.000
|
500.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4837 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 29 cũ) - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ cổng văn hóa khu phố 3 - Đến ranh giới phường Hòa Hiệp Trung (Đoạn từ đường bê tông cổng văn hóa khu phố 3 Đến ranh giới thị trấn Hòa Hiệp Trung cũ)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4838 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Xuân Diệu - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ giáp đường D5 - Đến giáp QL1 (Khu vực 2 cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4839 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Hòa Vinh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bến Lớn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4840 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong - Phường Hòa Vinh |
Đường rộng 36 mét
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4841 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Phường Hòa Vinh |
Đường rộng 20,5 mét
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4842 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Phường Hòa Vinh |
Đường rộng 18,5 mét
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4843 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Phường Hòa Vinh |
Đường rộng 15,5 mét
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4844 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Phường Hòa Vinh |
Đường rộng 12 mét
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4845 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Vinh |
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4846 |
Huyện Đông Hòa |
Hạ tầng kỹ thuật Khu dân cư số 3 (đường rộng 12m) - Phường Hòa Vinh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4847 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hà Vi Tùng - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ giáp đường Đại lộ Hùng Vương - Đến giáp thôn Thọ Lâm - phường Hòa Hiệp Nam (Khu vực 2 cũ)
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4848 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hòa Hiệp (Đường Liên huyện và Quốc lộ 29, đoạn từ nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) đến cổng chào khu phố Phú Hòa và đoạn từ cổng chào khu phố Phú Hòa đến ranh giới xã Hòa Hiệp nam cũ) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Hiệp Bắc - Đến nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) (đường Liên huyện Cũ)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4849 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hòa Hiệp (Đường Liên huyện và Quốc lộ 29, đoạn từ nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) đến cổng chào khu phố Phú Hòa và đoạn từ cổng chào khu phố Phú Hòa đến ranh giới xã Hòa Hiệp nam cũ) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) - Đến cổng chào khu phố Phú Hòa
|
1.800.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4850 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hòa Hiệp (Đường Liên huyện và Quốc lộ 29, đoạn từ nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) đến cổng chào khu phố Phú Hòa và đoạn từ cổng chào khu phố Phú Hòa đến ranh giới xã Hòa Hiệp nam cũ) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ cổng chào khu phố Phú Hòa - Đến ranh giới phường Hòa Hiệp Nam
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4851 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ khu dân cư Phú Hiệp 3 - Đến đường Tôn Thất Tùng (Điểm dân cư Phú Hiệp 3, đường rộng 25m cũ; Khu dân cư khu công nghiệp Hòa Hiệp (Phục vụ tái định cư), đường rộng 25m cũ – Gộp
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4852 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Tôn Thất Tùng - Đến đường Nguyễn Hữu Dực (Khu vực 1 cũ)
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4853 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Dực - Đến đường Hà Vi Tùng (Khu vực 2 cũ)
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4854 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ giáp nhà Ông Lương Công Kỉnh, KP. Phú Hòa - Đến Ngã Ba Phú Thọ (Khu vực 1 cũ)
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4855 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Anh Xuân - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ nhà Ông Nguyễn Đình Lâu, KP. Phú Hiệp 2 - Đến cổng chào Văn Hóa Phú Thọ (Khu vực 1 cũ)
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4856 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lê Hanh - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ giáp đường Lý Tự Trọng - Đến giáp đường Hòa Hiệp (Khu vực 2 cũ)
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4857 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lư Giang - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ giáp đường N29 - Đến giáp đường Hòa Hiệp (Khu vực 2 cũ)
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4858 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lương Tấn Thịnh - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ thôn Phước Lâm - phường Hòa Hiệp Bắc - Đến thôn Thọ Lâm - phường Hòa Hiệp Nam (Khu vực 2 cũ)
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4859 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường N29 (Khu vực 2 cũ)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4860 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Tôn Thất Tùng - Đến Công viên Hòa Bình Hàn Việt, (Khu vực 1 cũ)
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4861 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ trường tiểu học Nguyễn Trãi phường Hòa Hiệp Trung - Đến đường Hòa Hiệp (Khu vực 2 cũ)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4862 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Tôn Thất Tùng - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hòa Hiệp, (Khu vực 1 cũ)
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4863 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Trần Phú (Đường liên khu phố) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn đường từ quốc lộ 29 (nhà ông Phan Nghị) - Đến tuyến đường ven biển Đi Vũng Rô cũ
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4864 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 29 đoạn từ ranh giới thị trấn Hòa Vinh đến Cầu Bi và đoạn từ Cầu Bi đến giáp đường liên huyện nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) cũ) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Hòa Vinh - Đến Cầu Bi
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4865 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 29 đoạn từ ranh giới thị trấn Hòa Vinh đến Cầu Bi và đoạn từ Cầu Bi đến giáp đường liên huyện nhà ông Lê Đình Chuyên (Cửa hàng xăng dầu) cũ) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ Cầu Bi - Đến giáp đường Hòa Hiệp
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4866 |
Huyện Đông Hòa |
Nguyễn Hữu Dực - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến đường Hòa Hiệp (Khu vực 2 cũ)
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4867 |
Huyện Đông Hòa |
Tuyến đường ven biển (Đại lộ Hùng Vương) - Phường Hòa Hiệp Trung |
Đoạn đường từ ranh giới phường Hòa Hiệp Bắc - Đến ranh giới phường Hòa Hiệp Nam
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4868 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Hiệp Trung |
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4869 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên huyện - Phường Hòa Hiệp Bắc |
Đoạn từ ranh giới phường Phú Thạnh - Đến UBND phường (nhà ông Ngô Ân)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4870 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên huyện - Phường Hòa Hiệp Bắc |
Đoạn từ UBND phường (nhà ông Ngô Ân) - Đến ranh giới phường Hòa Hiệp Trung
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4871 |
Huyện Đông Hòa |
Tuyến đường ven biển (đại lộ Hùng Vương) - Phường Hòa Hiệp Bắc |
Đoạn từ giáp phường Phú Thạnh, Tp. Tuy Hòa - Đến giáp phường Hòa Hiệp Trung
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4872 |
Huyện Đông Hòa |
Phường Hòa Hiệp Bắc |
Đường từ đường liên huyện - Đến cổng chính KCN Hòa Hiệp 1
|
800.000
|
4.800.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4873 |
Huyện Đông Hòa |
Phường Hòa Hiệp Bắc |
Tuyến nối Quốc lộ 1 (Đông Mỹ) - Đến khu công nghiệp giai đoạn 1
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4874 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Hiệp Bắc |
|
320.000
|
240.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4875 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Phường Hòa Hiệp Nam |
Đoạn từ ranh giới phường Hòa Hiệp Trung - Đến Trường THCS Trần Kiệt (Đường liên xã, đoạn từ ranh giới thị trấn Hòa Hiệp Trung Đến Trường THCS Trần Kiệt cũ)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4876 |
Huyện Đông Hòa |
Đại lộ Hùng Vương (Tuyến đường ven biển) - Phường Hòa Hiệp Nam |
Đoạn từ ranh giới phường Hòa Hiệp Trung - Đến Bắc Cầu Đà Nông
|
1.120.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4877 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Lư Giang - Phường Hòa Hiệp Nam |
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4878 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Hiệp Nam |
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4879 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Hiệp Nam - Phường Hòa Hiệp Nam |
Các đường rộng 12m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4880 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phố chợ Hòa Hiệp Nam - Phường Hòa Hiệp Nam |
Các đường rộng 8m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4881 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Phường Hòa Xuân Tây |
Từ cầu Bàn Thạch - Đến ranh giới xã Hòa Xuân Đông
|
1.200.000
|
800.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4882 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên khu phố - Phường Hòa Xuân Tây |
Từ chùa Phước Long - Đến khu tái định cư
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4883 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong phường - Phường Hòa Xuân Tây |
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4884 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên thôn - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu sắt vùng 3 Phước Lộc 1 - Đến cổng văn hóa thôn Lộc Đông
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4885 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên thôn: Từ cầu sắt vùng Phước Lộc 1 đến cổng văn hóa thôn Lộc Đông - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Điabh từ cầu sắt vùng 3 Phước Lộc 1 - Đến giáp Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4886 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên thôn: Từ cầu sắt vùng Phước Lộc 1 đến cổng văn hóa thôn Lộc Đông - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đoạn qua Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng (Đường TG3-TG4 hiện trạng rộng 9,5m, quy hoạch rộng 12,5m)
|
2.100.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4887 |
Huyện Đông Hòa |
Đường liên thôn: Từ cầu sắt vùng Phước Lộc 1 đến cổng văn hóa thôn Lộc Đông - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng - Đến cổng văn hóa thôn Lộc Đông
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4888 |
Huyện Đông Hòa |
Đường ĐT 645 - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trạm bơm Phú Lâm - Đến Bưu Điện văn hóa thôn Lộc Đông
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4889 |
Huyện Đông Hòa |
Đường ĐT 645 - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa thôn Lộc Đông - Đến ranh giới xã Hòa Bình 1
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4890 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm dân cư thôn Phước Bình Nam - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đường bê tông rộng 5,5m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4891 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đường TG7-TG4 hiện trạng rộng 10,5m (quy hoạch rộng 13,5m)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4892 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đường QH số 1 (đoạn từ đường số 3 đến đường TG7-TG4) rộng 9,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4893 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đường QH số 2 (đoạn từ đường số 1 đến đường TG7-TG4) rộng 9,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4894 |
Huyện Đông Hòa |
Khu dân cư phía Tây trường THCS Tôn Đức Thắng - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Đường QH số 3 rộng 9,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4895 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
800.000
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4896 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thành (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4897 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Hòa Vinh - Đến ranh giới thôn Phú Đa và thôn Phú Lương (đường vào nhà ông Nguyễn Chợ)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4898 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thôn Phú Đa và thôn Phú Lương - Đến ranh giới xã Hòa Tân Tây
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4899 |
Huyện Đông Hòa |
Đoạn Kè Phú Đa - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4900 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm dân cư nông thôn Phú Lương - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường rộng 6m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |