Bảng giá đất Phú Yên

Giá đất cao nhất tại Phú Yên là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Yên là: 3.500
Giá đất trung bình tại Phú Yên là: 1.582.932
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 2) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2602 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2603 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 120.000 80.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2604 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến hết Trường Tiểu học xã Xuân Bình 480.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2605 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp Trường tiểu học xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2606 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Xuân Bình - Xuân Hải - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường GTNT Chánh Lộc - Diêm Trường - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2607 Thị xã Sông Cầu Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1A - Giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh, Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh Đến Trường Bùi Thị Xuân, Đoạn từ giáp Trường Bùi Thị Xuân Đến ngã tư đường Xuân Bìn 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2608 Thị xã Sông Cầu Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến hết khu quy hoạch phân lô khu dân cư 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2609 Thị xã Sông Cầu Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn giáp khu quy hoạch - Đến hồ Xuân Bình 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2610 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn bê tông hóa 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2611 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn còn lại 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2612 Thị xã Sông Cầu Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2613 Thị xã Sông Cầu Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải - Đến giáp Quốc lộ 1 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2614 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2615 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2616 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến giáp cây xăng Khổng Lang (Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định Đến giáp Trạm cấp nước xã Xuân Hải (giáp cây xăng Khổng Lang) cũ) 520.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2617 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp cây xăng Khổng Lang - Đến giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu Điện văn hóa xã Xuân Hải) trừ đoạn qua KDC Xuân Hải và KDC chợ Xuân Hải (Đoan từ Trạm cấp nư 880.000 440.000 280.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
2618 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu điện văn hóa xã Xuân Hải) - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) 520.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2619 Thị xã Sông Cầu Đường bê tông GTNT xã Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ thôn 1 - Đến giáp thôn 5 (từ nhà ông Trần Quí Dạn Đến nhà ông Nguyễn Văn Đê) 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2620 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Xuân Hải - Xuân Bình - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp QL 1D - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2621 Thị xã Sông Cầu Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp cầu Xuân Bình-Xuân Hải 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2622 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2623 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 20 mét 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2624 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 10 mét 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2625 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2626 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 20m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2627 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 10m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2628 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2629 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2630 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Hải - Đến giáp UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) (đoạn còn lại cũ) 480.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2631 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đoạn từ UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) - Đến giáp cầu Bình Phú (Đoạn từ UBND xã Xuân Hòa Đến giáp đầu cầu Bình Phú cũ) 520.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2632 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 1D - Đến trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan 480.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2633 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đoạn từ trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường ra biển Hòa An 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2634 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã ba đường ra biển Hòa An - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2635 Thị xã Sông Cầu Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) 720.000 360.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2636 Thị xã Sông Cầu Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2637 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Khu A, đường rộng 10 mét 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2638 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Khu C (không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên địa bàn xã) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2639 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đường rộng 10 mét thuộc khu B từ lô số 31 đến lô số 47, không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên đị 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2640 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đường rộng 10 mét còn lại (khu B) 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2641 Thị xã Sông Cầu KDC Bắc Hòa Phú - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đường rộng 3,5m 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2642 Thị xã Sông Cầu Công trình Khép kín KDC Chợ Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Đường rộng 3,5m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2643 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2644 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2645 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Thịnh 520.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2646 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) 520.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2647 Thị xã Sông Cầu Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2648 Thị xã Sông Cầu Khu tái định cư quốc lộ 1, đồng ông Nhó - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 10m 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2649 Thị xã Sông Cầu KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 8m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2650 Thị xã Sông Cầu KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 12m 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2651 Thị xã Sông Cầu KDC thôn Hòa Thạnh (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 12m 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2652 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2653 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2654 Thị xã Sông Cầu Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 16 mét 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2655 Thị xã Sông Cầu Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) Đường rộng 12 mét 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2656 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp xã Xuân Phương (Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh Đến giáp ranh xã Xuân Phương cũ) 480.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2657 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Nguyễn Văn Phú) - Đến giao đường GTNT Hòa Hiệp – Từ Nham. 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2658 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến nhà ông Thơ 320.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2659 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Thơ - Đến cuối thôn Từ Nham 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2660 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Phú Dương - Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã ba Phú Dương - Đến cuối thôn Vịnh Hòa 480.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2661 Thị xã Sông Cầu Đường từ ngã ba Hòa Lạc đến ngã ba đường GTNT Phú Dương – Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đường từ đèo ông Két - Đến chợ trung tâm xã Xuân Thịnh cũ 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2662 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Khu L1 và L3: Trục đường Liên thôn Vũng Chào - Từ Nham 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2663 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Khu L2 và L4: Trục đường rộng 10 mét (không tổ chức đấu giá, giao đất, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2664 Thị xã Sông Cầu Khu tái định cư quốc lộ 1, thôn Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Đường rộng 10m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2665 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2666 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2667 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh - Đến giáp Phường Xuân Yên 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2668 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Trung Trinh - Vũng La - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng 360.000 240.000 160.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2669 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng Đường Trung Trinh - Vũng La 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2670 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng Đường rộng 6m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2671 Thị xã Sông Cầu Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng Đường rộng 4,5m 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2672 Thị xã Sông Cầu Đường Lệ Uyên - Bình Thạnh - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2673 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2674 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2675 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Bắc cầu Huyện (Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện cũ) 640.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2676 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) 720.000 360.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2677 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2678 Thị xã Sông Cầu Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) - Đến nhà ông Trịnh Minh Hoài 1.200.000 720.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
2679 Thị xã Sông Cầu Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Trịnh Minh hoài - Đến giáp Quốc lộ 1 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2680 Thị xã Sông Cầu Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đường N2 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2681 Thị xã Sông Cầu Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đường N1 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2682 Thị xã Sông Cầu Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Đường N3, N4, N5, N6 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2683 Thị xã Sông Cầu Đường từ Quốc lộ 1 vào KDC thôn Phương Lưu, đoạn qua khu dân cư - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2684 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2685 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2686 Thị xã Sông Cầu Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Đoạn qua địa bàn xã Xuân Thọ 1 - Đến giáp ngã ba Triều Sơn (Quốc lộ 1: Đoạn từ cột mốc ranh giới Xuân Thọ 1 Đến giáp ngã ba Triều Sơn cũ) 720.000 480.000 320.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
2687 Thị xã Sông Cầu Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp cầu suối Đá 400.000 280.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2688 Thị xã Sông Cầu Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Đoạn từ cầu suối Đá - Đến giáp cầu suối tre 280.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2689 Thị xã Sông Cầu Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Đoạn từ cầu suối tre - Đến giáp huyện Đồng Xuân 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2690 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Khu vực 1 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2691 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) Khu vực 2 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2692 Thị xã Sông Cầu Đường Phạm Văn Đồng - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) 1.200.000 680.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
2693 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Cao Phong - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2694 Thị xã Sông Cầu Đường GTNT Long Phước - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2695 Thị xã Sông Cầu Đường giao thông đến Trung tâm xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Đoạn từ giáp Nam cầu Tam Giang mới - Đến giáp suối Hàn 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2696 Thị xã Sông Cầu Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Xuân Phú - Đến Bãi tràn thôn Bình Nông 600.000 320.000 200.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2697 Thị xã Sông Cầu Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Đoạn từ Bãi tràn thôn Bình Nông - Đến giáp ranh huyện Đồng Xuân 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2698 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Khu vực 1 180.000 140.000 100.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
2699 Thị xã Sông Cầu Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) Khu vực 2 160.000 120.000 80.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2700 Thị xã Sông Cầu Các phường thuộc thị xã và các xã đồng bằng Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi 40.000 37.000 34.000 32.000 - Đất trồng lúa nước 2 vụ