1801 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1802 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1803 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động
|
520.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1804 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1805 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1806 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1807 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa Hải
|
640.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1808 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1809 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1810 |
Huyện Tuy An |
Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1811 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1812 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 30m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1813 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 16m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1814 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 12,5m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1815 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1816 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1817 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang
|
1.000.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1818 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp
|
920.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1819 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1820 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - đến ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh)
|
520.000
|
220.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1821 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh) - đến Trường Mầm non An Hải
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1822 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Mầm non An Hải - đến phía nam cầu An Hải
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1823 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré
|
640.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1824 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu suối Ré - đến giáp đường ĐT 649
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1825 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐT 649 - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ)
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1826 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội - đến cổng chào thôn Hội Sơn (đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (giáp An Mỹ) cũ)
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1827 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT 649 - đến chợ thôn Xuân Hòa
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1828 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) đến nhà Tiền Hiền thôn Phú Thường - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) - đến cổng chào thôn Phú Thường.
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1829 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ)
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1830 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội
|
520.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1831 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1832 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1833 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1834 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa)
|
600.000
|
320.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1835 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1836 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1837 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ)
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1838 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ)
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1839 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng > 16m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1840 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 10m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1841 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 9m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1842 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 7,5m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1843 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 6m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1844 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 1 (rộng 10,5m)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1845 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1846 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1847 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1848 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1849 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 4 (rộng 18m)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1850 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường D3 (rộng 10,5m)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1851 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 3 rộng 9m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1852 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 2 rộng 12m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1853 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 1 rộng 12m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1854 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 1 và số 2 rộng 6m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1855 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường số 3 rộng 4m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1856 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1857 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1858 |
Huyện Tuy An |
Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ)
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1859 |
Huyện Tuy An |
Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1860 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1861 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa)
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1862 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1863 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1864 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ)
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1865 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ)
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1866 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1867 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1868 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương
|
920.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1869 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư
|
520.000
|
140.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1870 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1871 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1872 |
Huyện Tuy An |
Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1873 |
Huyện Tuy An |
Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1874 |
Huyện Tuy An |
Đường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1875 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1876 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1877 |
Huyện Tuy An |
Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường số 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1878 |
Huyện Tuy An |
Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường số 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1879 |
Huyện Tuy An |
Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường số 3, 6
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1880 |
Huyện Tuy An |
Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường số 4, 5
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1881 |
Huyện Tuy An |
Tái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1882 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1883 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1884 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường N1
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1885 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường D1, Đường N2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1886 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường D2, Đường N3
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1887 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức)
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1888 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1889 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1890 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1891 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh
|
640.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1892 |
Huyện Tuy An |
Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1893 |
Huyện Tuy An |
Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1894 |
Huyện Tuy An |
Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1895 |
Huyện Tuy An |
Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1896 |
Huyện Tuy An |
Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đường rộng 14m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1897 |
Huyện Tuy An |
Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1898 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt)
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1899 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực)
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1900 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |