43 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội |
1.300.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa) |
1.500.000
|
800.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ) |
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ) |
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ) |
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) |
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) |
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) |
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) |
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội |
520.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
58 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
59 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
60 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
61 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa) |
600.000
|
320.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
62 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
63 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ) |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
64 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ) |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
65 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ) |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) |
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội |
520.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
72 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
73 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
74 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
75 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa) |
600.000
|
320.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
76 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
77 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ) |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
78 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ) |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
79 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ) |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
80 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) |
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
81 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
82 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
83 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |