STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1302 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1303 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1304 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1305 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1306 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1307 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 11 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1308 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1309 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1310 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 1, rộng 12m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1311 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 5 rộng 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1312 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1313 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 rộng 7,5m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1314 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 6 rộng 7,5m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1315 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1316 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1317 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
1318 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1319 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1320 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1321 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1322 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1323 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1324 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1A | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1325 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1326 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1327 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 và 7 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1328 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1329 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 5 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1330 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 3 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1331 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1332 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1333 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1334 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1335 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1336 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1337 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1338 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1339 | Huyện Tuy An | Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây) | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1340 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1341 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1342 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức | 650.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1343 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1344 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ) | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1345 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ) | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1346 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Các trục đường trong khu dân cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1347 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1348 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1349 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1350 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 2.500.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1351 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1352 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1353 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1354 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1355 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1356 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
1357 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1358 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1359 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1360 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
1361 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1362 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1363 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú | 450.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1364 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1365 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1366 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1367 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1368 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1369 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1370 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1371 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1372 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1373 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1374 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1375 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1376 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1377 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 16m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1378 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 2, 4 rộng 10m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1379 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 10m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1380 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 170.000 | - | Đất ở nông thôn |
1381 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1382 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1383 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1384 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1385 | Huyện Tuy An | Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1386 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1387 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1388 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1389 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1390 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1391 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1392 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1393 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1394 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1395 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1396 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1397 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1398 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1399 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1400 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Khu Quy Hoạch Dân Cư Thôn Phú Tân - Xã An Cư
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, Phú Yên cho khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân, xã An Cư (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đoạn từ đường rộng 10m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân, xã An Cư có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ đường rộng 10m. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện hạ tầng cơ bản được quy hoạch, thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân, xã An Cư. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Khu Tái Định Cư Thôn Phú Tân - Xã An Cư
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho khu tái định cư tại thôn Phú Tân, xã An Cư (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đoạn từ Đường rộng 9m giáp Quốc lộ 1, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường rộng 9m giáp Quốc lộ 1 của khu tái định cư thôn Phú Tân có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất ở nông thôn trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 1, điều kiện giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển. Mức giá này cũng phản ánh sự ảnh hưởng của việc tiếp cận các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu tái định cư thôn Phú Tân, xã An Cư, Huyện Tuy An. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Khu Tái Định Cư Gò Điều - Xã An Cư
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho khu tái định cư Gò Điều thuộc xã An Cư (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đoạn từ Đường số 4, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 950.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường số 4 của khu tái định cư Gò Điều có mức giá 950.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất ở nông thôn trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển của khu tái định cư. Mức giá này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng, tiện ích xung quanh và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu tái định cư Gò Điều, xã An Cư, Huyện Tuy An. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Khu Dân Cư Hòa Thạnh - Xã An Cư
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đoạn từ Đường số 1 rộng 12m, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường số 1 rộng 12m của khu dân cư Hòa Thạnh, xã An Cư có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực. Giá này có thể liên quan đến các yếu tố như vị trí cụ thể trong khu dân cư, điều kiện giao thông và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu dân cư Hòa Thạnh, xã An Cư, Huyện Tuy An. Việc hiểu rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Các Đường Đoạn Còn Lại Trong Xã - Xã An Cư
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, Phú Yên cho các đoạn đường còn lại trong xã An Cư (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực các đường đoạn còn lại của xã An Cư.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các điểm giao thông chính hoặc khu vực có sự phát triển hạ tầng đáng kể, khiến giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý trong khu vực. Đây là điểm thuận lợi cho các nhu cầu đầu tư hoặc phát triển kinh doanh với giá phù hợp.
Vị trí 3: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 250.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn nữa, phù hợp cho các dự án hoặc nhu cầu sử dụng với ngân sách tiết kiệm hơn. Vị trí này có thể nằm ở khu vực có ít tiện ích hơn hoặc xa hơn các điểm trung tâm.
Vị trí 4: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các khu vực xa hơn các điểm quan trọng và có giá trị đất thấp hơn do ít có sự phát triển hoặc tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật nêu trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã An Cư, Huyện Tuy An, Phú Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.