STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1202 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1203 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang | 2.500.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1204 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 2.300.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1205 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1206 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - đến ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh) | 1.300.000 | 550.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1207 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh) - đến Trường Mầm non An Hải | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1208 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Trường Mầm non An Hải - đến phía nam cầu An Hải | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1209 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1210 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Ré - đến giáp đường ĐT 649 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1211 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐT 649 - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ) | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1212 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội - đến cổng chào thôn Hội Sơn (đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (giáp An Mỹ) cũ) | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1213 | Huyện Tuy An | Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Từ đường ĐT 649 - đến chợ thôn Xuân Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1214 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) đến nhà Tiền Hiền thôn Phú Thường - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) - đến cổng chào thôn Phú Thường. | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
1215 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1216 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội | 1.300.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1217 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
1218 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
1219 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1220 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa) | 1.500.000 | 800.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1221 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1222 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ) | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1223 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ) | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1224 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ) | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1225 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng > 16m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1226 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1227 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1228 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 7,5m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1229 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1230 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 1 (rộng 10,5m) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1231 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1232 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1233 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1234 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1235 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 4 (rộng 18m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1236 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường D3 (rộng 10,5m) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1237 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1238 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 2 rộng 12m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1239 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 12m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1240 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 2 rộng 6m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1241 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 4m | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1242 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1243 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1244 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1245 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1246 | Huyện Tuy An | Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1247 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1248 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1249 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1250 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1251 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1252 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1253 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1254 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương | 2.300.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1255 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư | 1.300.000 | 350.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1256 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1257 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1258 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1259 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1260 | Huyện Tuy An | Đường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1261 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1262 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1263 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1264 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1265 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 3, 6 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1266 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1267 | Huyện Tuy An | Tái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1268 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1269 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1270 | Huyện Tuy An | Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường N1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1271 | Huyện Tuy An | Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường D1, Đường N2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1272 | Huyện Tuy An | Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường D2, Đường N3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1273 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1274 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1275 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1276 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1277 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1278 | Huyện Tuy An | Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1279 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1280 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1281 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1282 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 14m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1283 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1284 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1285 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực) | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1286 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1287 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1288 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1289 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1290 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1291 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1292 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1293 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1294 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1295 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1296 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1297 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường xung quanh xóm gõ | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1298 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1299 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
1300 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Các Đoạn Đường Còn Lại Trong Xã An Mỹ
Bảng giá đất tại Huyện Tuy An, Phú Yên cho các đoạn đường còn lại trong xã An Mỹ (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực các đường đoạn còn lại của xã An Mỹ.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí có tiềm năng phát triển tốt, gần các điểm giao thông chính hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá tương đối cao, phù hợp với nhu cầu của nhiều nhà đầu tư.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này cung cấp giá trị hợp lý hơn, thích hợp cho những ai có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn tìm kiếm các cơ hội đầu tư.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc nhu cầu sử dụng với chi phí thấp.
Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã An Mỹ, Huyện Tuy An, Phú Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Quốc Lộ 1 - Xã An Hòa Hải
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho đoạn Quốc lộ 1 thuộc xã An Hòa Hải (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ giáp xã An Mỹ đến phía Bắc cầu Chùa Hang, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 1 từ giáp xã An Mỹ đến phía Bắc cầu Chùa Hang có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị đất cao do vị trí thuận lợi gần các cầu và tuyến giao thông chính. Mức giá này thể hiện sự phát triển và tiềm năng lớn của khu vực gần cầu và Quốc lộ 1.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.300.000 VNĐ/m², vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất giảm so với vị trí 2. Khu vực này có thể nằm xa hơn các điểm quan trọng hoặc có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng kém hơn.
Vị trí 4: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực xa về mặt giao thông và tiện ích so với các vị trí còn lại, phản ánh giá trị đất thấp hơn. Mức giá này có thể do sự xa xôi hoặc điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực gần cầu và đường chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 1 thuộc xã An Hòa Hải. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực đồng bằng.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Đường ĐT 649 – Xã An Hòa Hải
Bảng giá đất của huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho đường ĐT 649, xã An Hòa Hải (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ giáp ranh xã An Mỹ đến phía bắc chợ Diêm Hội.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường ĐT 649 có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những vị trí đắc địa, gần các trung tâm thương mại hoặc điểm giao thông quan trọng.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích hoặc ở phần ngoại vi của đoạn đường.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng chưa phát triển hoặc nằm ở vùng ven của đoạn đường.
Bảng giá đất theo các văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại đường ĐT 649, xã An Hòa Hải, huyện Tuy An, Phú Yên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Đoạn Đường Từ Ngã Ba Phú Điềm Đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, Phú Yên cho đoạn Đường từ Ngã Ba Phú Điềm Đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ Quốc Lộ 1 đến Cầu Suối Ré, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc Lộ 1 đến Cầu Suối Ré có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các trục giao thông chính và tiện ích công cộng, dẫn đến giá đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất giảm so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, có thể nằm xa hơn các tiện ích và giao thông chính, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, thường do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn Đường từ Ngã Ba Phú Điềm Đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải, Huyện Tuy An, Phú Yên. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã An Hòa Hải, Huyện Tuy An, Phú Yên: Đoạn Đường Từ ĐT 649 Đến Chợ Thôn Xuân Hòa
Bảng giá đất của Huyện Tuy An, Phú Yên cho đoạn đường từ ĐT 649 đến chợ thôn Xuân Hòa tại xã An Hòa Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ĐT 649 đến chợ thôn Xuân Hòa có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng và vị trí thuận lợi nhất, có thể gần các tiện ích hoặc giao thông thuận tiện hơn.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 700.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã An Hòa Hải, huyện Tuy An. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.