| 1101 |
Huyện Tuy An |
Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1102 |
Huyện Tuy An |
Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20
|
350.000
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1103 |
Huyện Tuy An |
Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1104 |
Huyện Tuy An |
Đường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1105 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1106 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản
|
2.800.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1107 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1108 |
Huyện Tuy An |
Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1109 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1110 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1111 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1112 |
Huyện Tuy An |
Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1113 |
Huyện Tuy An |
Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
1.700.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1114 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1115 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1116 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1117 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)
|
1.700.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1118 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú
|
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1119 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1
|
1.800.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1120 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1121 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1122 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ)
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1123 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP- Trường Xuân)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1124 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1125 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1126 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1127 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư thị trấn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại III) |
Đường số 3, Đường D1, Đường D2, Đường D3, Đường N1, Đường N2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1128 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1129 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1130 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1131 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1132 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới)
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1133 |
Huyện Tuy An |
Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1134 |
Huyện Tuy An |
Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1135 |
Huyện Tuy An |
Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ
|
500.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1136 |
Huyện Tuy An |
Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1137 |
Huyện Tuy An |
Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1138 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đường khu tái định cư đi - Vào giáp chợ Ngân Sơn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1139 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)\ |
Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1140 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)\ |
Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản
|
2.200.000
|
1.300.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1141 |
Huyện Tuy An |
Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)\ |
Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1142 |
Huyện Tuy An |
Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1143 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1144 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
1.700.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1145 |
Huyện Tuy An |
Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
700.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1146 |
Huyện Tuy An |
Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1147 |
Huyện Tuy An |
Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
|
1.300.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1148 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1149 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1150 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1151 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)
|
1.300.000
|
700.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1152 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1153 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1154 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1155 |
Huyện Tuy An |
Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1156 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ)
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1157 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân)
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1158 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1159 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1160 |
Huyện Tuy An |
Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1161 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư thị trấn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại III) |
Đường số 3, Đường D1, Đường D2, Đường D3, Đường N1, Đường N2
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1162 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế
|
3.200.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1163 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ
|
2.500.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1164 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1165 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1166 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1167 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1168 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đường ĐT 649
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1169 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép
|
2.400.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1170 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng
|
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1171 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh
|
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1172 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý)
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1173 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đường ĐT 649 - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong
|
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1174 |
Huyện Tuy An |
Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Tiếp giáp Quốc lộ 1
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1175 |
Huyện Tuy An |
Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Tiếp giáp đường nội bộ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1176 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1177 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1178 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa Hải (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ra - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn)
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1179 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD
|
4.200.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1180 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1181 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1182 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn)
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1183 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - đến giáp ranh xã An Hòa Hải
|
2.300.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1184 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến Đường ĐT 649 - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1185 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động
|
2.000.000
|
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1186 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một
|
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1187 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa
|
2.000.000
|
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1188 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long
|
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1189 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động
|
1.300.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1190 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1191 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1192 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1193 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa Hải
|
1.600.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1194 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1195 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1196 |
Huyện Tuy An |
Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1197 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1198 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 30m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1199 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 16m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1200 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 12,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |