STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đường ĐT 649 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 2.400.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đường ĐT 649 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đường ĐT 649 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Các Đường Liên Thôn - Xã An Chấn
Bảng giá đất của huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho các đường liên thôn tại xã An Chấn (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường liên thôn của xã An Chấn, từ đường bê tông xi măng (từ HTX NN) đến đường ĐT 649.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn cao nhất trong đoạn này, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các cơ sở hạ tầng chính như đường bê tông xi măng.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 700.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh sự giảm giá do khoảng cách từ các tiện ích chính hoặc điều kiện địa lý kém hơn.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm thêm nữa, có thể do vị trí xa hơn từ các khu vực phát triển hoặc điều kiện tự nhiên không thuận lợi.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn này, phản ánh khoảng cách xa từ các tiện ích và điều kiện đất đai kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường liên thôn của xã An Chấn, huyện Tuy An, Phú Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.