Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa Phú Yên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tuy Hòa là: 3.500
Giá đất trung bình tại Thành phố Tuy Hòa là: 5.160.657
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Đài Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Hà Huy Tập 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến đường Trần Phú 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Nguyễn Hữu Thọ 6.500.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Duẩn Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến 5.500.000 4.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Trường Chinh 6.500.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến đại lộ Hùng Vương 4.000.000 3.000.000 2.000.000 1.300.000 - Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lai 4.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Duy Tân 10.000.000 6.000.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đường Duy Tân - Đường Phan Đình Phùng 11.500.000 6.500.000 4.500.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Lợi Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 7.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Quý Đôn 4.500.000 3.300.000 2.300.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thành Phương Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Phú 8.000.000 5.000.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thành Phương Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 7.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Thánh Tôn 7.500.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Trung Kiên Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành - Đến đường Tản Đà 5.000.000 3.500.000 2.000.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Tuy Hòa Đường Lê Trung Kiên Đoạn từ đường Tản Đà - Đến đường Trần Phú 7.500.000 5.500.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Tấn Thịnh Toàn tuyến 6.500.000 5.000.000 4.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Thế Vinh Toàn tuyến 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố - Đến đường Trần Hưng Đạo 6.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ 7.500.000 5.500.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Tuy Hòa Đường Lương Văn Chánh Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Tuy Hòa Đường Lưu Văn Liêu Đoạn từ đường Chí Linh - Đến đường Chi Lăng 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thái Tổ 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) 3.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn đã đầu tư hạ tầng - Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) 5.500.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ đường Duy Tân - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) 5.500.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Tuy Hòa Đường Lý Tự Trọng 7.500.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Tuy Hòa Đường Mai Xuân Thưởng 5.500.000 4.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) 3.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Tuy Hòa Đường Mậu Thân Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh - Đến giáp xã Bình Kiến 3.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Tuy Hòa Đường N2 Từ đường Độc Lập - Đến đường Lê Duẩn 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Tuy Hòa Đường N3 Từ đường Độc Lập - Đến đại lộ Hùng Vương 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 2 rộng 6m Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 4 rộng 6m Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Tuy Hòa Đường NB 5 rộng 6m Đoạn từ đường Lương Văn Chánh - Đến đường Duy Tân 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền - Đến đường Trần Hưng Đạo 6.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Quyền Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến đường Nguyễn Huệ 7.000.000 5.500.000 4.000.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Tuy Hòa Đường Ngô Văn Sở Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ 7.000.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Chí Thanh 6.000.000 4.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) 4.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Công Trứ Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ) 5.500.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Đình Chiểu 6.000.000 4.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Du 5.500.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Đức Cảnh Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng 3.500.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hào Sự Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G- L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ - Gộp đoạn) 5.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hoa Đoạn từ đường Chí Linh - Đến đường Chi Lăng 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Huệ Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Trường Chinh 7.000.000 5.000.000 3.500.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Huệ Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến Lê Trung Kiên 10.500.000 6.000.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ đường Độc Lập - Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh viện 6.800.000 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Hữu Thọ Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 4.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Mỹ Đoạn từ đường Chi Linh - Đến đường Chi Lăng 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ 9.000.000 6.500.000 4.500.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Phú 8.000.000 5.500.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thế Bảo Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - Đến đường Tố Hữu 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Trường Chinh 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Trường Chinh - Đến đại lộ Hùng Vương 4.000.000 2.500.000 2.000.000 1.300.000 - Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến đường Nguyễn Công Trứ 6.500.000 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Hưng Đạo 7.500.000 5.500.000 4.000.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Huệ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Lê Lợi cũ và đoạn từ đường Lê Lợi Đến đường Nguyễn Huệ cũ - Gộp đoạn) 9.000.000 7.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Điện Biên Phủ 8.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Nguyễn Hữu Thọ 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.300.000 - Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn còn lại 3.500.000 2.500.000 1.800.000 1.300.000 - Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Trường Tộ 4.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Cừ Toàn tuyến 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Thọ (Đoạn từ đường Trần Phú Đến đường quy hoạch rộng 20m (Phía Bắc Trường Đại học Phú Yên) cũ và đoạn đường quy hoạch rộng 20m (P 6.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Tuy Hòa Đường Nguyễn Văn Huyên Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến (Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ Đến đường Trần Hào cũ và đoạn từ đường Trần Hào Đến Đến đường An Dương Vương cũ, 5.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Tuy Hòa Đường Phạm Hồng Thái 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Tuy Hòa Đường Phạm Ngọc Thạch Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Tố Hữu Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ) 4.500.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Tuy Hòa Đường Phạm Ngọc Thạch Đoạn chưa đầu tư hạ tầng (Đoạn còn lại cũ) 2.000.000 1.300.000 800.000 500.000 - Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Bội Châu 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Đăng Lưu 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Đình Phùng Đoạn từ đường Bạch Đằng - Đến hẻm số 6 4.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Đình Phùng Đoạn từ hẻm số 6 - Đến đường Tản Đà 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Đình Phùng Đoạn từ đường Tản Đà - Đến đường Nguyễn Huệ 8.000.000 4.000.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Tuy Hòa Đường Phan Lưu Thanh 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Tuy Hòa Đường phía Tây Bệnh viện Tỉnh 3.500.000 2.500.000 1.800.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Tuy Hòa Đường Phù Đổng 4.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Tuy Hòa Đường rộng 16m thuộc các lô B6, L thuộc Đồ án Quy hoạch chi tiết tuyến đường Độc Lập, thành phố Tuy Hòa, tỷ lệ 1/2.000 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Tuy Hòa Đường Tản Đà 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Tuy Hòa Đường Tân Trào 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Tuy Hòa Đường Tây Sơn Toàn tuyến 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Tuy Hòa Đường Thành Thái Đoạn từ đường Duy Tân - Đến đường Lương Văn Chánh 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Tuy Hòa Đường Tố Hữu Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Suyền 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Bình Trọng Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến đường Nguyễn Công Trứ 5.000.000 3.500.000 2.500.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Cao Vân Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi 6.000.000 4.300.000 3.000.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hào 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Lê Duẩn 7.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đại lộ Hùng Vương 9.000.000 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đại lộ Hùng Vương - Đến đường Duy Tân 10.500.000 6.000.000 4.000.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Duy Tân - Đến đường Phan Đình Phùng 12.500.000 7.000.000 5.000.000 3.500.000 - Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành 10.000.000 6.000.000 4.000.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Mai Ninh Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đến nhà số 109/2 Chu Văn An 2.500.000 1.800.000 1.300.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Nhật Duật Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Đến đường Nguyễn Công Trứ 4.500.000 3.300.000 2.300.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Phú Đoạn từ đường Độc Lập - Đến đường Lê Thành Phương (Đoạn từ đường Độc Lập Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành cũ) 9.000.000 7.000.000 5.000.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Tuy Hòa Đường Trần Phú Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến đường vành đai thành phố (Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành Đến đường vành đai thành phố cũ) 6.000.000 4.500.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện