701 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Tuy An |
Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa |
đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Tuy An |
Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế
|
1.280.000
|
720.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ
|
1.000.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý
|
1.400.000
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ
|
1.080.000
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp)
|
960.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển
|
1.080.000
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đường ĐT 649
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép
|
960.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Tuy An |
Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đường ĐT 649 - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Tuy An |
Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Tiếp giáp Quốc lộ 1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Tuy An |
Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Tiếp giáp đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa Hải (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ra - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn)
|
1.200.000
|
680.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến
|
1.200.000
|
680.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - đến giáp ranh xã An Hòa Hải
|
920.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến Đường ĐT 649 - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã
|
1.400.000
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Tuy An |
Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động
|
520.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa Hải
|
640.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Tuy An |
Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Tuy An |
Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 30m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 16m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Đường quy hoạch rộng 12,5m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang
|
1.000.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Tuy An |
Quốc lộ 1 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp
|
920.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - đến ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh)
|
520.000
|
220.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông Đồng Môn đi Xóm Cát (Nhà ông Huỳnh Kim Thanh) - đến Trường Mầm non An Hải
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 649 - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Mầm non An Hải - đến phía nam cầu An Hải
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré
|
640.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu suối Ré - đến giáp đường ĐT 649
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐT 649 - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ)
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội - đến cổng chào thôn Hội Sơn (đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (giáp An Mỹ) cũ)
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Tuy An |
Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT 649 - đến chợ thôn Xuân Hòa
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) đến nhà Tiền Hiền thôn Phú Thường - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Công viên (chợ Yến cũ) - đến cổng chào thôn Phú Thường.
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ)
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội
|
520.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Tân Quy (nhà ông Phạm Xuân Kính) đi Phước Đồng (đường nhựa)
|
600.000
|
320.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Đồng Môn - đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường Tân Quy đi Phước Đồng - đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa (Khu vực 1 cũ)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy - đến phía bắc trụ sở UBND xã An Hải cũ (Khu vực 1 cũ)
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Hòa Hải (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - đến cổng chào Phước Đồng đi Xóm Cát (Khu vực 2 cũ)
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng > 16m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 10m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) |
Đường rộng 9m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |