1001 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đường số 4 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đường số 2 và số 5 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Tuy An |
Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đường số 1 và số 3 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Tuy An |
Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2 |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
80.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Tuy An |
Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây) |
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Tuy An |
Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Tuy An |
Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức |
260.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ) |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ) |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Các trục đường trong khu dân cư |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú |
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông |
1.000.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả |
520.000
|
240.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu |
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú |
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 1 rộng 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 2, 4 rộng 10m |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 3 rộng 10m |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
180.000
|
120.000
|
80.000
|
68.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển |
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa |
560.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Tuy An |
Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải |
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) |
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ) |
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ |
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N1, Đường D2 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N2, Đường D1, Đường D3 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |