STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
202 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 1 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 2 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Hàm Dài - Phú Hội - Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa (Đoạn từ km28+000 (Phú Hội) Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Phước Hòa - Đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C (Nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Hiền (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn) | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Hiền - Đến trại A20 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ trại A20 - Đến giáp xã Xuân Quang 1 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ ngã ba A20 - Đến địa phận xã Xuân Quang 3 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ phòng khám khu vực Xuân Phước giáp ngã tư Phú Hội | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ Khu tập thể lâm trường cũ - Đến nhà Ông Đặng Quốc Quát (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ nhà Ông Nguyễn Khắc Minh - Đến cầu Suối Tía (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Đồng Xuân | Đường Phú Xuân B - Đồng Bò - Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ cầu ông Tư - Đến cổng Hồ chứa nước Phú Xuân | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ Quốc Lộ 19C - Đi Cai Thắng (Điểm cuối nhà ông Lê Văn Tiến) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường Từ Đường ĐT647 - Đi Xóm Đồng Bé - Phú Xuân B Xuân Phước | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C - Đi cây xoài (Nhà ông Nguyễn Thắng) | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Đồng Xuân | Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường rộng 12m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Đồng Xuân | Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường rồng 7,5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Đồng Xuân | Khu số 2 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
222 | Huyện Đồng Xuân | Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường rộng 12m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Đồng Xuân | Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đường rồng 7,5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Khu vực 1 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Khu vực 2 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ Giáp xã Xuân Phước - Đến Cầu tràn dốc ông Thảo | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo đến Cầu tràn Suối Trăng (Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo - Đến Cầu tràn Suối Cối 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu tràn Suối Trăng - Đến Cầu ông Chung (Đoạn từ Cầu tràn Suối Cối 1 Đến Cầu ông Chung cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ ruộng ông Ma Chiên - Đến Suối tre ngôi làng Bà Đẩu | 270.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Đồng Xuân | Đường Xuân Phước - Phú Hải - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ đường ĐT 647 - Đến đường ĐT 646 - huyện Sơn Hòa | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai Đồng Hội - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ giáp xã Xuân Quang 2 - Đến hết đường La Hai - Đồng Hội | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đường từ Ngã 3 thôn Kỳ Lộ (Nhà bà Thủy) - Đến Ngã 3 nhà ông Trần Văn Lâu | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Lâu - Đến nhà Trần Thị Cậy | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ trường Mầm non xuân Quang 1 - Đến nhà ông Hồ Trọng Khanh | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Đoạn từ chợ Sối Cối môt - Đến nhà ông Phan Thế Vinh | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Đồng Xuân | Khu đân cư thôn Suối Cối 2 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
237 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Khu vực 1 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) | Khu vực 2 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Đoạn qua địa bàn thôn 3 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4 (Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4, 5 cũ) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Đoạn qua địa bàn thôn 1, 5 (Đoạn qua địa bàn thôn 1, 6 cũ) | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4 (Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4, 5 cũ) | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 3 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Khu vực 1 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) | Khu vực 2 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Cà Tơn - Đến Suối La Hiêng | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Đoạn từ Suối La Hiêng - Đến Dốc Ruộng (cuối thôn Phú Tiến) | 170.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Mò O - Đến nhà ông Đinh Văn Thẩm (Thôn Phú Lợi) (Đoạn từ Suối Mò O Đến Sông Bà Đài cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Đồng Xuân | Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Đường nội thôn Phú Đồng | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Đồng Xuân | Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Đường nội thôn Phú Hải | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Khu vực 1 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) | Khu vực 2 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đoạn từ dốc Hố Ó (giáp thị Trấn La Hai) - Đến Bi bà Thiết | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đoạn từ Bi bà Thiết - Đến cầu Hố Chống (Long Thạch) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đoạn từ cầu Hố Chống (Long Thạch) - Đến giáp xã Xuân Lãnh | 140.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ Quốc lộ 19C (Từ ngã 3 thôn Long Mỹ) - Đến ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ (Đoạn từ ĐT 641 (Từ ngã 3 thôn Long Mỹ) Đến ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ - cũ) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ - Đến giáp Long Bình - thị trấn La Hai | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ Quốc lộ 19C (Trụ sở UBND xã mới) - Đến giáp Trường mẫu giáo (Đoạn từ trường mẫu giáo Đến nhà ông Phạm Ngọc Hậu và đoạn ĐT641 (Trụ sở UBND xã mới) Đến nhà ông Phạm Ngọc Hậu cũ – nhập đoạ | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ trụ sở thôn Long Hòa - Đến cầu Bà Đoi | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ trường mẫu giáo thôn Long Hòa - Đến nhà ông Dương | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ Nhà bà Nguyễn Thị Chín - Đến nhà ông Mai Văn Lượng | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ ngã ba (nhà ông Nguyễn Bảy) - Đến giáp xóm khẩu thị trấn La Hai | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ Ngã ba trường Trần Quốc Toản - Đến Giáp nhà ông Bình (Thôn Long Mỹ) | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Đường từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Long Mỹ - Đến giáp đường từ trường Trần Quốc Toản Đến nhà ông Bình | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Khu vực 1 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Long (xã miền núi) | Khu vực 2 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đoạn từ giáp thị trấn La Hai - Đến ngã tư nhà ông Trần Đức Lộc (đoạn từ giáp thị trấn La Hai Đến Km3+804 (nhà ông Hồ Văn Số) cũ – tách đoạn) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư nhà ông Trần Đức Lộc - Đến Nhà ông Hồ Văn Số (Đoạn từ giáp thị trấn La Hai Đến Km3+804 (nhà ông Hồ Văn Số) cũ – tách đoạn) | 220.000 | 180.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Số - Đến trạm bơm Vực Lò | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đoạn từ trạm bơm Vực Lò - Đến Nhà quản lý nước thôn Phú Sơn | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Huyện Đồng Xuân | Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đoạn từ nhà quản lý nước thôn Phú Sơn - Đến giáp xã Xuân Quang 1 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ ngã ba thôn Phước Huệ (nhà ông Võ Kim - Son) Đến ngã ba thôn Triêm Đức (nhà ông Đỗ Ngọc Nhờ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ trường tiểu học - Đến Cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu - Đến nhà máy chế biến đá ốp lát Tâm Tín | 60.000 | 48.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường đường từ Bưu điện văn hóa - Đến chợ Đồng Tranh cũ | 60.000 | 48.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ nhà ông nguyễn Hữu đính - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Đại | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ ngã tư nhà ông Nguyễn Tấn Đại - Đi Gò Cốc | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ ngã tư (nhà ông Nguyễn Hữu Đính) - Đến trường Hoàng Văn Thụ | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ Nhà ông Bình - Đến nhà ông Nguyễn Khắc Thành | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Đường từ Nhà ông Phan Văn Thanh - Đến nhà ông Huỳnh Từ Ngọc Chấn | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư mới Thôn Triêm Đức - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
282 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Khu vực 1 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) | Khu vực 2 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh huyện Tuy An - Đến Cầu bà Tâm | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu bà Tâm - Đến Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam (Đoạn từ Cầu bà Tâm Đến Cổng trường THCS Nguyễn Văn Trỗi cũ) | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam - Đến giáp Thị trấn La Hai (Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam Đến giáp Thị trấn La Hai cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Đồng Xuân | Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đường từ ĐT 641 (nhà văn hóa Bưu điện) - Đến Cầu sắt Tân Long | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Đồng Xuân | Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đường từ ĐT 641 (nhà bà Sen) - Đến Cầu sắt Tân Long | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Đồng Xuân | Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đường từ Tân Long (trường mẫu giáo Tân Long) - Đến Tân Hòa (Nhà ông Lân) | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Tân Vinh - Đến nhà ông Đạo | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Đạo - Đến nhà ông Sửu | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
299 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 1 | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Phú Yên Huyện Đồng Xuân: Khu Dân Cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3
Bảng giá đất tại khu dân cư Thạnh Đức, xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) thuộc Huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên, được quy định theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Loại đất tại đây là đất ở nông thôn, với mức giá được cập nhật chi tiết cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư Thạnh Đức, xã Xuân Quang 3, giá đất ở vị trí 1 là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho khu vực này, phản ánh giá trị đất tại khu dân cư miền núi với giá trị phù hợp cho các mục đích sử dụng nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư Thạnh Đức, xã Xuân Quang 3, Huyện Đồng Xuân. Việc nắm rõ mức giá tại khu vực này hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Các Đoạn Đường Còn Lại Trong Xã Xuân Quang 3
Bảng giá đất của huyện Đồng Xuân, Phú Yên cho các đoạn đường còn lại trong xã Xuân Quang 3 (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong các đoạn đường còn lại của xã Xuân Quang 3 có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh các yếu tố như sự thuận tiện giao thông hoặc vị trí gần các tiện ích công cộng trong điều kiện của một xã miền núi.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 100.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, tuy nhiên thấp hơn so với vị trí 1. Có thể là do ít tiện ích hơn hoặc vị trí không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 90.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 90.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đoạn đường của xã Xuân Quang 3, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại các đoạn đường còn lại của xã Xuân Quang 3, huyện Đồng Xuân. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực miền núi.
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước
Bảng giá đất của huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên cho đoạn đường Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) qua xã Xuân Phước, từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) đến Cầu Suối Muồng (bao gồm đoạn từ Suối Bà Sào đến km28+000, cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ - tách đoạn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) đến Cầu Suối Muồng có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao hơn nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 400.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá hợp lý.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 19C, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân. Việc nắm bắt thông tin về giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước
Bảng giá đất của huyện Đồng Xuân, Phú Yên cho đoạn đường ĐT 647 thuộc xã Xuân Phước (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ ngã tư Phước Hòa đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh (từ km0+000 đến km2+550), giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất để đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 647 từ ngã tư Phước Hòa đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các điểm quan trọng và điều kiện phát triển thuận lợi.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn duy trì giá trị đất cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự chênh lệch giá có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc điều kiện phát triển không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó, có thể là do điều kiện địa lý hoặc sự phát triển hạn chế hơn trong khu vực.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, phản ánh điều kiện đất đai và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất dọc theo đoạn đường ĐT 647 thuộc xã Xuân Phước. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực miền núi.
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Các Đường Giao Thông Nông Thôn (Các Đường Liên Xã Cũ) - Xã Xuân Phước
Bảng giá đất của Huyện Đồng Xuân, Phú Yên cho các đường giao thông nông thôn tại xã Xuân Phước, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại đoạn đường từ ngã ba A20 đến địa phận xã Xuân Quang 3, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực miền núi này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất cao do điều kiện giao thông hoặc hạ tầng tốt hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao, có thể do điều kiện địa lý hoặc hạ tầng chưa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất trung bình, phản ánh sự giảm giá trị theo khoảng cách từ các điểm trọng yếu hoặc tiện ích xung quanh.
Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện giao thông kém hơn hoặc xa các điểm trọng yếu và tiện ích.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Phú Yên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các đường giao thông nông thôn xã Xuân Phước. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.