Bảng giá đất tại Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên: Phân tích giá trị và tiềm năng đầu tư

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên năm 2025 đã có những điều chỉnh đáng chú ý. Theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên, giá trị bất động sản tại khu vực này đang có sự biến động mạnh.

Tổng quan và phân tích giá đất tại Huyện Đồng Xuân

Huyện Đồng Xuân là một huyện thuộc Tỉnh Phú Yên, nằm ở phía Tây Bắc tỉnh, giáp với các huyện Sông Hinh và Tây Hòa. Khu vực này có vị trí địa lý chiến lược, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và kết nối giao thông.

Đặc biệt, hệ thống giao thông tại đây đã được cải thiện đáng kể với các tuyến đường quan trọng như Quốc lộ 25, giúp rút ngắn khoảng cách giữa huyện và các khu vực phát triển trong tỉnh.

Ngoài ra, các dự án quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng, bao gồm cả hạ tầng giao thông và các khu dân cư mới, đang được triển khai, mở ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Đồng Xuân.

Theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên, giá đất tại huyện Đồng Xuân hiện nay dao động từ 4.000 đồng/m² đến 3.500.000 đồng/m².

Giá đất thay đổi tùy theo vị trí và mục đích sử dụng. Đất gần các tuyến giao thông chính hoặc trung tâm hành chính của huyện có giá cao hơn so với các khu vực xa trung tâm. Các khu đất nông nghiệp hoặc đất ở những khu vực chưa phát triển có mức giá thấp hơn nhiều.

Mặc dù giá đất tại Đồng Xuân hiện vẫn còn thấp so với các khu vực phát triển hơn trong tỉnh, nhưng với sự gia tăng dân cư và hạ tầng giao thông đang được cải thiện, giá trị bất động sản tại đây dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

Việc đầu tư vào đất đai tại Huyện Đồng Xuân có thể phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn. Trong bối cảnh các dự án hạ tầng phát triển mạnh mẽ, giá đất tại huyện này sẽ có xu hướng tăng lên trong vài năm tới, mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho những ai sớm nắm bắt.

Đối với những người tìm kiếm không gian sống yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên nhưng vẫn dễ dàng tiếp cận các khu vực phát triển, việc mua đất ở tại đây cũng là một sự lựa chọn hợp lý.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Huyện Đồng Xuân

Huyện Đồng Xuân không chỉ nổi bật với các yếu tố thiên nhiên tươi đẹp mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn.

Việc phát triển các tuyến đường kết nối với các huyện lân cận và các khu vực phát triển giúp khu vực này trở nên dễ tiếp cận hơn, đồng thời nâng cao giá trị đất đai tại các khu vực gần các tuyến giao thông trọng yếu. Bên cạnh đó, những dự án quy hoạch đô thị và khu dân cư cũng đang tạo ra nhiều cơ hội đầu tư, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư dài hạn.

Không thể không nhắc đến sự phát triển của ngành du lịch và nông nghiệp công nghệ cao tại Huyện Đồng Xuân. Với những khu vực du lịch tự nhiên hấp dẫn, huyện đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng.

Các khu vực gần các điểm du lịch sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, giúp tăng giá trị đất tại đây. Bên cạnh đó, nông nghiệp công nghệ cao cũng là một ngành có nhiều tiềm năng phát triển tại Đồng Xuân, mở ra cơ hội đầu tư vào đất nông nghiệp với triển vọng sinh lời cao.

Với những yếu tố hạ tầng phát triển, tiềm năng du lịch và nông nghiệp, Huyện Đồng Xuân đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của Phú Yên. Đối với các nhà đầu tư, khu vực này là cơ hội không thể bỏ qua để sinh lời bền vững trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đồng Xuân là: 3.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đồng Xuân là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đồng Xuân là: 370.513 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
109

Mua bán nhà đất tại Phú Yên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Phú Yên
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Đồng Xuân Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
202 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) Khu vực 1 120.000 100.000 90.000 80.000 - Đất ở nông thôn
203 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) Khu vực 2 100.000 90.000 80.000 70.000 - Đất ở nông thôn
204 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) 600.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
205 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) 500.000 350.000 250.000 150.000 - Đất ở nông thôn
206 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ Hàm Dài - Phú Hội - Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa (Đoạn từ km28+000 (Phú Hội) Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa cũ) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
207 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Phước Hòa - Đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn) 600.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
208 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C (Nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Hiền (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn) 700.000 500.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
209 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Hiền - Đến trại A20 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
210 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ trại A20 - Đến giáp xã Xuân Quang 1 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
211 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ ngã ba A20 - Đến địa phận xã Xuân Quang 3 400.000 300.000 200.000 100.000 - Đất ở nông thôn
212 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ phòng khám khu vực Xuân Phước giáp ngã tư Phú Hội 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
213 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ Khu tập thể lâm trường cũ - Đến nhà Ông Đặng Quốc Quát (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn) 600.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
214 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ nhà Ông Nguyễn Khắc Minh - Đến cầu Suối Tía (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
215 Huyện Đồng Xuân Đường Phú Xuân B - Đồng Bò - Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đoạn từ cầu ông Tư - Đến cổng Hồ chứa nước Phú Xuân 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
216 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ Quốc Lộ 19C - Đi Cai Thắng (Điểm cuối nhà ông Lê Văn Tiến) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
217 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường Từ Đường ĐT647 - Đi Xóm Đồng Bé - Phú Xuân B Xuân Phước 200.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
218 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường từ đường Quốc Lộ 19C - Đi cây xoài (Nhà ông Nguyễn Thắng) 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
219 Huyện Đồng Xuân Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường rộng 12m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
220 Huyện Đồng Xuân Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường rồng 7,5m 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
221 Huyện Đồng Xuân Khu số 2 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
222 Huyện Đồng Xuân Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường rộng 12m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
223 Huyện Đồng Xuân Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Đường rồng 7,5m 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
224 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Khu vực 1 120.000 100.000 90.000 80.000 - Đất ở nông thôn
225 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) Khu vực 2 100.000 90.000 80.000 70.000 - Đất ở nông thôn
226 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ Giáp xã Xuân Phước - Đến Cầu tràn dốc ông Thảo 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
227 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo đến Cầu tràn Suối Trăng (Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo - Đến Cầu tràn Suối Cối 1 cũ) 400.000 300.000 200.000 100.000 - Đất ở nông thôn
228 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ Cầu tràn Suối Trăng - Đến Cầu ông Chung (Đoạn từ Cầu tràn Suối Cối 1 Đến Cầu ông Chung cũ) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
229 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ ruộng ông Ma Chiên - Đến Suối tre ngôi làng Bà Đẩu 270.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
230 Huyện Đồng Xuân Đường Xuân Phước - Phú Hải - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ đường ĐT 647 - Đến đường ĐT 646 - huyện Sơn Hòa 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
231 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai Đồng Hội - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ giáp xã Xuân Quang 2 - Đến hết đường La Hai - Đồng Hội 200.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
232 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đường từ Ngã 3 thôn Kỳ Lộ (Nhà bà Thủy) - Đến Ngã 3 nhà ông Trần Văn Lâu 400.000 300.000 200.000 100.000 - Đất ở nông thôn
233 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Trần Văn Lâu - Đến nhà Trần Thị Cậy 150.000 120.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
234 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ trường Mầm non xuân Quang 1 - Đến nhà ông Hồ Trọng Khanh 150.000 120.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
235 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Đoạn từ chợ Sối Cối môt - Đến nhà ông Phan Thế Vinh 150.000 120.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
236 Huyện Đồng Xuân Khu đân cư thôn Suối Cối 2 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
237 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Khu vực 1 100.000 90.000 80.000 70.000 - Đất ở nông thôn
238 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) Khu vực 2 90.000 80.000 70.000 60.000 - Đất ở nông thôn
239 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Đoạn qua địa bàn thôn 3 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
240 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4 (Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4, 5 cũ) 400.000 300.000 200.000 100.000 - Đất ở nông thôn
241 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Đoạn qua địa bàn thôn 1, 5 (Đoạn qua địa bàn thôn 1, 6 cũ) 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
242 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4 (Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4, 5 cũ) 150.000 120.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
243 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 3 200.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
244 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Khu vực 1 100.000 90.000 80.000 70.000 - Đất ở nông thôn
245 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) Khu vực 2 90.000 80.000 70.000 60.000 - Đất ở nông thôn
246 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Đoạn từ Suối Cà Tơn - Đến Suối La Hiêng 150.000 120.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
247 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Đoạn từ Suối La Hiêng - Đến Dốc Ruộng (cuối thôn Phú Tiến) 170.000 130.000 100.000 80.000 - Đất ở nông thôn
248 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Đoạn từ Suối Mò O - Đến nhà ông Đinh Văn Thẩm (Thôn Phú Lợi) (Đoạn từ Suối Mò O Đến Sông Bà Đài cũ) 200.000 150.000 120.000 90.000 - Đất ở nông thôn
249 Huyện Đồng Xuân Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Đường nội thôn Phú Đồng 120.000 100.000 90.000 80.000 - Đất ở nông thôn
250 Huyện Đồng Xuân Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Đường nội thôn Phú Hải 120.000 100.000 90.000 80.000 - Đất ở nông thôn
251 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Khu vực 1 90.000 80.000 70.000 60.000 - Đất ở nông thôn
252 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) Khu vực 2 80.000 70.000 60.000 55.000 - Đất ở nông thôn
253 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đoạn từ dốc Hố Ó (giáp thị Trấn La Hai) - Đến Bi bà Thiết 280.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đoạn từ Bi bà Thiết - Đến cầu Hố Chống (Long Thạch) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
255 Huyện Đồng Xuân Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đoạn từ cầu Hố Chống (Long Thạch) - Đến giáp xã Xuân Lãnh 140.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
256 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ Quốc lộ 19C (Từ ngã 3 thôn Long Mỹ) - Đến ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ (Đoạn từ ĐT 641 (Từ ngã 3 thôn Long Mỹ) Đến ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ - cũ) 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ ngã ba ra Trạm bơm nước Long Mỹ - Đến giáp Long Bình - thị trấn La Hai 120.000 72.000 48.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
258 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ Quốc lộ 19C (Trụ sở UBND xã mới) - Đến giáp Trường mẫu giáo (Đoạn từ trường mẫu giáo Đến nhà ông Phạm Ngọc Hậu và đoạn ĐT641 (Trụ sở UBND xã mới) Đến nhà ông Phạm Ngọc Hậu cũ – nhập đoạ 120.000 60.000 48.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
259 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ trụ sở thôn Long Hòa - Đến cầu Bà Đoi 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ trường mẫu giáo thôn Long Hòa - Đến nhà ông Dương 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
261 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ Nhà bà Nguyễn Thị Chín - Đến nhà ông Mai Văn Lượng 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
262 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ ngã ba (nhà ông Nguyễn Bảy) - Đến giáp xóm khẩu thị trấn La Hai 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ Ngã ba trường Trần Quốc Toản - Đến Giáp nhà ông Bình (Thôn Long Mỹ) 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
264 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Long (xã miền núi) Đường từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Long Mỹ - Đến giáp đường từ trường Trần Quốc Toản Đến nhà ông Bình 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
265 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Long (xã miền núi) Khu vực 1 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Long (xã miền núi) Khu vực 2 36.000 32.000 28.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
267 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đoạn từ giáp thị trấn La Hai - Đến ngã tư nhà ông Trần Đức Lộc (đoạn từ giáp thị trấn La Hai Đến Km3+804 (nhà ông Hồ Văn Số) cũ – tách đoạn) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
268 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư nhà ông Trần Đức Lộc - Đến Nhà ông Hồ Văn Số (Đoạn từ giáp thị trấn La Hai Đến Km3+804 (nhà ông Hồ Văn Số) cũ – tách đoạn) 220.000 180.000 140.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Số - Đến trạm bơm Vực Lò 180.000 140.000 100.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
270 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đoạn từ trạm bơm Vực Lò - Đến Nhà quản lý nước thôn Phú Sơn 160.000 120.000 80.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
271 Huyện Đồng Xuân Đường La Hai - Đồng Hội - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đoạn từ nhà quản lý nước thôn Phú Sơn - Đến giáp xã Xuân Quang 1 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ ngã ba thôn Phước Huệ (nhà ông Võ Kim - Son) Đến ngã ba thôn Triêm Đức (nhà ông Đỗ Ngọc Nhờ) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
273 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ trường tiểu học - Đến Cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu - Đến nhà máy chế biến đá ốp lát Tâm Tín 60.000 48.000 36.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường đường từ Bưu điện văn hóa - Đến chợ Đồng Tranh cũ 60.000 48.000 36.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ nhà ông nguyễn Hữu đính - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Đại 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ ngã tư nhà ông Nguyễn Tấn Đại - Đi Gò Cốc 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ ngã tư (nhà ông Nguyễn Hữu Đính) - Đến trường Hoàng Văn Thụ 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ Nhà ông Bình - Đến nhà ông Nguyễn Khắc Thành 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Đồng Xuân Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Đường từ Nhà ông Phan Văn Thanh - Đến nhà ông Huỳnh Từ Ngọc Chấn 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Đồng Xuân Khu dân cư mới Thôn Triêm Đức - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Khu vực 1 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) Khu vực 2 36.000 32.000 28.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ giáp ranh huyện Tuy An - Đến Cầu bà Tâm 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Cầu bà Tâm - Đến Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam (Đoạn từ Cầu bà Tâm Đến Cổng trường THCS Nguyễn Văn Trỗi cũ) 280.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam - Đến giáp Thị trấn La Hai (Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam Đến giáp Thị trấn La Hai cũ) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Đồng Xuân Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đường từ ĐT 641 (nhà văn hóa Bưu điện) - Đến Cầu sắt Tân Long 280.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Đồng Xuân Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đường từ ĐT 641 (nhà bà Sen) - Đến Cầu sắt Tân Long 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Đồng Xuân Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đường từ Tân Long (trường mẫu giáo Tân Long) - Đến Tân Hòa (Nhà ông Lân) 80.000 72.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Tân Vinh - Đến nhà ông Đạo 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Đồng Xuân Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Đạo - Đến nhà ông Sửu 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm 80.000 72.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
294 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
295 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
297 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
298 Huyện Đồng Xuân Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) 100.000 80.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Khu vực 1 48.000 40.000 36.000 32.000 - Đất SX-KD nông thôn
300 Huyện Đồng Xuân Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Khu vực 2 40.000 36.000 32.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...