9201 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9202 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất đồi gò giao thông không thuận tiện của tất cả các xã trên địa bàn huyện (trừ thị trấn Cẩm Khê) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9203 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Tiên Lương (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Tiên Lương đi Phượng Vỹ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9204 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ đê Ngô Xá đi Tiên Lương, Lương Sơn - Xã Tiên Lương (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Liên Giai (xã Tiên Lương) - đến cầu xây Tiên Lương
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9205 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ đê Ngô Xá đi Tiên Lương, Lương Sơn - Xã Tiên Lương (Xã Miền núi) |
Đoạn đường từ cuối cầu xây Tiên Lương đi ngã ba máy Cử khu 5
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9206 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tiên Lương (Xã Miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9207 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Phương Xá đi Lương Sơn - Xã Phượng Vĩ (Xã Miền núi) |
từ nhà ông Nhâm Thanh - đến hết nhà ông Hoan Thiết
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9208 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Phương Xá đi Lương Sơn - Xã Phượng Vĩ (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9209 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Phượng Vĩ, Ngô Xá, Tuy Lộc - Xã Phượng Vĩ (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Phượng Vĩ, Ngô Xá, Tuy Lộc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9210 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Phượng Vĩ (Xã miền núi) |
Từ Phượng Vỹ đi Tiên Lương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9211 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Phượng Vỹ đi Thụy Liễu - Xã Phượng Vỹ (Xã miền núi) |
Từ thổ cư ông Khanh tiếp giáp tỉnh lộ 312C xã Thụy Liễu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9212 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phượng Vĩ (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9213 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Đồng Cam đi Thuỵ Liễu, Ngô Xá, Phượng Vỹ - Xã Ngô Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Tích Điền qua UBND xã Ngô Xá - đến Nhà thờ Ngô Xá
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9214 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Đồng Cam đi Thuỵ Liễu, Ngô Xá, Phượng Vỹ - Xã Ngô Xá (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9215 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Ngô Xá (Xã miền núi) |
Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Ngô Xá vào khu 9 - đến hết nhà ông Luận Chỉ xã Ngô Xá
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9216 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Ngô Xá (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9217 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Minh Tân - đến đường ra bến đò Thổ Khối
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9218 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường ra bến đò Thổ Khối - đến nhà bán vật liệu xây dựng Đạt Hương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9219 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đất thùng đào thùng đấu ven QL32C
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9220 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9221 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Tuy Lộc đi Ngô Xá, Phượng Vỹ bao gồm cả đường công vụ từ QL32C Tăng Xá đi dốc Đất Đỏ, đường đê từ QL32C đi đê Ngô Xá - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba QL 32C - đến ngã ba nhà ông Bốn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9222 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Tuy Lộc đi Ngô Xá, Phượng Vỹ bao gồm cả đường công vụ từ QL32C Tăng Xá đi dốc Đất Đỏ, đường đê từ QL32C đi đê Ngô Xá - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9223 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đường từ QL32C - đến Nhà thờ Dư Ba xã Tuy Lộc
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9224 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đường nhựa từ cổng trường THCS Tuy Lộc - đến tiếp giáp đường công vụ
|
179.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9225 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tuy Lộc (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9226 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Minh Tân |
Đoạn từ nhà ông Lượng Hoa - Đến hết nhà ông Sơn Việt và đường tỉnh lộ 312C (đoạn từ nhà ông Khải Dung đến tiếp giáp ngã ba vào đường Quốc lộ 32C)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9227 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Minh Tân |
Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phương Xá cũ, Phùng Xá cũ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9228 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C - Xã Minh Tân |
Đoạn từ giáp nhà ông Khải Dung - đến hết chợ mới xã Phương Xá cũ (Cổng ông Hạnh Trường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9229 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C - Xã Minh Tân |
Các vị trí còn lại thuộc địa bàn xã Phương Xá cũ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9230 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C - Xã Minh Tân |
Đoạn từ chùa Đồ - Đến hết chợ Đồng Cam (thuộc xã Đồng Cam cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9231 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C - Xã Minh Tân |
Các vị trí còn lại thuộc địa bàn xã Đồng Cam cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9232 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 - Xã Minh Tân |
từ Xương Thịnh đi xã Minh Tân (đoạn từ giáp xã Tùng Khê đi ngã ba tiếp giáp đường TL321C)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9233 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Minh Tân |
Đất hai bên đường Minh Tân đi Thụy Liễu (đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường TL321C đi giáp xã Thụy Liễu)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9234 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Minh Tân |
Đất 2 bên đường liên xã (đoạn từ tiếp giáp QL 32C đi cổng ông Hoàng Qunag Tiếu, khu Gọ 2, xã Phùng Xá cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9235 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Minh Tân |
Đất 2 bên đường liên xã (đoạn từ tiếp giáp QL 32C đi nhà văn hóa khu Đạng 2, xã Phùng Xá cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9236 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Đoạn tiếp giáp đường QL 32C đi cổng trường tiểu học, xã Phùng Xá cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9237 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Xây dựng hạ tầng tại Đồng Phiêng, khu Cống 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9238 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Đoạn từ cổng ông Chúc Khải đi cổng ông Nguyễn Khắc Bằng và từ cổng ông Chúc Khải đi cổng ông Trịnh Bá Hùng (Thư)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9239 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Đất 2 bên đường thuộc băng 2 Đồng Quán và băng 2 Đồng Xủng
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9240 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 3 - Đến Nhà văn hóa khu 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9241 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Tân |
Đất còn lại thuộc địa bàn xã
|
171.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9242 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Minh Tân đi Thuỵ Liễu, Ngô Xá, Phượng Vỹ - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Minh Tân - đến Nhà văn hóa khu Xóm Ngoài xã Thụy Liễu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9243 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Minh Tân đi Thuỵ Liễu, Ngô Xá, Phượng Vỹ - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9244 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Tuyến từ cổng ông Minh Cộng nối tiếp đường đi Phượng Vỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9245 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Tuyến đường từ nhà ông Sơn Chương nối tiếp đường đi Tam Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9246 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Tuyến đường từ nhà NHV khu Chùa Đá nối tiếp đường đi Tam Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9247 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Tuyến đường từ Đình Cả nối tiếp đường đi Tuy Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9248 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Tuyến đường từ NHV khu Xóm Ngoài nối tiếp đi Ngô Xá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9249 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Thụy Liễu (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9250 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Minh Tân đi Lương Sơn - Xã Tam Sơn (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Tam Sơn ̣từ nhà bà Trọng - đến hết nhà bà Tâm)
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9251 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Minh Tân đi Lương Sơn - Xã Tam Sơn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9252 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tam Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9253 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Minh Tân đi Lương Sơn - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Dũng Thu - đến hết nhà ông Thủy Đoàn
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9254 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 321C từ xã Minh Tân đi Lương Sơn - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9255 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá Nội Danh
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9256 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc địa bàn xã Văn Bán
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9257 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Bán (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9258 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Xuyên Thức - đến hết nhà ông Xuân Anh thuộc địa bàn xã Tùng Khê
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9259 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Tùng Khê
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9260 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện Hương Lung đi văn bán (ĐT 313B cũ) - Xã Tùng Khê (Xã miền núi)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9261 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Cường An khu 7 - đến nhà ông Luận Thắm khu 8 thuộc địa bàn xã Tùng Khê
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9262 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tùng Khê (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9263 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Xương Thịnh
|
474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9264 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện 47B - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9265 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đoạn từ Trạm Vinaphone - đến Cống Chùa thuộc địa bàn xã Xương Thịnh
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9266 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Xương Thịnh
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9267 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Từ Ngã 3 (Cổng ông Lý Đàm) Gò Heo đi xã Cấp Dẫn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9268 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Mỏ nước đi Gò Sồi, Gò Heo 2 bên đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9269 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Ngã 3 khu Cầu Tiến đi - Đến (xã Sơn Nga) nay là Thị Trấn 2 bên đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9270 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Xương Thịnh (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9271 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) từ ngã 3 xã Hương Lung đi Văn Bán - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9272 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hoàn Thành - đến hết nhà ông Lộc Hương thuộc địa bàn xã Cấp Dẫn
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9273 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa phận xã Cấp Dẫn
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9274 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Cấp Dẫn (Xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9275 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9276 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hội Nhâm - đến khu đấu giá (đồi Dộc Văn)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9277 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ trạm bơm xã Sơn Tình - đến hết nhà ông Mỹ Êm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9278 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 (cũ) thuộc địa bàn xã Sơn Tình - Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá tại Đập Cây Gáo - khu Gò Làng Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9279 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9280 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9281 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9282 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9283 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9284 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9285 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
. Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9286 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9287 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9288 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
. Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9289 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9290 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9291 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9292 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9293 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9294 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9295 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9296 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9297 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9298 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9299 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9300 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |