9101 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9102 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9103 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9104 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9105 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9106 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9107 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9108 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9109 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9110 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9111 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9112 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9113 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9114 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9115 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9116 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9117 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9118 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9119 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9120 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9121 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9122 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9123 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9124 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
từ Đồng Lương đi Hương Lung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9125 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9126 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
426.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9127 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9128 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9129 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9130 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9131 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9132 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9133 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9134 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9135 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9136 |
Huyện Cẩm Khê |
Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9137 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9138 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9139 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9140 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9141 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9142 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9143 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9144 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9145 |
Huyện Cẩm Khê |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9146 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9147 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9148 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9149 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9150 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9151 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9152 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9153 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9154 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9155 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) |
Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9156 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9157 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9158 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9159 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9160 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9161 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9162 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9163 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9164 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9165 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9166 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9167 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9168 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9169 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt |
Các vị trí còn lại dọc theo tuyến
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9170 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt |
Đất hai bên đường đê Quai
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9171 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến Cầu Xây
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9172 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt |
Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9173 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hùng Việt |
Đoạn còn lại thuộc địa bàn xã Tình Cương cũ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9174 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hùng Việt |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9175 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Chợ Yên Dưỡng - đến hết nhà ông Khê Kế thuộc địa bàn xã Yên Dưỡng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9176 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại dọc tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9177 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
từ Cát Trù cũ đi Yên Dưỡng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9178 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9179 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn xã Điêu Lương
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9180 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Băng 2 khu đất đấu giá tại khu Tùng Đấu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9181 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí dọc tuyến thuộc địa bàn xã Điêu Lương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9182 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường đê quai - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9183 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường đê hữu Ngòi Cỏ - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9184 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Cừu Nhân - đến hết nhà ông Diến Thêm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9185 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9186 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9187 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ Cống 3 cửa - đến hết Cây Đa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9188 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại trên tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9189 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C cũ - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9190 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Chợ Vực - đến hết ngã ba kho gạo cũ thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9191 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Ngọc Hồng - đến hết nhà bà Tư Kha thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
640.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9192 |
Huyện Cẩm Khê |
Ngã ba xí nghiệp chè Vạn Thắng - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
đoạn từ nhà ông Tình Duyên - đến hết nhà bà Mai Bính
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9193 |
Huyện Cẩm Khê |
Các vị trí còn lại trên tuyến - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
|
364.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9194 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường dự án chè Đá Hen - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
từ nhà ông Tam Biên - đến hết nhà ông Thái Chén thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9195 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường đê Tả Sông Bứa đi Quang Húc (huyện Tam Nông) - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Viên - đến hết nhà ông Hưng Duyên thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9196 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường đê Tả Sông Bứa đi Quang Húc (huyện Tam Nông) - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9197 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường đê Tả Sông Bứa đi Quang Húc - Xã Đồng Lương |
Đoạn thuộc khu Xóm Xi cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9198 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đường liên khu Xóm Đồi - Thống Nhất (từ TL313C qua trường mầm non đến đường Tả sông Bứa)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9199 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Dung Mai (giáp đường tỉnh 313C) - đến đường đi làng chè Đá Hen khu 12 thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9200 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Tư Kha - đến hết trường tiểu học Đồng Lương thuộc địa bàn xã Đồng Lương
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |