STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8901 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8902 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn đường từ nhà ông Chính Lý - đến hết nhà ông Công Đồng, thuộc địa bàn xã Sơn Tình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8903 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ trại gà Hòa phát - đến giáp xã Cấp Dẫn | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8904 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Long Lạc đi đê tả ngòi Me | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8905 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ Trường tiểu học vào - đến đường Miền Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8906 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Thảo Định vào - đến đường Miền Tây | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8907 | Huyện Cẩm Khê | Đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ) - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | . Đoạn từ nhà ông Quý Vân - đến giáp xã Phú Khê | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8908 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Sơn Tình (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8909 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 từ TT Cẩm Khê đi Yên Lập - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc địa bàn xã Hương Lung | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8910 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | . Đường từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung - đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8911 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313C - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đoạn từ Xã Tạ Xá - đến trung tâm xã đến ngã ba đường 313 (TT Cẩm Khê đi Yên Lập) thuộc địa bàn xã Hương Lung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8912 | Huyện Cẩm Khê | Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đường ĐT.313 cũ thuộc địa bàn xã Hương Lung | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8913 | Huyện Cẩm Khê | Đường ĐT.313 cũ - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Từ ngã ba Hương Lung (đường 313B cũ) - đến hết đất xã Hương Lung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8914 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8915 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313C - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8916 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Lâm Lạ - đến hết nhà Lan Quang và đoạn từ nhà ông Cúc Báo đến tiếp giáp đường tỉnh 313C | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8917 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Tạ Xá - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | Các vị trí còn lại thuộc tuyến đường TL313E và TL313C | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8918 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tạ Xá (Xã Miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8919 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8920 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313 - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8921 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Đoạn giáp QL 32C cũ (ngã ba chân dốc Me) - đến hết nhà ông Tĩnh và đầu trên đoạn từ giáp thị trấn Cẩm Khê đến cổng nhà ông Sành | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8922 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp cổng nhà ông Sành qua UBND xã Phú Khê - đến giáp nhà ông Tĩnh | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8923 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã thuộc địa phận xã Phú Khê - Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8924 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8925 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - đến hết trường tiểu học xã Yên Tập | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8926 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp trường tiểu học xã Yên Tập - đến tiếp giáp xã Phú Khê | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8927 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8928 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8929 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đoạn từ chân Dốc Me xã Yên Tập qua lò gạch ông Cường - đến ngã 3 đường 98 cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8930 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Tình Cương cũ, Yên Tập - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8931 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường dự án chè - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | từ Trường THCS Yên Tập - Đến nhà ông Nam Nguyên, xã Yên Tập | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8932 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Điểm đầu từ Quốc lộ 32C UBND xã điểm cuối nhà Dũng Mơ (dự án chè) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8933 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Điểm đầu từ Quốc lộ 32C (Nhà nghỉ Lâm Tư) điểm cuối trường Mầm non (dự án chè) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8934 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Tập (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8935 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí dọc tuyến 313C - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | từ Đồng Lương đi Hương Lung | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8936 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Minh - Dung - Đến nhà ông Chính - Phiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8937 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313B - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc theo tuyến | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8938 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đoạn từ xã Văn Khúc - Đến xã Tạ Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8939 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 312C - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Ngã tư Dốc Giang - Đến tỉnh lộ 313C (Nhà ông Phượng - Liệu) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8940 | Huyện Cẩm Khê | Đường liên huyện - Đất hai bên đường liên huyện, liên tỉnh - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Từ nhà ông Kha - Sáu - Đến xã Đồng Lạc huyện Yên Lập | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8941 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Lý - Tiến - Đến nhà ông Giáp - Dung | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8942 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Phong - Dậu - Đến nhà văn hóa khu Tiền Phong | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8943 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Câu - Lý - Đến nhà ông Hoa Loan | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8944 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Chương Xá (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8945 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đường ĐH 45 (đường 98 cũ) - đến hết ngã ba cây xăng bà Tài Mùi thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8946 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của đường QL 32C thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8947 | Huyện Cẩm Khê | Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí thuộc QL 32C cũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8948 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Từ bến phà xã Tình Cương cũ - đến ngã 3 nhà ông Quý Hiền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8949 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Băng 2 khu đấu giá tại Bến Phà - Bắc Tiến 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8950 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT.313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Vượng Lệ - đến giáp xã Yên Tập | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8951 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Đoạn từ Bưu điện Phú Lạc - đến nghĩa trang Phú Lạc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8952 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Băng 2 khu đấu giá tại Đồng Cát - Bắc Tiến 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8953 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313B từ ngã ba bưu điện Phú Lạc đi Chương Xá - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc theo tuyến thuộc địa bàn xã Phú Lạc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8954 | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8955 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường dự án chè - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | từ Trường THCS Yên Tập - đến nhà ông Nam Nguyên, xã Phú Lạc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8956 | Huyện Cẩm Khê | Đoạn hai bên đường liên thôn - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | từ UBND xã Phú Lạc đi khu Đông Tiến và Khu Nam Tiến xã Phú Lạc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8957 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Lạc (Xã miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8958 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Tình Cương (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8959 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn từ nhà ông Bồng (Khu Ô Đà) - Đến hết nhà anh Sơn Vân (Khu An Ninh) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8960 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn tiếp giáp quán anh Sơn Vân (Khu An ninh) - Đến nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8961 | Huyện Cẩm Khê | Đường tỉnh lộ 313C - Xã Văn Khúc | Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Vân Giang (Khu Đồng Phai) - Đến nhà anh Nguyễn Văn Hưng (giáp Đập Ẩu) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8962 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8963 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8964 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Đoạn đường huyện lộ tự cầu Máng - Đến hết quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8965 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Đường huyện lộ từ tiếp giáp quán ông Tân Bình (Khu Ô Đà) - Đến hết đất nhà ông Lượng Khoa (Khu Ô Đà) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8966 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Vân Khúc (Xã miền núi) | Tuyến đường liên xã đoạn đường giáp nhà chị Phượng Thái (Khu Đồng Phai) - Đến hết đất nhà anh Phượng Lương (khu Gò Làng) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8967 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường từ nhà ông Bông Vui qua trường THCS Văn Khúc - đến hết nhà ông Nông Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8968 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư điểm quán ông Bình Hoa (Khu An Ninh) đi Gò Làng - Đến cổng ông Mai Hương (Khu Gò Làng) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8969 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đường liên thôn, liên xóm từ ngã tư cổng nhà ông Lê Quý Quận (Khu An Ninh) - Đến nhà ông Chinh Khiêm (Khu Bến Phường) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8970 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Văn Khúc (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8971 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8972 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đất ao hồ, thùng đào hai bên đường QL 32C đoạn từ tiếp giáp xã Phú Lạc - Đến tiếp giáp nhà ông Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8973 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ giáp nhà ông Bẩy Lý - Đến nhà ông Lưu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8974 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ nhà ông Sơn - Đến tiếp giáp nhà ông Bẩy Lý | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8975 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Lưu - đến hết ngã ba đê quai | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8976 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Hùng Việt | Đoạn từ giáp ngã ba đê quai - Đddeen tiếp giáp xã Điêu Lương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8977 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt | Đất hai bên đê Tả, Hữu Ngòi Me xã Hùng Việt | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8978 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đấu giá Xóm Đàng - Đồng Cát | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8979 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt | Đoạn từ giáp QL 32C - đến trường cấp 3 Hiền Đa cũ | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8980 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện từ Hiền Đa cũ đi Văn Khúc - Xã Hùng Việt | Các vị trí còn lại dọc theo tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8981 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Hùng Việt | Đất hai bên đường đê Quai | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8982 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến Cầu Xây | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8983 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã từ Cát Trú cũ đi Yên Dưỡng - Xã Hùng Việt | Các vị trí khác còn lại dọc theo tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8984 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hùng Việt | Đoạn còn lại thuộc địa bàn xã Tình Cương cũ | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8985 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hùng Việt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8986 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) | Đoạn từ Chợ Yên Dưỡng - đến hết nhà ông Khê Kế thuộc địa bàn xã Yên Dưỡng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8987 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại dọc tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8988 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) | từ Cát Trù cũ đi Yên Dưỡng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8989 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Yên Dưỡng (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8990 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn xã Điêu Lương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8991 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | Băng 2 khu đất đấu giá tại khu Tùng Đấu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8992 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường tỉnh 313C từ Đồng Lương đi Hương Lung - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | Các vị trí dọc tuyến thuộc địa bàn xã Điêu Lương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8993 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường đê quai - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8994 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường đê hữu Ngòi Cỏ - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8995 | Huyện Cẩm Khê | Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Cừu Nhân - đến hết nhà ông Diến Thêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8996 | Huyện Cẩm Khê | Đường từ QL32C đến UBND - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại trên tuyến | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8997 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Điêu Lương (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8998 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) | Đoạn từ Cống 3 cửa - đến hết Cây Đa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8999 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại trên tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9000 | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường QL 32C cũ - Xã Đồng Lương (Xã miền núi) | Đoạn thuộc địa bàn xã Đồng Lương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Xã Sơn Tình, Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường hai bên đường huyện, đường liên xã thuộc xã Sơn Tình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây thuộc địa bàn xã Sơn Tình có mức giá là 310.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất tương đối thấp, phù hợp với nhu cầu của người dân tại vùng nông thôn. Mặc dù giá trị không cao, nhưng đây có thể là cơ hội cho những dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm giá cả hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Trung Loan đi đường Miền Tây, xã Sơn Tình, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả
Bảng Giá Đất Đường Nhựa Mới Từ ĐT 313 Đến Đường Huyện Hương Lung - Văn Bán, Xã Sơn Tình, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường nhựa mới từ ĐT 313 đến đường huyện Hương Lung - Văn Bán (ĐT 313B cũ), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa mới có mức giá 250.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc địa bàn nông thôn, với giá trị đất thấp, phản ánh điều kiện kinh tế và sự phát triển hạ tầng trong khu vực. Mặc dù giá trị không cao, đây có thể là một lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm đất với mức đầu tư thấp tại xã Sơn Tình.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình phát triển kinh tế của huyện Cẩm Khê.
Bảng Giá Đất Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ: Đường Liên Thôn Xã Sơn Tình
Bảng giá đất tại Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ cho các khu vực còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Tình có mức giá 200.000 VNĐ/m². Khu vực này phản ánh giá trị đất phù hợp với điều kiện địa lý và hạ tầng tại xã miền núi.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Huyện Cẩm Khê. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế tại địa phương.
Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 313, Xã Hương Lung, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường tỉnh 313, đoạn từ thị trấn Cẩm Khê đi Yên Lập thuộc xã Hương Lung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 690.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 313 có mức giá 690.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá cho đoạn đường này. Với vị trí gần trung tâm và tiềm năng phát triển của xã Hương Lung, khu vực này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư cũng như người dân tìm kiếm nơi định cư.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Hương Lung. Việc nắm vững thông tin này hỗ trợ trong các quyết định đầu tư, mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Đường ĐT.313E, Xã Hương Lung, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại đường ĐT.313E thuộc xã Hương Lung, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ nhà ông Hoách Hường thuộc địa bàn xã Hương Lung đến tiếp giáp xã Đồng Lạc (huyện Yên Lập), cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, cho thấy tiềm năng phát triển trong bối cảnh nhu cầu về đất ở nông thôn đang gia tăng. Mức giá này có thể hấp dẫn đối với những người muốn định cư hoặc đầu tư vào khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu trên là thông tin quan trọng giúp người dân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại xã Hương Lung, huyện Cẩm Khê. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý.