8201 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8202 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp xã Tiêu Sơn - đến tiếp giáp xã Đông Lĩnh, Thanh Ba)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8203 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 (khu 5) - đến cổng Lữ Đoàn 406
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8204 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng Lữ Đoàn 406 - đến tiếp đường ĐH53
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8205 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8206 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8207 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8208 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 thuộc địa phận xã Minh Phú - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8209 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Khu vực Trung tâm xã Minh Phú (Từ đài tưởng niệm - đến cầu sắt)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8210 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8211 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323G - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Trên địa bàn xã Minh Phú
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8212 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường liên khu - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8213 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường xóm còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8214 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8215 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến cổng Lâm Sinh khu 3
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8216 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cổng Lâm Sinh - Đến đất ông Thăng Yến khu 3 và từ đất ông Lâm Quyên khu 4 đến giáp xã Minh Tiến
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8217 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến hết địa phận xã Chân Mộng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8218 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Tiến khu 1
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8219 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8220 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 - đến cầu Dát khu 5
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8221 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát khu 5 - đến tiếp giáp xã Minh Phú
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8222 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8223 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8224 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8225 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8226 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết nhà ông Hiền (Tường)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8227 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Hiền - đến giáp xã Minh Tiến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8228 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Yên Kiện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8229 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ Cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 nối đường Hồ Chí Minh: Đoạn từ nhà ông Sinh khu 7 (QL2) đến giáp đất xã Vân Đồn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8230 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba ông Tuấn Hoa khu 6 - đến hết đất bà Lan khu 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8231 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ bà Lan khu 1 - đến giáp đất xã Yên Kiện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8232 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Long - đến ngã ba ông Oanh khu 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8233 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thú khu 9 - đến giáp xã Vân Đồn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8234 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Hưng khu 6 - đến đỉnh dốc 10%
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8235 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Việt Dung - đến hết đất ông Việt Luận khu 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8236 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8237 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8238 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8239 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8240 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vực trung tâm xã từ đất nhà ông Trường khu Việt Hưng - đến cống Cây Duối thôn Đồng Ao
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8241 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Khu vưc Chợ từ trạm biến áp - Đến hết đất nhà ông Tặng khu An Thọ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8242 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8243 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
Đường liên xã đi Vân Đồn nối từ đường tỉnh lộ 323 (từ đất nhà ông Phát - Đến hết đất nhà ông An khu An Việt
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8244 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8245 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8246 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8247 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hùng Long (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8248 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8249 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực Chợ - Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Khu vực Chợ (Từ Cầu Rơm - đến hết đất ông Lâm khu 6)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8250 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8251 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất các khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8252 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Tuyết, khu 6 - đến nhà ông Tuy, khu 6
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8253 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8254 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8255 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất khu vực còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8256 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8257 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8258 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8259 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vụ Quang (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8260 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Vân Đồn - Đường tỉnh 318 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8261 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8262 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ ngã tư khu 6 - đến đường Kim Xuyên giáp xã Tiêu Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8263 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8264 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8265 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 318 đi ông Vĩnh, khu 3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8266 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Đát hai bên đường ven xã còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8267 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8268 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8269 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8270 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8271 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8272 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Đại Hộ - Đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8273 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ khu Sông Lô - Đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8274 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất |
Từ nhà ông Mão khu Tân Thành - Đến nhà Huy Lan khu Đồng Thịnh
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8275 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8276 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Hợp Nhất |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8277 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ cây xăng khu Vân Cương 2 - đến nhà ông Thủy, ông Ca khu Hữu Đô 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8278 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ ông Hoàn khu Hố Xanh - đến ông Hải khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8279 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ đất ông Vinh khu Làng Vải đi ông Hải khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8280 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ gốc thiều Biêu đi ông Đại khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8281 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
Từ bà Nghĩa khu Đồng Thịnh đi ông Thế khu Liên Hợp
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8282 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Hợp Nhất |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8283 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hợp Nhất |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8284 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8285 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đầu Cầu Đoan Hùng - đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8286 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ - đến đường rẽ đi hồ Đồng Mầu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8287 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi hồ Đồng Mầu - đến hết địa phận xã Chí Đám
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8288 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) - đến Ngã ba Đầm Đò
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8289 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba Đầm Đò đi Quốc lộ 2 (trụ sở UBND xã cũ) - Đến nhà ông Khoa khu Gò Măng
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8290 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba Đầm Đò - đến hết địa phận xã Chí Đám
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8291 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ đường đê Hữu Sông Lô - đến tiếp giáp cây Xăng Sư đoàn 316
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8292 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8293 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8294 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8295 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8296 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8297 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8298 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8299 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8300 |
Huyện Đoan Hùng |
Các đường liên khu còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |