STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Liên Thôn - Xã Chí Đám
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Liên Thôn thuộc xã Chí Đám, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn - Xã Chí Đám có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Chí Đám. Đoạn đường bắt đầu từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 và kéo dài đến Ngã 5. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực miền núi, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị do điều kiện hạ tầng và mức độ phát triển hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Liên Thôn - Xã Chí Đám. Việc nắm rõ thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.