STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Đát hai bên đường ven xã còn lại | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8002 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) - đến giáp xã Hùng Long | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8003 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | Từ UBND xã đi khu 9 xã Tiêu Sơn | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8004 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8005 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8006 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vân Đồn (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8007 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Đại Hộ - Đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8008 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ khu Sông Lô - Đến ngã ba đường rẽ khu Thống Nhất | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8009 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất | Từ nhà ông Mão khu Tân Thành - Đến nhà Huy Lan khu Đồng Thịnh | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8010 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8011 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Hợp Nhất | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8012 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ cây xăng khu Vân Cương 2 - đến nhà ông Thủy, ông Ca khu Hữu Đô 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8013 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ ông Hoàn khu Hố Xanh - đến ông Hải khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8014 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ đất ông Vinh khu Làng Vải đi ông Hải khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8015 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ gốc thiều Biêu đi ông Đại khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8016 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hợp Nhất | Từ bà Nghĩa khu Đồng Thịnh đi ông Thế khu Liên Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8017 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Hợp Nhất | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8018 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hợp Nhất | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8019 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Hợp Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
8020 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đầu Cầu Đoan Hùng - đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8021 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ - đến đường rẽ đi hồ Đồng Mầu | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8022 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường rẽ đi hồ Đồng Mầu - đến hết địa phận xã Chí Đám | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8023 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) - đến Ngã ba Đầm Đò | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8024 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò đi Quốc lộ 2 (trụ sở UBND xã cũ) - Đến nhà ông Khoa khu Gò Măng | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8025 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò - đến hết địa phận xã Chí Đám | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8026 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường đê Hữu Sông Lô - đến tiếp giáp cây Xăng Sư đoàn 316 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8027 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8028 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8029 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8030 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8031 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8032 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8033 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8034 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8035 | Huyện Đoan Hùng | Các đường liên khu còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8036 | Huyện Đoan Hùng | Các đường xóm - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8037 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8038 | Huyện Đoan Hùng | Đất ven đường quốc lộ 2 - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8039 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ QL2 - đến hết nhà ông Nghiêm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8040 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghiêm - đến hết đất ông Bình (Cống Cầu Đất) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8041 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8042 | Huyện Đoan Hùng | Đường tránh lũ - Xã Vân Du (Xã miền núi) | từ Cống Bò Đái khu Vân Tiến 3 - đến tiếp giáp thổ cư ông Tôn khu Đồng Tiến | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8043 | Huyện Đoan Hùng | Đường Gò Măng - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp thổ cư ông Cừ - đến tiếp giáp đường tránh lũ | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8044 | Huyện Đoan Hùng | Xã Vân Du (Xã miền núi) | Đoạn đường từ cây đa khu Nam Đẩu - Đến ngã tư cây Gạo khu Liên Phú | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8045 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8046 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8047 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8048 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ nhà ông Sửu khu Đông Tiệm - Đến nhà bia tưởng niệm khu Hùng Quang | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8049 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hồng Mơ khu Lạp Xuyên - Đến cổng Nhà thờ Trại Cỏ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8050 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Hùng Thanh khu Thượng Khê - Đến hồ Đồng Đầm khu Đông Dương | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8051 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại xã Hùng Xuyên | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8052 | Huyện Đoan Hùng | Đường tránh lũ - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ cây xăng Hùng Quan cũ đi xã Nhữ Khê Tuyên Quang | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8053 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ nhà Hồng Chúc - đến Trạm Điện 1 khu Hùng Quan | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8054 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nghiêm Hoa khu Ánh Hồng - Đến nhà ông Thắng Ninh khu Minh Giang | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8055 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Lượng Thao khu Nghinh Lạp - Đến nhà ông Tư Lựu khu Ninh Lạp | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8056 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Long Vân (giáp ngã ba đường 322) - Đến hết nhà ông Chiến Đào khu Đông Dương | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8057 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ cống Mũi Dùi khu Thượng Khê - Đến nhà ông Thắng Vinh khu Đông Dương | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8058 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Các đường liên khu còn lại | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8059 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8060 | Huyện Đoan Hùng | Các vị trí còn lại - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8061 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường Chiến Thắng Sông Lô (đường Phong Phú đi Quế Lâm) - Xã Phong Phú (Xã miền núi) | từ cổng ông Huấn - đến giáp thị trấn Đoan Hùng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8062 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn còn lại - Xã Phong Phú (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8063 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Phương Trung (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8064 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | từ cổng trường cấp II - đến đường rẽ đi chợ Ngà | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8065 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | từ đường rẽ chợ Ngà - đến giáp xã Bằng Luân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8066 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | từ cổng trường cấp II - đến giáp xã Phúc Lai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8067 | Huyện Đoan Hùng | Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ cổng ông Thoại - đến cổng ông Dương khu Cát Lâm 1 | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8068 | Huyện Đoan Hùng | Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ cổng ông Dương - Đến đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8069 | Huyện Đoan Hùng | Khu trung tâm xã - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ đường rẽ Bến quán khu Tây Mỗ 1 - Đến đường rẽ sân vận động và từ cổng ông Huấn đến giáp thị trấn Đoan Hùng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8070 | Huyện Đoan Hùng | Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng - Đến đường rẽ Bến Quán (Tây Mỗ 1) và Từ đường rẽ sân vận động đến đường rẽ vào ông Huấn | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8071 | Huyện Đoan Hùng | Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ đất ông Việt - Đến cống cầu Đá | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8072 | Huyện Đoan Hùng | Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung - Đến đất ông Việt khu Trung Tâm và Từ cổng Cầu Đá khu Trung Tâm đến hết đất nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng | 568.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8073 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà (Từ nhà Văn hóa khu Chợ Ngà - đến giáp xóm Đồng Đam xã Bằng Luân) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8074 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung Tâm xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Đường từ trạm điện Việt Hùng 1 đi xã Phúc Lai - đến (Trạm Chè Đội 27) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8075 | Huyện Đoan Hùng | Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ nhà bà An Lai khu Việt Hùng 3 đi Đầm Tai Chua khu Thuật Cổ | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8076 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Đường từ cống Cấn Độ khu Văn Phú đi khu 9, xã Ngọc Quan | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8077 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ giáp đường tỉnh 323 (khu An Thái) đi xã Ngọc Quan | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8078 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ đường rẽ giáp cầu Duỗn đi xã Tây Cốc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8079 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Từ đường rẽ giáp Trạm y tế (khu trung tâm) đi xã Tây Cốc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8080 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Kiên đi xã Tây Cốc, xã Phú Lâm | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8081 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ở ông Toán khu Văn Phú đi khu Hùng Phú | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8082 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu còn lại - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8083 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8084 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại- Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8085 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ cổng ông Thân Yến - đến nhà ông Trung Ánh khu 11 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8086 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8087 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8088 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8089 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ nhà ông Sinh Định đi xã Bằng Doãn | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8090 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ nhà Sơn Hạnh (khu 3) đi khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8091 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ nhà ông Kiên Vy khu 10 đi xã Phú Lâm | 472.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8092 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7 | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8093 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8094 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8095 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8096 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) | từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8097 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Minh Lương (Xã miền núi) | Khu Trung tâm xã Minh Lương (Từ cổng ông Hương - đến cống ông Tặng) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8098 | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8099 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) | Đài tưởng niệm - đến đường rẽ Hà Lương | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8100 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Liên Khu - Xã Vân Đồn
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đất hai bên đường liên khu ở xã Vân Đồn (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực hai bên đường liên khu, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất hai bên đường liên khu ở xã Vân Đồn có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đoạn đất này nằm từ điểm nối đường tỉnh 318 (khu 11) đến giáp xã Hùng Long. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực miền núi, phù hợp với nhu cầu đầu tư hoặc mua bán đất đai trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường liên khu, xã Vân Đồn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong xã miền núi.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đoạn Đường Xóm - Xã Vân Đồn (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất của huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường Xóm - Xã Vân Đồn, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường Xóm - Xã Vân Đồn, thuộc khu vực nông thôn và miền núi. Mức giá này cho thấy giá trị đất tại khu vực nông thôn, nơi hạ tầng và tiện ích công cộng thường ít hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh sự ổn định trong thị trường bất động sản nông thôn và cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư khi cân nhắc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Xóm - Xã Vân Đồn (Xã miền núi). Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo đặc thù của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Xã Vân Đồn (Xã Miền Núi), Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ - Vị trí Còn Lại
Bảng giá đất tại xã Vân Đồn, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở xã Vân Đồn có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực nông thôn thuộc vùng miền núi. Mức giá này cho thấy giá trị đất ở mức trung bình trong khu vực miền núi, nơi có điều kiện cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn so với các khu vực đô thị. Giá đất này phản ánh mức độ phát triển và sự hạn chế về tiện ích công cộng trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Vân Đồn, huyện Đoan Hùng. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Khu Trung Tâm Xã - Đường 323I - Xã Hợp Nhất
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho khu trung tâm xã Hợp Nhất, nằm dọc theo đường 323I, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ khu Đại Hộ đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực dọc hai bên đường 323I, từ khu Đại Hộ đến cống cầu Dầu khu Vân Cương 1. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu trung tâm xã Hợp Nhất, nơi có hạ tầng phát triển và vị trí giao thông thuận lợi. Đoạn đường này được coi là khu vực có giá trị bất động sản cao nhờ vào tiềm năng phát triển và sự kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu trung tâm xã Hợp Nhất. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc thù của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Xã Hợp Nhất, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ - Vị trí Còn Lại
Bảng giá đất tại xã Hợp Nhất, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở xã Hợp Nhất có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực nông thôn tại xã Hợp Nhất, nơi có giá đất cao hơn so với nhiều khu vực khác trong huyện Đoan Hùng. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn do có điều kiện thuận lợi hơn về cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng so với các khu vực miền núi khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Hợp Nhất, huyện Đoan Hùng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.