STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than - đến giáp đất Sóc Đăng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7702 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Bảy | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7703 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp đất ông Bảy - đến hết cổng Bệnh viện | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7704 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng bệnh viện - đến hết đường vào khu Thọ Sơn | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7705 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ giáp QL2 vào cổng huyện uỷ | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7706 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Nghiệp Hường) đi Trường Chính Trị | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7707 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ Trường Chính Trị đi Bưu điện Đoan Hùng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7708 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (cổng ông Thông) - đến Hồ Vạ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7709 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Hồ Vạ - đến Cổng 19-5 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7710 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (đất bà Minh) đi ra đường chiến thắng Sông Lô | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7711 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (qua trạm Y tế ) ra đường chiến thắng Sông Lô | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7712 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ QL2 (cổng ông Kim) - đến hết đất ông Chiến Hát | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7713 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ giáp đất ông Chiến hát - đến Hồ Vạ và đoạn còn lại | 752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7714 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài (qua 228 cũ) - đến đường chiến thắng S. Lô | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7715 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến Trường THPT Đoan Hùng (Cổng chính) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7716 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ nhà ông Thông - đến hết bến Phà đi Đại Nghĩa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7717 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Các đường nhánh còn lại và băng 2 của đường quốc lộ 2 và Quốc lộ 70 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7718 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường liên thôn xóm của thị trấn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7719 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất khu dân cư còn lại của thị trấn Đoan Hùng | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7720 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp xã Sóc Đăng - đến hết đất ông Loan Vỵ | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7721 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Gốc gạo (giáp đất ông Loan Vỵ) - đến hết trạm Thú y | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7722 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp trạm Thú y - đến hết cổng nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Đoan Hùng | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7723 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng Nghĩa trang liệt sỹ - đến hết cổng trường THPT Đoan Hùng | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7724 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng trường THPT Đoan Hùng - đến cầu Đoan Hùng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7725 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7726 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7727 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7728 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7729 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7730 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than Đoan Hùng - đến đường xuống bến đò | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7731 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (Nhà ông Chí) đi Cầu Tế | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7732 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cầu Tế - đến cổng Nhà máy nước Đoan Hùng | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7733 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng Nhà máy nước Đoan Hùng - đến cống ông Định | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7734 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cống ông Định - đến Quốc lộ 2 | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7735 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 theo đường rẽ đi Phong Phú - đến hết đất thị trấn | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7736 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than - đến giáp đất Sóc Đăng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7737 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Bảy | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7738 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp đất ông Bảy - đến hết cổng Bệnh viện | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7739 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng bệnh viện - đến hết đường vào khu Thọ Sơn | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7740 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ giáp QL2 vào cổng huyện uỷ | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7741 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Nghiệp Hường) đi Trường Chính Trị | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7742 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ Trường Chính Trị đi Bưu điện Đoan Hùng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7743 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (cổng ông Thông) - đến Hồ Vạ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7744 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Hồ Vạ - đến Cổng 19-5 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7745 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (đất bà Minh) đi ra đường chiến thắng Sông Lô | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7746 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (qua trạm Y tế ) ra đường chiến thắng Sông Lô | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7747 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ QL2 (cổng ông Kim) - đến hết đất ông Chiến Hát | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7748 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ giáp đất ông Chiến hát - đến Hồ Vạ và đoạn còn lại | 564.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7749 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài (qua 228 cũ) - đến đường chiến thắng S. Lô | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7750 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến Trường THPT Đoan Hùng (Cổng chính) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7751 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ nhà ông Thông - đến hết bến Phà đi Đại Nghĩa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7752 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Các đường nhánh còn lại và băng 2 của đường quốc lộ 2 và Quốc lộ 70 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7753 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường liên thôn xóm của thị trấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7754 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất khu dân cư còn lại của thị trấn Đoan Hùng | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7755 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đầu Cầu Đoan Hùng - đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7756 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ - đến đường rẽ đi hồ Đồng Mầu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7757 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường rẽ đi hồ Đồng Mầu - đến hết địa phận xã Chí Đám | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7758 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) - đến Ngã ba Đầm Đò | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7759 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò đi Quốc lộ 2 (trụ sở UBND xã cũ) - Đến nhà ông Khoa khu Gò Măng | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7760 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba Đầm Đò - đến hết địa phận xã Chí Đám | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7761 | Huyện Đoan Hùng | Đường đê - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ đường đê Hữu Sông Lô - đến tiếp giáp cây Xăng Sư đoàn 316 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7762 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 - đến Ngã 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7763 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến nhà ông Hồng thôn Đám 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7764 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Túc khu Xuân Áng | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7765 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba trường Mầm non Chí Đám đi Ngã 3 Trạm Y Tế xã Chí Đám | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7766 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Thành Thủy khu Xuân Áng - đến Nhà Văn Hóa thôn Lã Hoàng 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7767 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã ba ông Hải khu Xuân Áng - đến hết nhà ông Đạo khu Xuân Áng | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7768 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | từ Ngã 5 - đến hết nhà ông Phán khu Đám 1 (Giáp khu Chi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7769 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | Đoạn từ Ql 2 qua khu Phượng Hùng 1, 2 đi Vân Du | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7770 | Huyện Đoan Hùng | Các đường liên khu còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7771 | Huyện Đoan Hùng | Các đường xóm - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7772 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7773 | Huyện Đoan Hùng | Đất ven đường quốc lộ 2 - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7774 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ QL2 - đến hết nhà ông Nghiêm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7775 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nghiêm - đến hết đất ông Bình (Cống Cầu Đất) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7776 | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7777 | Huyện Đoan Hùng | Đường tránh lũ - Xã Vân Du (Xã miền núi) | từ Cống Bò Đái khu Vân Tiến 3 - đến tiếp giáp thổ cư ông Tôn khu Đồng Tiến | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7778 | Huyện Đoan Hùng | Đường Gò Măng - Xã Vân Du (Xã miền núi) | Từ tiếp giáp thổ cư ông Cừ - đến tiếp giáp đường tránh lũ | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7779 | Huyện Đoan Hùng | Xã Vân Du (Xã miền núi) | Đoạn đường từ cây đa khu Nam Đẩu - Đến ngã tư cây Gạo khu Liên Phú | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7780 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7781 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7782 | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7783 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ nhà ông Sửu khu Đông Tiệm - Đến nhà bia tưởng niệm khu Hùng Quang | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7784 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Hồng Mơ khu Lạp Xuyên - Đến cổng Nhà thờ Trại Cỏ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7785 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Hùng Thanh khu Thượng Khê - Đến hồ Đồng Đầm khu Đông Dương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7786 | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Các khu vực còn lại xã Hùng Xuyên | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7787 | Huyện Đoan Hùng | Đường tránh lũ - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ cây xăng Hùng Quan cũ đi xã Nhữ Khê Tuyên Quang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7788 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | từ nhà Hồng Chúc - đến Trạm Điện 1 khu Hùng Quan | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7789 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nghiêm Hoa khu Ánh Hồng - Đến nhà ông Thắng Ninh khu Minh Giang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7790 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Lượng Thao khu Nghinh Lạp - Đến nhà ông Tư Lựu khu Ninh Lạp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7791 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Long Vân (giáp ngã ba đường 322) - Đến hết nhà ông Chiến Đào khu Đông Dương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7792 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Đoạn từ cống Mũi Dùi khu Thượng Khê - Đến nhà ông Thắng Vinh khu Đông Dương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7793 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | Các đường liên khu còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7794 | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7795 | Huyện Đoan Hùng | Các vị trí còn lại - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7796 | Huyện Đoan Hùng | Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường Chiến Thắng Sông Lô (đường Phong Phú đi Quế Lâm) - Xã Phong Phú (Xã miền núi) | từ cổng ông Huấn - đến giáp thị trấn Đoan Hùng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7797 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn còn lại - Xã Phong Phú (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7798 | Huyện Đoan Hùng | Đường liên thôn - Xã Phương Trung (Xã miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7799 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | từ cổng trường cấp II - đến đường rẽ đi chợ Ngà | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7800 | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) | từ đường rẽ chợ Ngà - đến giáp xã Bằng Luân | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Quốc lộ 2 - Xã Chí Đám
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đất hai bên đường Quốc lộ 2 ở xã Chí Đám (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường Quốc lộ 2, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 3.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất hai bên đường Quốc lộ 2, từ đầu Cầu Đoan Hùng đến tiếp giáp Cây Xăng của Công ty Xăng Dầu Phú Thọ, có mức giá là 3.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao do nằm trên tuyến đường chính, gần các cơ sở kinh doanh và dịch vụ quan trọng như cây xăng. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực miền núi và sự phát triển hạ tầng tại xã Chí Đám.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 2 ở xã Chí Đám. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Đê - Xã Chí Đám
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Đê thuộc xã Chí Đám, loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất ở nông thôn dọc theo đoạn đường Đê trong khu vực xã Chí Đám.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại đoạn đường Đê, từ Quốc lộ 2 (tiếp giáp đất ông Hùng Hải) đến Ngã ba Đầm Đò. Đoạn đường này nằm trong khu vực xã miền núi, nơi giá đất phản ánh các yếu tố địa lý và điều kiện phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn dọc đường Đê tại xã Chí Đám, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Liên Thôn - Xã Chí Đám
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Liên Thôn thuộc xã Chí Đám, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn - Xã Chí Đám có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Chí Đám. Đoạn đường bắt đầu từ nhà ông Tân khu Lã Hoàng 2 và kéo dài đến Ngã 5. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực miền núi, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị do điều kiện hạ tầng và mức độ phát triển hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Liên Thôn - Xã Chí Đám. Việc nắm rõ thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ
Bảng giá đất của Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ, cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các đoạn đường liên khu còn lại trong khu vực Xã Chí Đám, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường liên khu còn lại ở Xã Chí Đám có mức giá là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất được xác định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, có thể do điều kiện địa lý, cơ sở hạ tầng, hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị của đất.
Bảng giá đất theo các văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ
Bảng giá đất của Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ, cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các đường xóm trong khu vực Xã Chí Đám, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường xóm của Xã Chí Đám có mức giá là 460.000 VNĐ/m². Đây là giá trị đất được xác định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh điều kiện địa lý, cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị của đất.
Bảng giá đất theo các văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.