7301 |
Huyện Lâm Thao |
Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) |
Vị trí 1: Giáp Tỉnh lộ 324
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7302 |
Huyện Lâm Thao |
Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) |
Vị trí 2: Vị trí còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7303 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất khu vực còn lại
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7304 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường liên xã Từ giáp TT Lâm Thao - Đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7305 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7306 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7307 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến ông Nga Linh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7308 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - Đến ngã tư nhà thờ họ giáo
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7309 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Cội Duối (Khu 01) - Đến hết ao Đình Nội
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7310 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ ao Đình Nội - Đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7311 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ huyện đội - Đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7312 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7313 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7314 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
đường đất trên 3 m
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7315 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
nhà ông Tiến Mạnh - Đến hết địa phận Sơn Vi
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7316 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Quang Nguyệt
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7317 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - Đến Ao Chích (ông Vĩnh)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7318 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Tiến Hồ - Đến nhà ông Lý Thuấn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7319 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Thanh Huệ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7320 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7321 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ trường THCS Sơn Vi - Đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7322 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7323 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Định Toàn - Đến hết nhà ông Giáp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7324 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
chùa Sơn Vi - Đến nhà ông Hải Hoa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7325 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Đề Phượng (Khu 9) - Đến hết nhà bà Nga Lại (Khu 7)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7326 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Tĩnh Năm (Khu 9) - Đến giáp đường liên xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7327 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Lâm Bình (khu 9) - Đến nhà bà Nga Lạc (khu 7)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7328 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Loan Soạn (khu 9) - Đến hết nhà ông Nga Tân (khu 7)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7329 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7330 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đường QL 2D (chân đê Sông Hồng) - Đến giáp địa phận xã Tứ Xã
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7331 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7332 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng Từ 3 m trở lên
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7333 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7334 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7335 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7336 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7337 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường đoạn Từ TT Hùng Sơn đi xã Xuân Huy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7338 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - Đến giáp đường huyện L6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7339 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - Đến giáp Công ty Hải Dũng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7340 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7341 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7342 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
đường đất rộng 3 m trở lên
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7343 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7344 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7345 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7346 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7347 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7348 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7349 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7350 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7351 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7352 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7353 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7354 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7355 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7356 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7357 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7358 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7359 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7360 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7361 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7362 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7363 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7364 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7365 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7366 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7367 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7368 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7369 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7370 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7371 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7372 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7373 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7374 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) |
Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7375 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7376 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7377 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7378 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7379 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7380 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7381 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7382 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7383 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7384 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7385 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7386 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7387 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7388 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7389 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7390 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7391 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7392 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7393 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7394 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7395 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7396 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
đường đất rộng 3m trở lên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7397 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7398 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7399 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7400 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |