STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Thanh Huệ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7102 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7103 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ trường THCS Sơn Vi - Đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7104 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7105 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Định Toàn - Đến hết nhà ông Giáp | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7106 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | chùa Sơn Vi - Đến nhà ông Hải Hoa | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7107 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Đề Phượng (Khu 9) - Đến hết nhà bà Nga Lại (Khu 7) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7108 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Tĩnh Năm (Khu 9) - Đến giáp đường liên xã | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7109 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Lâm Bình (khu 9) - Đến nhà bà Nga Lạc (khu 7) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7110 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Loan Soạn (khu 9) - Đến hết nhà ông Nga Tân (khu 7) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7111 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7112 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đường QL 2D (chân đê Sông Hồng) - Đến giáp địa phận xã Tứ Xã | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7113 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7114 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng Từ 3 m trở lên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7115 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7116 | Huyện Lâm Thao | Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7117 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7118 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7119 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường đoạn Từ TT Hùng Sơn đi xã Xuân Huy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7120 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - Đến giáp đường huyện L6 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7121 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - Đến giáp Công ty Hải Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7122 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7123 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7124 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | đường đất rộng 3 m trở lên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7125 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7126 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7127 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7128 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7129 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu | 20.852.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7130 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7131 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7132 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7133 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7134 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7135 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7136 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7137 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7138 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7139 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7140 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7141 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7142 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7143 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7144 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7145 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7146 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7147 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7148 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7149 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7150 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7151 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7152 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7153 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7154 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7155 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7156 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) | Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7157 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7158 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7159 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7160 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 | Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7161 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7162 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 | Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7163 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7164 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7165 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) | Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7166 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) | Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7167 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) | Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7168 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) | Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7169 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7170 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7171 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7172 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7173 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7174 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7175 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7176 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7177 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7178 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | đường đất rộng 3m trở lên | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7179 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7180 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7181 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7182 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7183 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - Đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7184 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7185 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7186 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp Chợ Miếu | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7187 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - Đến giáp ngã tư ông Huy Đào | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7188 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất 2 bên đường Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - Đến giáp đê Sông Hồng | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7189 | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ giáp chợ Miếu - Đến hết Đồng Bô (khu 7) | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7190 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng Từ 3 m trở lên còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7191 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - Đến nhà ông Tần Tiện (khu 2) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7192 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7193 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | đường đất Từ 3 m trở lên | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7194 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7195 | Huyện Lâm Thao | Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7196 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7197 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325C (nhà ông Hùng) - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên đi xã Xuân Lũng | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7198 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Sang Công (khu 3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7199 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (ao Cây Sung) - Đến nhà bà Cúc Nhâm | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7200 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ nhà bà Cúc Nhâm - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên (giáp xã Hy Cương, TP Việt Trì) | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị tương đối cao trong khu Quán Rùa, thuộc loại đất ở nông thôn, và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển và môi trường sống trong lành.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ - Đất Các Khu Vực Còn Lại, Xã Sơn Vi
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn tại xã Sơn Vi, khu vực các khu vực còn lại, đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực các khu vực còn lại tại xã Sơn Vi có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất tương đối thấp, thích hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình phát triển kinh tế địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Tại Xã Vĩnh Lại
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường tại xã Vĩnh Lại, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 ở xã Vĩnh Lại có mức giá là 960.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực hai bên đường từ giáp đường QL 2D (chân đê Sông Hồng) đến giáp địa phận xã Tứ Xã. Giá trị đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở trong khu vực đồng bằng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Đường Tiếp Giáp Với Khu Vực Chợ Vĩnh Lại
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại - xã Vĩnh Lại (xã Đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này được xác định có giá trị cao nhất trong đoạn đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại. Giá trị này phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý và gần gũi với các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quý giá giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Bê Tông Xi Măng Rộng Từ 3 M Trở Lên Tại Xã Vĩnh Lại
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên tại xã Vĩnh Lại, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 ở xã Vĩnh Lại có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên. Giá trị đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao.