Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường nhựa bê tông trong khu Công nhân Supe và khu trường Cao Đẳng hóa rộng dưới 2,5 m (trừ khu 8) - Thị trấn Hùng Sơn 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6902 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng - Thị trấn Hùng Sơn Từ 3 m trở lên 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6903 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Thị trấn Hùng Sơn đường đấtTừ 3 m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6904 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Thị trấn Hùng Sơn 378.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6905 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn Từ giáp QL32C - Đến trụ sở UBND thị trấn (đường mới xây dựng) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6906 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Thị trấn Hùng Sơn Từ giáp QL32C - Đến cổng khu tập thể Ắc quy 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6907 Huyện Lâm Thao Đất trong khu nhà ở đô thị Thị trấn Hùng Sơn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6908 Huyện Lâm Thao Đất các khu dân cư còn lại - Thị trấn Hùng Sơn 228.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6909 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6910 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6911 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6912 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6913 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6914 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn 6.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6915 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng 5.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6916 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6917 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6918 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao 7.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6919 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở 8.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6920 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6921 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6922 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6923 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 32C Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6924 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6925 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6926 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
6927 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6928 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6929 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6930 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6931 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6932 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
6933 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6934 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6935 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6936 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6937 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324B Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6938 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6939 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao 4.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6940 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6941 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6942 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6943 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6944 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6945 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá) 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6946 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
6947 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6948 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6949 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6950 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6951 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6952 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6953 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch) 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
6954 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A) 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
6955 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
6956 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6957 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
6958 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
6959 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
6960 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) đường đất rộng 3m trở lên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6961 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất các khu vực còn lại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6962 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6963 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6964 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6965 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - Đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6966 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6967 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6968 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp Chợ Miếu 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
6969 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - Đến giáp ngã tư ông Huy Đào 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6970 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất 2 bên đường Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - Đến giáp đê Sông Hồng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6971 Huyện Lâm Thao Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ giáp chợ Miếu - Đến hết Đồng Bô (khu 7) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6972 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng Từ 3 m trở lên còn lại 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6973 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - Đến nhà ông Tần Tiện (khu 2) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6974 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
6975 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) đường đất Từ 3 m trở lên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6976 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6977 Huyện Lâm Thao Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6978 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6979 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325C (nhà ông Hùng) - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên đi xã Xuân Lũng 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6980 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Sang Công (khu 3) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6981 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (ao Cây Sung) - Đến nhà bà Cúc Nhâm 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6982 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ nhà bà Cúc Nhâm - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên (giáp xã Hy Cương, TP Việt Trì) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6983 Huyện Lâm Thao Đất trong khu tái định cư Ma Cầu - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất trong khu tái định cư Ma Cầu 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6984 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 780.000 - - - - Đất ở nông thôn
6985 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6986 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
6987 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B - Đến hết nhà thờ Xóm Bướm 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6988 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (nhà bà Từ) - Đến Ngã tư quán ông Chức Cầu (giáp đường huyện L6) 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6989 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp đường huyện L6 - Đến giáp Trại tạm giam Công an tỉnh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6990 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6991 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
6992 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
6993 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) (trường tiểu học khu B) đi Xóm Toán (giáp địa phận thị trấn Phong Châu) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
6994 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) đường đất rộng 3 m trở lên 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
6995 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất các khu vực còn lại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6996 Huyện Lâm Thao Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6997 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Vinh (khu Vu Tử) - Đến tiếp giáp QL32C 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
6998 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Kim khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
6999 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Lũng khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
7000 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Bình khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 960.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đường Quốc Lộ 32C

Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 32C, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 32C có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được xem là có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông tốt, thu hút nhiều nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể


Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Gom Quốc Lộ 32C Tại Xã Tiên Kiên

Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường gom Quốc lộ 32C thuộc địa phận xã Tiên Kiên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Tiên Kiên có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực hai bên đường gom Quốc lộ 32C. Giá trị đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các trục giao thông chính.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao


Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Đoạn Đường Ôm Từ Cầu Trắng Đến Cầu Phong Châu

Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này được xác định có giá trị cao nhất trong đoạn đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu. Giá trị này có thể phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý, gần các tiện ích công cộng và giao thông.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quý giá giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Quốc Lộ 2D, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 2D (trước đây là đường tỉnh 320), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 2D có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích cơ bản và hạ tầng giao thông phát triển, làm tăng khả năng thu hút đầu tư cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Phú Thọ là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 2D. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ hiệu quả cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đường Tỉnh 325 (Trước Là Đường Tỉnh 325B)

Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ giáp địa phận thị trấn Phong Châu đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên. Với giá trị tương đối cao, vị trí này có tiềm năng phát triển tốt nhờ vào sự kết nối giao thông thuận lợi và môi trường sống trong lành.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực