STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6401 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã tại các khu: 11, 5, 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6402 | Huyện Phù Ninh | Đoạn từ ngã ba khu 6 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lê Văn Bình - Đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6403 | Huyện Phù Ninh | Băng 2 khu vực bắp bò - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà ông Trường khu 6 đi vào công ty Nowvina | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6404 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã các khu còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6405 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6406 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp giáp xã Kim Đức - Đến cầu Khâm | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6407 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ cầu Khâm - Đến nhà ông Khuất Kim Phượng, khu 8 | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6408 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Khuất Kim Phượng (Phú), khu 8 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thực, bà Trần Thị Hiệp | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6409 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường đoạn - Quốc lộ 2 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ nhà ông Trần Duy Bảng, bà Vũ Thị Nhu - Đến giáp thị trấn Phong Châu | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6410 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Then - Đến hết cửa hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6411 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Đường tỉnh 323C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ giáp của hàng ga Bình Cường (lối rẽ vào NVH khu 9) - Đến giáp đất An Đạo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6412 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp quốc lộ 2 qua đập Im - Đến hết địa phận xã Phù Ninh (giáp đất xã Tiên Kiên) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6413 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Đường tỉnh 325C - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ ngã ba đập Im - Đến tiếp giáp đất xã Hy Cương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6414 | Huyện Phù Ninh | Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Đất 2 bên đường bê tông (Từ đất nhà ông Tân mua lại của ông Cao Anh) qua sân bóng - Đến hết địa phận xã giáp thị trấn Phong Châu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6415 | Huyện Phù Ninh | Đất ven 2 bên đường - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ xưởng giấy Nguyên Hồng qua NVH khu 10 - Đến giáp Quốc Lộ 2 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6416 | Huyện Phù Ninh | Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | Từ quán bia zô zô qua nhà ông Vũ Việt Hùng - đến nhà ông Trần Mỹ Hùng; đoạn từ Gara ô tô Lộc Liễu đến hết nhà bà Thắng Ngọc | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6417 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường đoạn - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | giáp nhà Kiều Trung Dong - Đến trạm biến áp 110 KV Đồng Lạng | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6418 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã khu 3, 4, 8, 10, 11, 12 - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6419 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn liên xã còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6420 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phù Ninh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6421 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản - Đến cổng chùa Quang Long | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6422 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | phần còn lại đi qua xã Trạm Thản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6423 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6424 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6425 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6426 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6427 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6428 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6429 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6430 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6431 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6432 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6433 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6434 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6435 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất ở các khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6436 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6437 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6438 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6439 | Huyện Phù Ninh | Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6440 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6441 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6442 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6443 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6444 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6445 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6446 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6447 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6448 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6449 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6450 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6 | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6451 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6452 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1 | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6453 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6454 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6455 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Đất ven đường tỉnh 323G | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6456 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6457 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6458 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6459 | Huyện Phù Ninh | Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6460 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6461 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6462 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6 | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6463 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6464 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7 | 470.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6465 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2 | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6466 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6467 | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6468 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6469 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6470 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 709.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6471 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6472 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6473 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 729.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6474 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6475 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6476 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) | 470.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6477 | Huyện Phù Ninh | Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 509.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6478 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6479 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6480 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6481 | Huyện Phù Ninh | Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6482 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6483 | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6484 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6485 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6486 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6487 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6488 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6489 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6490 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6491 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6492 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6493 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6494 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6495 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6496 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6497 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6498 | Huyện Phù Ninh | Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6499 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6500 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ Đất 2 Bên Đường Liên Thôn, Liên Xã - Xã Phú Lộc
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho đất 2 bên đường liên thôn, liên xã tại các khu 11, 5, 6 ở xã Phú Lộc (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cho mục đích ở nông thôn, nằm trong khu vực liên thôn và liên xã, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và kết nối giữa các khu vực. Giá trị này phản ánh tiềm năng phát triển và điều kiện sống tại xã Phú Lộc.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Đất Ở Xã Phú Lộc
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực xã Phú Lộc (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ ngã ba khu 6, xã Phú Lộc, có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ nhà ông Lê Văn Bình đến giáp xã Gia Thanh. Giá trị này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực, với điều kiện tự nhiên và hạ tầng tương đối thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ Khu Bắp Bò - Xã Phú Lộc
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực bắp bò ở xã Phú Lộc (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 760.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 760.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực bắp bò, nằm từ nhà ông Trường khu 6 đi vào công ty Nowvina. Giá trị này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực cũng như điều kiện sống thuận lợi tại nơi đây.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu bắp bò, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Phú Thọ: Đất 2 Bên Đường Liên Thôn, Liên Xã Tại Xã Phú Lộc
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đất ở nông thôn tại xã Phú Lộc (xã miền núi) đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc sử dụng và phát triển đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho đoạn đất 2 bên đường liên thôn, liên xã là 360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực và tiềm năng phát triển của xã Phú Lộc.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ - Xã Phú Lộc
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Xã Phú Lộc (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các khu vực còn lại trong xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Phú Lộc. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong một xã miền núi, và có thể thấp hơn so với các khu vực đô thị, nhưng vẫn cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.