101 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp xã Phù Ninh (cầu Lầm) - Đến ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà Ngọc Tuyên) |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà ông Hưng Huyền mua lại nhà Thanh Tâm) - Đến giáp đường rẽ UBND thị trấn Phong Châu |
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ đường rẽ vào cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến hết nhà bà Thiết (đường rẽ vào khu Nam Tiến) |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thiết - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã ba Phù Lỗ - Đến đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường Nam - Phố Đường Nam - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngân hàng Công thương Đền Hùng - Đến hết cổng công ty giấy Bãi Bằng (Đường Nam) |
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Phố Tầm Vồng - Thị trấn Phong Châu |
Từ giáp cổng công ty Giấy đi khu Tầm Vông qua đường rẽ sang khu Mã Thượng phía phải giáp nhà Căn Lê, phía trái giáp đường rẽ vào HTX phèn Hưng Long |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Bãi Bằng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà khách Công ty giấy qua trường cao đẳng Công Thương - Đến Phố Quyết Tiến |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Quyết Tiến - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường Phố Quyết Tiến - Đến giáp đường Chi Lăng (QL2) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Phong Châu |
Từ nhà khách Công ty giấy qua cổng trường cao đẳng nghề Giấy và Cơ Điện - Đến giáp Quốc Lộ 2 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Thiều Hoa - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Hưng Huyền) - Đến cổng trạm xá công ty Giấy |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đồng Giao - Thị Trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Tiến Vôi) - Đến hết nhà thi đấu Công ty Giấy |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Bãi Thơi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Quốc lộ 2 (nhà bà Hoàng Thị Bình) - Đến hết nhà ông Triệu Vương Hà |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Voi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) ngã 3 lắp máy - Đến cổng Bắc công ty Giấy (hết địa phận thị trấn Phong Châu) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Lạc Hồng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua TT GDTX - Đến giáp đường Nam (xóm Trại Cầu) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đá Thở - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua cổng UBND huyện - Đến hết nhà ông Sáng Mùi |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - Đến hết nhà trẻ Phù Lỗ |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - Đến giáp đường ống |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Căn Lê ra cảng - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến giáp Quốc Lộ 2 (Sau băng 1 - QL 2) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Trang - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 1) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Ất Sơn - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 2) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp QL2 (sáu trạm y tế TT Phong Châu) - Đến nhà ông Lê Xuân Tình khu 6 (giáp đường Lạc Hồng) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Bờ Me, khu 6 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Làng Hạ, khu 3 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Phù Ninh |
Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu |
khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp xã Phù Ninh (cầu Lầm) - Đến ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà Ngọc Tuyên) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà ông Hưng Huyền mua lại nhà Thanh Tâm) - Đến giáp đường rẽ UBND thị trấn Phong Châu |
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ đường rẽ vào cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến hết nhà bà Thiết (đường rẽ vào khu Nam Tiến) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thiết - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã ba Phù Lỗ - Đến đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường Nam - Phố Đường Nam - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngân hàng Công thương Đền Hùng - Đến hết cổng công ty giấy Bãi Bằng (Đường Nam) |
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Phố Tầm Vồng - Thị trấn Phong Châu |
Từ giáp cổng công ty Giấy đi khu Tầm Vông qua đường rẽ sang khu Mã Thượng phía phải giáp nhà Căn Lê, phía trái giáp đường rẽ vào HTX phèn Hưng Long |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Bãi Bằng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà khách Công ty giấy qua trường cao đẳng Công Thương - Đến Phố Quyết Tiến |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Quyết Tiến - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường Phố Quyết Tiến - Đến giáp đường Chi Lăng (QL2) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Phong Châu |
Từ nhà khách Công ty giấy qua cổng trường cao đẳng nghề Giấy và Cơ Điện - Đến giáp Quốc Lộ 2 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Thiều Hoa - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Hưng Huyền) - Đến cổng trạm xá công ty Giấy |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đồng Giao - Thị Trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Tiến Vôi) - Đến hết nhà thi đấu Công ty Giấy |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Bãi Thơi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Quốc lộ 2 (nhà bà Hoàng Thị Bình) - Đến hết nhà ông Triệu Vương Hà |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Voi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) ngã 3 lắp máy - Đến cổng Bắc công ty Giấy (hết địa phận thị trấn Phong Châu) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Lạc Hồng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua TT GDTX - Đến giáp đường Nam (xóm Trại Cầu) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đá Thở - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua cổng UBND huyện - Đến hết nhà ông Sáng Mùi |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - Đến hết nhà trẻ Phù Lỗ |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - Đến giáp đường ống |
696.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Căn Lê ra cảng - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến giáp Quốc Lộ 2 (Sau băng 1 - QL 2) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Trang - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 1) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Ất Sơn - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 2) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp QL2 (sáu trạm y tế TT Phong Châu) - Đến nhà ông Lê Xuân Tình khu 6 (giáp đường Lạc Hồng) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Bờ Me, khu 6 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Làng Hạ, khu 3 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Phù Ninh |
Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu |
khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp xã Phù Ninh (cầu Lầm) - Đến ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà Ngọc Tuyên) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà ông Hưng Huyền mua lại nhà Thanh Tâm) - Đến giáp đường rẽ UBND thị trấn Phong Châu |
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ đường rẽ vào cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến hết nhà bà Thiết (đường rẽ vào khu Nam Tiến) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thiết - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngã ba Phù Lỗ - Đến đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu |
Từ đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường Nam - Phố Đường Nam - Thị trấn Phong Châu |
Từ ngân hàng Công thương Đền Hùng - Đến hết cổng công ty giấy Bãi Bằng (Đường Nam) |
6.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Phố Tầm Vồng - Thị trấn Phong Châu |
Từ giáp cổng công ty Giấy đi khu Tầm Vông qua đường rẽ sang khu Mã Thượng phía phải giáp nhà Căn Lê, phía trái giáp đường rẽ vào HTX phèn Hưng Long |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Bãi Bằng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà khách Công ty giấy qua trường cao đẳng Công Thương - Đến Phố Quyết Tiến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Quyết Tiến - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường Phố Quyết Tiến - Đến giáp đường Chi Lăng (QL2) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường - Thị trấn Phong Châu |
Từ nhà khách Công ty giấy qua cổng trường cao đẳng nghề Giấy và Cơ Điện - Đến giáp Quốc Lộ 2 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Thiều Hoa - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Hưng Huyền) - Đến cổng trạm xá công ty Giấy |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đồng Giao - Thị Trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Tiến Vôi) - Đến hết nhà thi đấu Công ty Giấy |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Bãi Thơi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Quốc lộ 2 (nhà bà Hoàng Thị Bình) - Đến hết nhà ông Triệu Vương Hà |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Voi - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) ngã 3 lắp máy - Đến cổng Bắc công ty Giấy (hết địa phận thị trấn Phong Châu) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Lạc Hồng - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua TT GDTX - Đến giáp đường Nam (xóm Trại Cầu) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Đá Thở - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua cổng UBND huyện - Đến hết nhà ông Sáng Mùi |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - Đến hết nhà trẻ Phù Lỗ |
702.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - Đến giáp đường ống |
522.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Căn Lê ra cảng - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Phù Ninh |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường từ cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến giáp Quốc Lộ 2 (Sau băng 1 - QL 2) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Trang - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 1) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Ất Sơn - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 2) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Phù Ninh |
Phố Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu |
Đoạn từ giáp QL2 (sáu trạm y tế TT Phong Châu) - Đến nhà ông Lê Xuân Tình khu 6 (giáp đường Lạc Hồng) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Bờ Me, khu 6 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Làng Hạ, khu 3 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu |
Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Phù Ninh |
Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu |
khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) |
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu |
Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản - Đến cổng chùa Quang Long |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
phần còn lại đi qua xã Trạm Thản |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Phù Ninh |
Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Phù Ninh |
Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Phù Ninh |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |