STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6301 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6302 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Đất ven đường tỉnh 323G | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6303 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6304 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ ngã 3 cổng Văng đường đi Vĩnh Hằng - Đến cổng trường cấp 1 -2, xã Trung Giáp | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6305 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ cổng trường cấp 1- 2 xã Trung Giáp - Đến cổng trường cấp 3 Trung Giáp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6306 | Huyện Phù Ninh | Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp xã Hạ Giáp - Đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6307 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6308 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bảo Thanh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6309 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Ngã tư Gò Diễn - Đến nhà ông Hoàn khu 6 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6310 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Cổng nhà ông Hoàn - Đến ngã ba giáp ranh Bảo Thanh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6311 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp công ty Now Vina - Đến hết nhà bà Đường khu 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6312 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Đường khu 7 qua UBND xã - Đến cổng nhà ông Thắng khu 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6313 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - Đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6314 | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | Từ Cổng giữa khu 2 - Đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) Đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nam (C | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6315 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6316 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6317 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - Đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6318 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - Đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6319 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà ông Khương Tới - Đến gốc đa 8 cội | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6320 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ giáp gốc đa 8 cội - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6321 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - Đến nhà máy hóa chất | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6322 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Trường tiểu học Phú Nham đến hết địa phận xã Phú Nham - Đến hết địa phận xã Phú Nham | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6323 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ gốc đa 8 cội - đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6324 | Huyện Phù Ninh | Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6325 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ quán bia ông Hiệu - Đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham Đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5) ; Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà v | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6326 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - Đến nhà văn hóa khu 2B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6327 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - Đến đường vanh nhà máy giấy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6328 | Huyện Phù Ninh | Đường vanh nhà máy giấy - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | Từ nhà bà Lan (khu 6) - Đến nhà bà Soạn (khu 7); Khu tái định cư Khau La | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6329 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6330 | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mèn - khu 7 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6331 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6332 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6333 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường trung tâm liên xã Lệ Mỹ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6334 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Đường chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Đường đến trung tâm xã Lệ Mỹ; đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Quế, khu 7 - Đến nhà ông Vũ Kim Thành, khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6335 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - Đến ngã tư cây găng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6336 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | Từ cổng trạm y tế - Đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6337 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6338 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6339 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trị Quận - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6340 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - Đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6341 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ ngã Ba Gốc gạo - Đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6342 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - Đến giáp xã Liên Hoa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6343 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Lò Vôi - Đến giáp xã Trị Quận | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6344 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - Đến giáp xã Phú Mỹ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6345 | Huyện Phù Ninh | Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | Từ Ngã Ba nhà Thờ Làng Lang đi Khu 7 đấu với đường Chiến thắng sông Lô | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6346 | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6347 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lệ Mỹ (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6348 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6349 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ Cầu Dê (giáp Bảo Thanh) - Đến hết địa phận Trị Quận (giáp Lệ Mỹ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6350 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ ngã 3 đường rẽ đi Hạ Giáp - Đến đấu nối đường tỉnh 323D (nhà ông Ngân Đạm khu 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6351 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ quán ông Tuấn khu 7 (giáp đường Chiến thắng sông Lô) - Đến đấu nối đường huyện P2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6352 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ gốc kéo khu 2 đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D - Đến gốc Rùa khu 4 đấu nối với ĐT 323D | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6353 | Huyện Phù Ninh | Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Từ đường huyện P2 nhà ông Trần Quyết Toán đi trung tâm sau cai nghiện ma túy đấu nối với ĐT 323D | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6354 | Huyện Phù Ninh | Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6355 | Huyện Phù Ninh | Băng 2 - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | Đất khu vực bến đò Vai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6356 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trị Quân (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6357 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6358 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | Từ giáp xã Gia Thanh qua cồng UBND xã Hạ Giáp - Đến đường bê tông chạy từ ao Sen ra đường chiến thắng Sông Lô giáp xã Trị Quân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6359 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6360 | Huyện Phù Ninh | Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6361 | Huyện Phù Ninh | Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6362 | Huyện Phù Ninh | Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6363 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6364 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | giáp đường Chiến thắng sông Lô - Đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6365 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | Đường Chiến thắng sông Lô - Đến xã Phú Nham | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6366 | Huyện Phù Ninh | Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - Đến xã An Đạo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6367 | Huyện Phù Ninh | Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6368 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6369 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6370 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp cổng UBND xã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6371 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6372 | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6373 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Cổng chợ An Đạo đi cảng An Đạo - Đến nối đường Chiến thắng sông Lô | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6374 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Cổng chợ đi qua - Đến giáp đất Bình Bộ (cũ) khu 9 | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6375 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp ĐT 323C (giáp đất nấm ông Nghiên) - Đến hết chùa Hoàng Long | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6376 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Từ giáp ĐT 323C - đi Cảng An Đạo (cửa hàng Nam Hải) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6377 | Huyện Phù Ninh | Xã An Đạo (Xã miền núi) | Nhà văn hóa khu 4 đấu nối đường Âu Cơ; Nhà ông Vinh khu 4 đi Chùa Hoàng Long khu 1; Nhà ông Thắng khu đi bờ Hót bến đá khu 8, khu 10 | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6378 | Huyện Phù Ninh | Đường 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6379 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã An Đạo (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6380 | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6381 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Đất 2 bên đường từ nhà ông Ngôn Nghiệp, khu 1 (xã Bình Bộ cũ) - Đến hết tường rào khu công nghiệp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6382 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6383 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - Đến nhà bà Bộ (khu 5) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6384 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ nhà ông Nga Lược (Giáp ĐT 323C) - Đến cổng nghãi trang Gò Giữa (Châu Húc) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6385 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ ngã 3 xóm Trắng - Đến cổng ông Ấm; Ngã 3 UBND đi chợ Giỗ; Từ cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) qua UBND xã Bình Bộ (cũ) đến đường Chiến Thắng sông Lô | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6386 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Từ cổng ông Mạnh Sinh (khu Đình) - Đến Lò Mát (khu Răm); Từ Trạm y tế xã Tử Đà (cũ) đến Lò Mát (khu Răm); Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô xã Vĩnh Phú đến giáp xã Kim Đức (nhà ông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6387 | Huyện Phù Ninh | Xã Bình Phú (Xã Trung du) | Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô - đến xóm Ba Hàng (khu Lũng Hàng); Đoạn từ nhà ông Bạn Toàn (khu Tranh Trong) đến giáp xã Kim Đức; Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô đến cổng trường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6388 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6389 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bình Phú (Xã Trung du) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6390 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên ĐT 323 - Xã Vĩnh Phú (Xã Trung du) | Từ giáp xã Hùng Lô - Đến hết nhà ông Luân | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6391 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp TT Phong Châu - Đến nhà ông Quýnh khu 6 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6392 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Quýnh - Đến hết trường THCS Phú Lộc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6393 | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp trường THCS Phú Lộc - đến giáp đất Phú Hộ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6394 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường tỉnh 323H - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 Phú Lộc - Đến giáp đất Phú Nham và Gia Thanh | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6395 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ ngã ba Phú Lộc đi Bảo Thanh - Đến hết địa phận xã Phú Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6396 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 - Đến giáp xã Trung Giáp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6397 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ QL 2 đi bệnh viện Đa khoa huyện Phù Ninh - Đến trạm biến thế khu 12 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6398 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ trạm biến thế - Đến hết đường rẽ sang Phú Cường giáp xã Phú Hộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6399 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào chợ - Đến nhà văn hóa khu 6 (Băng 2 Quốc Lộ 2) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6400 | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc (Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 6 - Đến giáp ĐT 323H | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Trung Giáp, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất ở xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho các khu vực còn lại, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, nhằm phản ánh giá trị đất tại khu vực miền núi và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực xã Trung Giáp có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn, thể hiện sự chú trọng đến phát triển kinh tế và nhu cầu sử dụng đất tại xã miền núi này. Giá trị này phản ánh những tiềm năng phát triển trong tương lai cho xã Trung Giáp.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 323G - Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất ở đường Tỉnh 323G, xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, nhằm phản ánh giá trị đất tại khu vực miền núi và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đường Tỉnh 323G có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực, mặc dù nằm trong vùng miền núi, nhưng vẫn có giá trị đất hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc nơi cư trú trong môi trường yên bình.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Tỉnh 323G, xã Bảo Thanh. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Đất Ở Xã Bảo Thanh
Bảng giá đất của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho khu vực xã Bảo Thanh (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường tỉnh 323D, xã Bảo Thanh, có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh tiềm năng phát triển và giá trị đất trong khu vực có điều kiện tự nhiên và hạ tầng nhất định.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đường Huyện P1 - Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất ở đường Huyện P1, xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, nhằm phản ánh giá trị đất tại khu vực miền núi và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đường Huyện P1 có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn, thể hiện sự phát triển kinh tế tại xã Bảo Thanh. Vị trí này được coi là thuận lợi nhờ vào khả năng kết nối giao thông đến các khu vực xung quanh, tạo cơ hội cho người dân và nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Huyện P1, xã Bảo Thanh. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Xã Bảo Thanh
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho xã Bảo Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất tại khu vực miền núi.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Hạ Giáp đến ngã 3 cổng bà Sử khu 6 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong xã Bảo Thanh, nơi có điều kiện sống và phát triển còn nhiều tiềm năng. Giá trị này hợp lý cho những ai đang tìm kiếm đất để xây dựng nhà ở hoặc đầu tư trong khu vực miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, đã được sửa đổi bổ sung, là một tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và hợp lý.