STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6202 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6203 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6204 | Huyện Phù Ninh | Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu | khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6205 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6206 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Phù Ninh (cầu Lầm) - Đến ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà Ngọc Tuyên) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6207 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà ông Hưng Huyền mua lại nhà Thanh Tâm) - Đến giáp đường rẽ UBND thị trấn Phong Châu | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6208 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ đường rẽ vào cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến hết nhà bà Thiết (đường rẽ vào khu Nam Tiến) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6209 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thiết - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6210 | Huyện Phù Ninh | Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu | Từ ngã ba Phù Lỗ - Đến đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6211 | Huyện Phù Ninh | Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu | Từ đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6212 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường Nam - Phố Đường Nam - Thị trấn Phong Châu | Từ ngân hàng Công thương Đền Hùng - Đến hết cổng công ty giấy Bãi Bằng (Đường Nam) | 8.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6213 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Phố Tầm Vồng - Thị trấn Phong Châu | Từ giáp cổng công ty Giấy đi khu Tầm Vông qua đường rẽ sang khu Mã Thượng phía phải giáp nhà Căn Lê, phía trái giáp đường rẽ vào HTX phèn Hưng Long | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6214 | Huyện Phù Ninh | Đường Bãi Bằng - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ nhà khách Công ty giấy qua trường cao đẳng Công Thương - Đến Phố Quyết Tiến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6215 | Huyện Phù Ninh | Phố Quyết Tiến - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường Phố Quyết Tiến - Đến giáp đường Chi Lăng (QL2) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6216 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Thị trấn Phong Châu | Từ nhà khách Công ty giấy qua cổng trường cao đẳng nghề Giấy và Cơ Điện - Đến giáp Quốc Lộ 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6217 | Huyện Phù Ninh | Phố Thiều Hoa - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Hưng Huyền) - Đến cổng trạm xá công ty Giấy | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6218 | Huyện Phù Ninh | Phố Đồng Giao - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Tiến Vôi) - Đến hết nhà thi đấu Công ty Giấy | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6219 | Huyện Phù Ninh | Phố Bãi Thơi - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Quốc lộ 2 (nhà bà Hoàng Thị Bình) - Đến hết nhà ông Triệu Vương Hà | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6220 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Voi - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) ngã 3 lắp máy - Đến cổng Bắc công ty Giấy (hết địa phận thị trấn Phong Châu) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6221 | Huyện Phù Ninh | Đường Lạc Hồng - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua TT GDTX - Đến giáp đường Nam (xóm Trại Cầu) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6222 | Huyện Phù Ninh | Phố Đá Thở - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua cổng UBND huyện - Đến hết nhà ông Sáng Mùi | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6223 | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - Đến hết nhà trẻ Phù Lỗ | 936.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6224 | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - Đến giáp đường ống | 696.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6225 | Huyện Phù Ninh | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ nhà ông Căn Lê ra cảng - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6226 | Huyện Phù Ninh | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến giáp Quốc Lộ 2 (Sau băng 1 - QL 2) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6227 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Trang - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 1) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6228 | Huyện Phù Ninh | Phố Ất Sơn - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 2) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6229 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp QL2 (sáu trạm y tế TT Phong Châu) - Đến nhà ông Lê Xuân Tình khu 6 (giáp đường Lạc Hồng) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6230 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Bờ Me, khu 6 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6231 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Làng Hạ, khu 3 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6232 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6233 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6234 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6235 | Huyện Phù Ninh | Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu | khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6236 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6237 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Phù Ninh (cầu Lầm) - Đến ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà Ngọc Tuyên) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6238 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ (nhà ông Hưng Huyền mua lại nhà Thanh Tâm) - Đến giáp đường rẽ UBND thị trấn Phong Châu | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6239 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ đường rẽ vào cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến hết nhà bà Thiết (đường rẽ vào khu Nam Tiến) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6240 | Huyện Phù Ninh | Đường Chi Lăng (QL2) - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thiết - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6241 | Huyện Phù Ninh | Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu | Từ ngã ba Phù Lỗ - Đến đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6242 | Huyện Phù Ninh | Đường Phù Lỗ (Từ ngã ba Phù Lỗ đi Tiên Kiên - Lâm Thao (ĐT 325)) - Thị trấn Phong Châu | Từ đường rẽ vào đền mẫu Âu Cơ - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6243 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường Nam - Phố Đường Nam - Thị trấn Phong Châu | Từ ngân hàng Công thương Đền Hùng - Đến hết cổng công ty giấy Bãi Bằng (Đường Nam) | 6.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6244 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Phố Tầm Vồng - Thị trấn Phong Châu | Từ giáp cổng công ty Giấy đi khu Tầm Vông qua đường rẽ sang khu Mã Thượng phía phải giáp nhà Căn Lê, phía trái giáp đường rẽ vào HTX phèn Hưng Long | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6245 | Huyện Phù Ninh | Đường Bãi Bằng - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ nhà khách Công ty giấy qua trường cao đẳng Công Thương - Đến Phố Quyết Tiến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6246 | Huyện Phù Ninh | Phố Quyết Tiến - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường Phố Quyết Tiến - Đến giáp đường Chi Lăng (QL2) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6247 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Thị trấn Phong Châu | Từ nhà khách Công ty giấy qua cổng trường cao đẳng nghề Giấy và Cơ Điện - Đến giáp Quốc Lộ 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6248 | Huyện Phù Ninh | Phố Thiều Hoa - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Hưng Huyền) - Đến cổng trạm xá công ty Giấy | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6249 | Huyện Phù Ninh | Phố Đồng Giao - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) (nhà ông Tiến Vôi) - Đến hết nhà thi đấu Công ty Giấy | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6250 | Huyện Phù Ninh | Phố Bãi Thơi - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Quốc lộ 2 (nhà bà Hoàng Thị Bình) - Đến hết nhà ông Triệu Vương Hà | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6251 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Voi - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) ngã 3 lắp máy - Đến cổng Bắc công ty Giấy (hết địa phận thị trấn Phong Châu) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6252 | Huyện Phù Ninh | Đường Lạc Hồng - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua TT GDTX - Đến giáp đường Nam (xóm Trại Cầu) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6253 | Huyện Phù Ninh | Phố Đá Thở - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) qua cổng UBND huyện - Đến hết nhà ông Sáng Mùi | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6254 | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - Đến hết nhà trẻ Phù Lỗ | 702.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6255 | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - Đến giáp đường ống | 522.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6256 | Huyện Phù Ninh | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ nhà ông Căn Lê ra cảng - Đến hết địa phận thị trấn Phong Châu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6257 | Huyện Phù Ninh | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ cổng UBND thị trấn Phong Châu - Đến giáp Quốc Lộ 2 (Sau băng 1 - QL 2) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6258 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Trang - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 1) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6259 | Huyện Phù Ninh | Phố Ất Sơn - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp đường Chi Lăng (QL2) - Đến cổng chợ (đoạn 2) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6260 | Huyện Phù Ninh | Phố Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu | Đoạn từ giáp QL2 (sáu trạm y tế TT Phong Châu) - Đến nhà ông Lê Xuân Tình khu 6 (giáp đường Lạc Hồng) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6261 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Bờ Me, khu 6 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6262 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Làng Hạ, khu 3 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6263 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường các khu vực đấu giá và giao đất ở tập trung - Thị trấn phong Châu | Đất 2 bên đường trong khu đấu giá và giao đất ở tập trung tại điểm dân cư Núi Làng, khu 10 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6264 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ (rải nhựa, có đèn đường) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6265 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường trục chính các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6266 | Huyện Phù Ninh | Đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp - Thị trấn Phong Châu | khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, Cống Tám) | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6267 | Huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu | Đất còn lại của các ngõ ở xa trung tâm trị trấn và đường còn lại thuộc các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, Rừng Mận, Núi Voi, Nam Tiến | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6268 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản - Đến cổng chùa Quang Long | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6269 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường QL 2 - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | phần còn lại đi qua xã Trạm Thản | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6270 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba xã Trạm Thản - Đến hết trường mầm non | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6271 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323E - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ giáp cổng trường mầm non - Đến giáp xã Liên Hoa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6272 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6273 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường liên thôn, liên xã còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6274 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6275 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6276 | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp đất Trạm Thản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6277 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ giáp QL 2 (Từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - Đến nhà ông Sáu Lệ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6278 | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) đến giáp Trung Giáp | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6279 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Từ quán ông Tài Phượng - Đến trường THCS | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6280 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6281 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6282 | Huyện Phù Ninh | Xã Tiên Phú (Xã miền núi) | Đất ở các khu vực còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6283 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp xã Trạm Thản - Đến cầu Liên Hoa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6284 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ giáp cầu Liên Hoa - Đến ngã 3 rẽ trường học | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6285 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 lối rẽ trường học - Đến giáp xã Lệ Mỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6286 | Huyện Phù Ninh | Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | Từ ngã 3 (băng 2 đường rẽ UBND xã) - Đến hết cổng UBND xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6287 | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6288 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6289 | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Liên Hoa (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6290 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323D - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6291 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường tỉnh 323G - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6292 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | đoạn giáp Phú Hộ (qua UBND xã) - Đến ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6293 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P1 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (rẽ Lệ Mỹ) - Đến ngã 3 Viên Minh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6294 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường huyện P3 - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lương (khu 1) - Đến giáp xã Tiên Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6295 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ gốc đa khu 1 đi Phú Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6296 | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ ngã 3 khu 5 (lối rẽ đi Lệ Mỹ) đi xã Lệ Mỹ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6297 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Thành Hiền (khu 6) đi nhà văn hóa khu 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6298 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thành Độ (khu 3) đi đường huyện P1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6299 | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (khu 1) đi đường huyện P1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6300 | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Trung Giáp (Xã miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ: Thị Trấn Phong Châu
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho thị trấn Phong Châu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất tại khu vực.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục chính các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này được rải nhựa và có đèn đường, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và giao thông. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị, phù hợp cho những ai muốn đầu tư hoặc xây dựng nhà ở trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, đã được sửa đổi bổ sung, là một tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và hợp lý.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ
Bảng giá đất còn lại của các ngõ ở trung tâm thị trấn và gần trung tâm (thuộc các khu phi nông nghiệp) tại thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở đô thị trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 730.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 730.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các ngõ thuộc các khu Mã Thượng, Đồng Giao, Núi Trang, Bãi Thơi, Đường Nam, Núi Miếu, Tầm Vông, Đá Thờ, và Cống Tám. Với vị trí gần trung tâm, khu vực này có tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh doanh nhỏ.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại khu vực.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ
Bảng giá đất hai bên đường Quốc lộ 2 tại xã Trạm Thản (xã miền núi), huyện Phù Ninh, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 3.800.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ đường rẽ đi xóm Cu Diều qua ngã ba xã Trạm Thản đến cổng chùa Quang Long. Với giá trị cao, đây là khu vực có tiềm năng lớn cho việc phát triển các dự án thương mại, dịch vụ và nhà ở, nhờ vào vị trí thuận lợi và lưu lượng giao thông cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ Đất Hai Bên Đường Tỉnh 323E - Xã Trạm Thản
Bảng giá đất tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường tỉnh 323E ở xã Trạm Thản (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm hai bên đường tỉnh 323E, kéo dài từ giáp ngã ba xã Trạm Thản đến hết trường mầm non. Giá trị này phản ánh tiềm năng phát triển và thuận lợi cho giao thương tại khu vực, nhờ vào vị trí chiến lược và sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ
Bảng giá đất hai bên đường tại xã Trạm Thản (xã miền núi), huyện Phù Ninh, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ đường tỉnh 323E vào khu xử lý rác thải khu 5. Với mức giá hợp lý, đây là nơi phù hợp cho các dự án phát triển nông nghiệp và xây dựng nhà ở, đồng thời phục vụ cho nhu cầu sinh sống của cư dân địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại khu vực.