5901 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường bê tông - Đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ Công ty cổ phần đầu tư nông nghiệp AGRIVINA - Đến điểm tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5902 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5903 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5904 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất bà Lương Thị Sinh khu 14 - Đến ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) xã Hương Nha cũ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5905 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) - Đến hết nhà ông Lương Đức Thịnh khu 12
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5906 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hiền Quan - Bắc Sơn - Đến hết đất nhà bà Lương Thị Sinh khu 14
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5907 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất ông Lương Đức Thịnh khu 12 - Đến hết trường THCS Xuân Quang
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5908 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường giáp đất trường THCS Xuân Quang - Đến hết nhà ông Hiện khu 3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5909 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Hiện khu 3 - Đến hết đập Trổ Lội xã Lam Sơn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5910 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết địa giới hành chính xã Hiền Quan - Bắc Sơn qua UBND xã Bắc Sơn - Đến điểm giao đường tỉnh 315 (Km18 + 200)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5911 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 17 + 500, Chợ Hương Nha) tới nhánh đường huyện 70, ngã tư Trảng Cày
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5912 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5913 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Bắc Sơn - Đến đường huyện số 73
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5914 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 72 (Xuân Quang - Tề Lễ) - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp ĐT 315 (Km 20 + 500 Quang) - Đến ranh giới 2 xã Bắc Sơn - Lam Sơn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5915 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ gò Dộc Dềnh - Đến đường tỉnh 315
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5916 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5917 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5918 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Hiền Quan - Đến đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5919 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan - Đến hết địa giới hành chính xã Hiền Quan
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5920 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Thanh Uyên- Hiền Quan - Đến địa giới hành chính xã Hiền Quan - Hương Nha
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5921 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 - Đến UBND xã Hiền Quan
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5922 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan - Đến hết đất bà Tứ (khu 15) xã Hiền Quan (giao nhánh đường huyện số 70)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5923 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (chợ Hiền Quan) Từ hết đất ở bà Tứ (khu 15) - Đến cổng ông Tước xã Hiền Quan (giao với nhánh đường huyện số 70B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5924 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan ra đường Hồ Chí Minh (khu dốc Nòng)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5925 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Hiền Quan)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5926 |
Huyện Tam Nông |
Hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5927 |
Huyện Tam Nông |
Các khu vực còn lại - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5928 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Xuân Quang - Đến hết đất bà Toản xã Lam Sơn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5929 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà bà Toản - Đến hết nhà ông Trực xã Lam Sơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5930 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Trực - Đến hết nhà ông Tờ xã Lam Sơn
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5931 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Tờ - Đến hết đất nhà ông Đạt xã Lam Sơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5932 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Đạt - Đến cầu Tứ Mỹ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5933 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5934 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m - Đến địa giới hành chính Lam Sơn - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Lam Sơn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5935 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp đập Trổ Lội vào đường lên Gò Giang xã Lam Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5936 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường lên Gò Giang - Đến giáp đất bà Hà Quyền xã Lam Sơn (giáp đất UBND xã Tứ Mỹ cũ)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5937 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Tứ Mỹ - Đến giáp trường Tiểu học Tứ Mỹ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5938 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trường Tiểu học Tứ Mỹ hết - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5939 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ hết cầu Phương Thịnh - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5940 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) - Đến điểm tiếp giáp với QL 32
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5941 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - Đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5942 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - Đến hết địa giới xã Phương Thịnh - Hùng Đô
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5943 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trạm bơm Vệ Đô - Đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5944 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lượng - xã Lam Sơn - Đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5945 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - Đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A )
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5946 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5947 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5948 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ hết địa giới hành chính xã Lam Sơn - Đến UBND xã Quang Húc (Khu A )
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5949 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cổng trụ sở UBND xã Quang Húc - Đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (nhà máy gạch sông Vàng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5950 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Quang Húc - Đến địa hết cầu Quang Húc (khu B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5951 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cầu Quang Húc - Đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B )
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5952 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ điểm giao với đường tỉnh 315 (Km 27+200) - Đến điểm giao với nhánh 1 (Bưu điện văn hoá xã Quang Húc)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5953 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) huyện số 72 - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
Từ cống Đồng Giang xã Tề Lễ - Đến đập phai xã Quang Húc
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5954 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5955 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Quang Húc (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5956 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Phương Thịnh (cũ) - Tề Lễ - Đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Tề Lễ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5957 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 315C - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ địa giới Quang Húc - Tề Lễ - Đến giáp với quốc lộ 32 tại Km 85 + 400
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5958 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 73D - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà bà Kiên, khu 4 - Đến đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5959 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 73D - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tề Lễ - Đến tiếp giáp đường tỉnh 315C
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5960 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73E: Đất hai bên đường - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp đường huyện số 73D ra bến đò Tề Lễ - Đến tiếp giáp đường huyện số 74 (Khu B - xã Tề Lễ)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5961 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 74 - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
Từ cống Đồng Giang xã Tề Lễ - Đến đập phai xã Quang Húc
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5962 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5963 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tề Lễ (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5964 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi Thọ Văn - Đến cầu Đình Chua
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5965 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ cầu Đình Chua - Đến đường rẽ TT Hưng Hóa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5966 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ TT Hưng Hóa - Đến hết trường THCS Dị Nậu
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5967 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 316M - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ giáp trường THCS Dị Nậu - Đến địa danh Dị Nậu - Đào Xá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5968 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 77 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà ông Hưng tới quán ông Hồng địa giới Hưng Hoá - Dị Nậu (đường bê tông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5969 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5970 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại 77 - Xã Dị Nâụ (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5971 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Phương Thịnh cũ - Thọ Văn - Đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5972 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ điểm đầu nối với đường tỉnh 316M - Đến trường THCS Thọ Văn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5973 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ trường THCS Thọ Văn - Đến cây Đa khu 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5974 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
Từ cây Đa khu 6 - Đến giáp Quốc lộ 32, tại Km 83 + 300
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5975 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông nông thôn Thọ Văn - Cổ Tiết 75 - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5976 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5977 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thọ Văn (Xã miền núi) |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5978 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cổng KCN Trung Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5979 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ cổng KCN Trung Hà - Đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5980 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng) - Đến địa giới hành chính xã Thượng Nông - Dậu Dương và Đất một bên đường QL 32 (phía trái) từ giáp xã Thượng Nông đến địa giới hành chính xã Dậu Dương
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5981 |
Huyện Tam Nông |
Đường tỉnh 316 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến địa giới hành chính huyện Tam Nông - huyện Thanh Thuỷ theo đường đê
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5982 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ điểm đầu nối QL 32 (Km69+400) - Đến hết trạm y tế xã Dân Quyền
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5983 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp trạm y tế xã Dân Quyền - Đến hết địa giới hành chính xã Dân Quyền - Xuân Lộc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5984 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
điểm đấu nối QL32 (Km67+800) - Đến điểm giao với đường tỉnh 316G (cổng nhà bà Đông khu 8)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5985 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến qua trường THCS Hồng Đà 100 m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5986 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cầu chui (Nhà ông Tranh Hoa khu 14)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5987 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi Đò Lời khu 15
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5988 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
Từ đầu cầu Trung Hà đi bến phà cũ khu 12
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5989 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Dậu Dương cũ - TT Hưng Hoá - Đến đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5990 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ - Đến hết ao cá Bác Hồ
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5991 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ cuối ao cá Bác Hồ - Đến Nhà ông Bút - khu 1 xã Dân Quyền
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5992 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông- Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
nối QL32, đường Hồ Chí Minh đi QL70 đi Hòa Bình (địa phận huyện Tam Nông)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5993 |
Huyện Tam Nông |
Đất 2 bên đường - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối giữa đường nối QL 32 - QL 70 đi Hòa Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5994 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Khu vực cổng đình Thượng Nông - Đến điểm nối đường tỉnh số 316 G khu vực đất ông Thủy (khu 10)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5995 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5996 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - Đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5997 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5998 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5999 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6000 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |