4901 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4902 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4903 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
1.482.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4904 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4905 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4906 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4907 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4908 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G)
|
647.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4909 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4910 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4911 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4912 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4913 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4914 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4915 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4916 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4917 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
136.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4918 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4919 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4920 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4921 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4922 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4923 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4924 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4925 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4926 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4927 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4928 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4929 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4930 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4931 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4932 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4933 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4934 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4935 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4936 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4937 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4938 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4939 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4940 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4941 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4942 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ)
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4943 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4944 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4945 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4946 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4947 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4948 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4949 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4950 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4951 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4952 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4953 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4954 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4955 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4956 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4957 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4958 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4959 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4960 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4961 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4962 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4963 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4964 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4965 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4966 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4967 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4968 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4969 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4970 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4971 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4972 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4973 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4974 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4975 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4976 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4977 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4978 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4979 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4980 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4981 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đồng Trung |
Đất băng 2 thuộc khu Hầm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4982 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4983 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4984 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4985 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4986 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4987 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4988 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4989 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4990 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4991 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4992 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4993 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4994 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4995 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4996 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên
|
2.964.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4997 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4998 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4999 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5000 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |