Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4901 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4902 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) 1.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4903 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) 1.482.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4904 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) 1.170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4905 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên) 1.014.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4906 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy 1.404.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4907 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4908 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G) 647.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4909 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4910 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) 585.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4911 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4912 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên 624.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4913 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4914 Huyện Thanh Thủy Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 858.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4915 Huyện Thanh Thủy Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 655.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4916 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4917 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 136.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4918 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4919 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4920 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) 273.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4921 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4922 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4923 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4924 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4925 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4926 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4927 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4928 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4929 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4930 Huyện Thanh Thủy Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4931 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4932 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4933 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4934 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4935 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4936 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4937 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4938 Huyện Thanh Thủy Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4939 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4940 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ 624.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4941 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4942 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ) 351.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4943 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4944 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4945 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4946 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4947 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) 585.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4948 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ 585.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4949 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4950 Huyện Thanh Thủy Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4951 Huyện Thanh Thủy Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4952 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4953 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4954 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4955 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4956 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4957 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4958 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4959 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4960 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4961 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4962 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4963 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm 1.596.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4964 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung 1.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4965 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4966 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4967 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ 585.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4968 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G) 585.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4969 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4970 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4971 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4972 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4973 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4974 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4975 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4976 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4977 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4978 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn) 276.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4979 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4980 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4981 Huyện Thanh Thủy Xã Đồng Trung Đất băng 2 thuộc khu Hầm 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4982 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4983 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4984 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4985 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4986 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá 1.860.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4987 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn 2.280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4988 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4989 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22 2.280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4990 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá 1.860.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4991 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4992 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4993 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4994 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4995 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22 3.168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4996 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên 2.964.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4997 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá 2.808.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4998 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4999 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22 564.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5000 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn