STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 7 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4402 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4403 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4404 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4405 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4406 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà bà Huệ Định khu 6) qua nhà ông Dinh Tân khu 6 - Đến hết nhà ông Huệ khu 6 xã Thạch Đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4407 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà ông Tuấn khu 4) qua nhà ông Hùng - Huấn khu 4 - Đến nhà ông Hoàng Chu khu 4 Đến hết nhà ông Trần Hương - khu 4 xã Thạch Đồng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4408 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (nhà ông Điểu khu 4) - Đến hết đất kinh doanh dịch vụ nhà ông Vương Khánh - khu 4 xã Thạch Đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4409 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4410 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4411 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4412 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 316 thuộc địa phận xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Thạch Đồng - Đến ngã 3 Quán ông Chức (Đường rẽ đi Đập Sụ Tân Phương) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4413 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ quán ông Chức - Đến nhà ông Tương Hằng (hết địa phận xã Tân Phương) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4414 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ Dốc đường tỉnh 316 (Bà Thục khu 8 xã Tân Phương) rẽ đường tỉnh 317 - Đến cột mốc giới hết địa phận xã Tân Phương (Ghành Dê) | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4415 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Đào Xá (thuộc địa phận xã Tân Phương) - Đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Hữu Khánh xã Tân Phương | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4416 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ ngã 3, đường rẽ vào thôn Hữu Khánh, xã Tân Phương - Đến cầu Dát xã Tân Phương | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4417 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ cầu Dát - Đến chân dốc ngã 3 gặp đường tỉnh 316 (Bưu điện Văn hóa xã Tân Phương) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4418 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương | Từ giáp xã Đào Xá - Đến hết đất nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4419 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương | Từ giáp nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương - Đến giáp thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Tân Phương | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4420 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Phương Sáu khu 2 - Đến đất nhà ông Chất khu 2 (đường rẽ vào trường Tiểu học Tân Phương) | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4421 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4422 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4423 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4424 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4425 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4426 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4427 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4428 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ cầu Bờ Đìa (giáp thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông) - Đến đất nhà ông Vinh khu 4, xã Đào Xá | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4429 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Vinh, khu 4 - Đến ngã 3 Quán Đảng, xã Đào Xá (hết đất nhà ông Kiển, khu 2) (đường rẽ đi Thạch Đồng) | 1.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4430 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ ngã 3 Quán Đảng (đường rẽ đi Thạch Đồng) - Đến đường rẽ vào Vườn cây Bác Hồ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4431 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ Vườn cây Bác Hồ - Đến ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4432 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Giáp ngã ba đường tỉnh 317G (gần Vườn cây Bắc Hồ) - Đến giáp xã Tân Phương (hết địa phận xã Đào Xá) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4433 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp đất nhà văn hoá khu 15 xã Đào Xá | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4434 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp nhà văn hóa khu 15 xã Đào Xá - Đến giáp đất nhà ông Khoan khu 5 xã Đào Xá | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4435 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Khoan đi qua Đình Đào Xá, đi qua UBND xã Đào Xá - Đến ngã 3 gặp đường tỉnh 316B | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4436 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ Cầu Sào (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) - Đến hết đất nhà ông Phương khu 18 xã Đào Xá | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4437 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Phương khu 18 - Đến hết đất nhà ông Hồng Vượng khu 17 xã Đào Xá | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4438 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Hồng Vượng khu 17 - Đến hết đất nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4439 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá - Đến giáp xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn (hết địa phận xã Đào Xá) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4440 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba nhà văn hóa khu 15 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4441 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ ngã ba Quán Đảng - Đến hết đất nhà ông Khởi khu 16 (thuộc địa phận xã Đào Xá) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4442 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Khởi khu 16 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4443 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316M - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4444 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ giáp ngã ba Quán Đảng (từ đất nhà bà Mơ, khu 2) - Đến bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4445 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, - Đến giáp xã Dậu Dương - Thượng Nông | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4446 | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Từ ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương - Đến hết địa phận xã Đào Xá | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4447 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4448 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4449 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4450 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4451 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4452 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4453 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đào Xá (Xã miền núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4454 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4455 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4456 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4457 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (Điểm đầu cống tiêu nước xã Đoan Hạ) rẽ đi Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông My, khu 7 xã Bảo Yên (hết địa phận xã Bảo Yên) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4458 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ ngã ba đường tỉnh 317 (nhà ông Sậm) - Đến giáp địa phận xã Sơn Thủy | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4459 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ chợ Bảo Yên - Đến hết quán anh Thi khu 9 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4460 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tài Thụ, khu 8 đi xã Sơn Thủy (điểm nối vào đường tỉnh 317G) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4461 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến đường rẽ vào xã Sơn Thủy (thuộc địa phận xã Bảo Yên) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4462 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ đường rẽ vào Sơn Thủy - Đến hết đất nhà ông Năng xã Bảo Yên (đường rẽ vào Trung tâm điều dưỡng người có công thành phố Hà Nội) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4463 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc đường dân sinh 2 bên đường tỉnh 317 giáp chân đê - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Năng xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đoan Hạ (hết địa phận xã Bảo Yên) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4464 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường kết nối QL32 và QL70B đi tỉnh Hòa Bình mới mở - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ giáp thị trấn Thanh Thủy - Đến giáp xã Đoan Hạ, hết địa phận xã Bảo Yên | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4465 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tuyến nhánh - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Từ điểm nối đường tỉnh 317 - Đến điểm nối đường tỉnh 317G | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4466 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4467 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4468 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4469 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4470 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4471 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4472 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Bảo Yên (Xã Trung du) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4473 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4474 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Phụ - Đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4475 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến cầu Máng Đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4476 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ cầu Máng khu 7 - Đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4477 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - Đến đập suối Hằng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4478 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - Đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4479 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4480 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4481 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ ngã tư xóm Gò - Đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4482 | Huyện Thanh Thủy | Đường nhánh 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 317G - Đến UBND xã Sơn Thủy | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4483 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4484 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4485 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4486 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4487 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4488 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại 317D - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4489 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Sơn Thủy (Xã miền núi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4490 | Huyện Thanh Thủy | Đất hia bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ - Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Đồng Trung | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4491 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4492 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4493 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp xã Bảo Yên - Đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4494 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4495 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4496 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4497 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4498 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4499 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4500 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Quy Hoạch Khu Dân Cư Mới - Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới tại xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới có mức giá là 530.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các trục đường rộng ≥ 5 m, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và kết nối với các khu vực lân cận. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu đất trong bối cảnh quy hoạch khu dân cư.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thủy. Việc nắm vững giá trị đất tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Xã Thạch Đồng
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường tại xã Thạch Đồng (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường tỉnh 316 (từ nhà bà Huệ Định khu 6) qua nhà ông Dinh Tân khu 6 đến hết nhà ông Huệ khu 6 xã Thạch Đồng có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với nhiều khu vực khác, phù hợp với nhu cầu phát triển nông thôn và đầu tư tại các khu vực miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn - Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thủy
Bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thủy đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực miền núi, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất ở nông thôn từ đất khu dân cư còn lại, có đường bê tông với chiều rộng ≥ 5 m. Giá trị này phản ánh tính khả thi cho việc xây dựng nhà ở và phát triển sinh sống tại khu vực miền núi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Thạch Đồng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.
Bảng Giá Đất Xã Tân Phương, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường tỉnh 316 thuộc địa phận xã Tân Phương (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ cho các quyết định mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Thạch Đồng đến ngã 3 Quán ông Chức (đường rẽ đi Đập Sụ Tân Phương) có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất hợp lý, phản ánh đặc điểm nông thôn và nhu cầu của người dân. Mặc dù giá trị không cao, vị trí này gần các tuyến đường giao thông chính và có tiềm năng phát triển trong tương lai, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Tân Phương, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường 316 tại xã Tân Phương (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ cho các quyết định mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ quán ông Chức đến nhà ông Tương Hằng (hết địa phận xã Tân Phương) có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất tương đối hợp lý, phản ánh nhu cầu phát triển của người dân trong vùng. Vị trí gần các điểm mốc quan trọng và giao thông tương đối thuận lợi sẽ góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.