1601 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất hai bên đường vành đai Quân khu 2
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1602 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đường số 1 Đền Hùng (Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lạc Hồng)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1603 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 2 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1604 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn hai bên đường liên thôn - Khu 3 - Phường Vân Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến khu tái định cư B1
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1605 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà văn hoá khu 3 đi sang đường Hùng Vương
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1606 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Sang đi khu công nghiệp
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1607 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Ngọc đi Giếng Muỗi
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1608 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Phú đi đường khu công nghiệp
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1609 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Băng 2+3+4 khu tái định cư B1 (thuộc khu 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1610 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đọan Từ nhà ông Gia - Đến nhà bà Khải Đà
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1611 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ giáp phường Minh Phương đi Thụy Vân dọc đường (bên đồi chão)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1612 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ khách sạn Hobico - Đến hết đường bê tông dọc đường sắt
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1613 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 3 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1614 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành (đường Trần Toại)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1615 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Hà
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1616 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Tính
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1617 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Thiện - Đến nhà ông Thỉnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1618 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Khu vực đấu giá Đồng Vôi
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1619 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đoạn ngõ Từ nhà Phương Việt - Đến nhà Hoàn Xuân
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1620 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4A - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1621 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Yên Hông
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1622 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng chính nghĩa trang
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1623 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3479 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Hoàn Hằng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1624 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3581 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Kim Hải
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1625 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3381 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà bà Cúc Khoái
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1626 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nhà Linh - Lụa
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1627 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 đường Hùng Vương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1628 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 3449 - Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến cổng nhà ông Lê Hùng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1629 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 2 - Khu quy hoạch Đồng Nương - Khu 4B - Phường Vân Phú |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1630 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 4B - Phường Vân Phú |
Đất các ngõ hẻm còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1631 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ nhà bà Thơm Tường - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1632 |
Thành phố Việt Trì |
Đất hai bên đường - Khu 5 - Phường Vân Phú |
đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp phường Dữu Lâu, xã Phượng Lâu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1633 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ bờ ao - Đến nhà ông Tuấn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1634 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Gò Đá đi - Đến trường Đại học Hùng Vương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1635 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Cội Nụ đi trường Đại học Hùng Vương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1636 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Hoa Liên đi cầu Nhồi
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1637 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Khu tái định cư Gò Na
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1638 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Băng 2 khu đấu giá CO3
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1639 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ven đường sắt - Khu 5 - Phường Vân Phú |
Từ Sơn Đồng - Đến bà Huệ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1640 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 5 - Phường Vân Phú |
Đất còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1641 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Từ Diên - Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đường Từ DiênTừ đường Hùng Vương qua UBND phường cũ - Đến ngã tư đường Nguyễn Tất Thành
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1642 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà ông Hội - Đến đường liên thôn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1643 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà ông Quân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1644 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ ngã tư đường Nguyễn Tất Thành đi Bờ Lối
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1645 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Hội - Đến trường Manduk
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1646 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ đường Từ Diên - Đến Bờ Mí
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1647 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Thanh Cổ - Đến nhà bà Doãn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1648 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 6 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1649 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Tô Toàn đi - Đến giáp phường Vân Cơ
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1650 |
Thành phố Việt Trì |
Đường bê tông xi măng trong xóm - Khu 7 - Phường Vân Phú |
Từ nhà Tấm Hoàn - Đến cổng nhà ông Chuyển; Từ nhà ông Hiền Dự Đến chùa Vân Long; Từ nhà Tịnh Oanh Đến cổng nhà ông Tứ; từ nhà bà Nang Đến Bờ Luông; Từ nhà Nga Trọng Đến
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1651 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Tuấn Kênh - Đến nhà bà Tăng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1652 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ cổng nhà ông Tâm Hoàn đi Bờ Luông
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1653 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 7 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1654 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ Bờ Lối đi Phượng Lâu
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1655 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ cổng nhà ông Huấn - Đến nhà ông Cò
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1656 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà Tuấn Minh - Đến nhà ông Đoàn
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1657 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Cừ - Đến bờ Khuân Đầm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1658 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà bà Chiến - Đến nhà ông Phú Viên
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1659 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Đoạn Từ nhà ông Tục - Đến trường THCS Vân Phú - MANDUK
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1660 |
Thành phố Việt Trì |
Khu 8 - Phường Vân Phú |
Các ngõ hẻm còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1661 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú |
Băng 2, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1662 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư đường Nguyễn Tất Thành (khu 7) - Phường Vân Phú |
Băng 3, băng 4, TĐC đường Nguyễn Tất Thành khu 7
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1663 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 1, khu TĐC - Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1664 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 2, Băng 3, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1665 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Mạ đường Nguyễn Tất Thành (khu 3) - Phường Vân Phú |
Băng 4, Khu tái định cư khu 3 - Đồng Mạ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1666 |
Thành phố Việt Trì |
Các lô đất ĐO1, ĐO3 thuộc khu 5 - Phường Vân Phú |
Băng 2, 3, 4 các lô ĐO1, ĐO3 - Khu 5
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1667 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Từ cầu Việt Trì - Đến đê sông Lô
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ đê sông Lô - Đến nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương) - Đến nút A3 (điểm giao nhau giữa đường Trần Nguyên Hãn và đường Hùng Vương)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ nút A3 (điểm giao nhau giữa đường Trần Nguyên Hãn và đường Hùng Vương) - Đến hết điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với phố Minh Lang (Đến giáp số nhà 1174 đường Hùng Vương)
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ số nhà 1174 đường Hùng Vương - Đến nút giao đường Hùng Vương với phố Âu Cơ
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn từ nút giao đường Hùng Vương với phố Âu Cơ - Đến nút A7 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Trần Phú (vòng xuyến chợ Trung tâm)
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ nút A7 - Đến nút A10 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Nguyễn Du (ngã tư Dệt))
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ nút A10 - Đến điểm giáp công ty Licogi 14
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ điểm giáp công ty Licogi 14 - Đến đường sắt cắt ngang đường Hùng Vương
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ điểm giao đường sắt cắt ngang đường Hùng Vương - Đến cầu Nang
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Hùng Vương |
Đoạn Từ đường cầu Nang - Đến hết địa phận thành phố Việt Trì
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường Bưu điện tỉnh qua chợ Trung tâm Việt Trì đến đường Trần Phú |
Đoạn đường Bưu điện tỉnh qua chợ Trung tâm Việt Trì - Đến đường Trần Phú
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trần Phú |
Đoạn Từ nút A7 (vòng xuyến chợ Trung tâm) - Đến nút C7 (vòng xuyến UBND tỉnh)
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trần Phú |
Đoạn Từ nút C7 - Đến nút D7 (Công an tỉnh)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Trần Phú |
Đoạn Từ nút D7 - Đến đê sông Lô
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ nút A2 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hùng Vương) - Đến điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Trần Nguyên Hãn
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Trần Nguyên Hãn - Đến điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hai Bà Trưng
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hai Bà Trưng - Đến nút C7 (vòng xuyến UBND tỉnh)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ nút C7 - Đến nút C10 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Nguyễn Du)
|
12.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ nút C10 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Nguyễn Du) - Đến Cây xăng của Công ty xăng dầu (gần Trường Đại học Hùng Vương)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ cây xăng của Công ty xăng dầu (gần Đại học Hùng Vương) - Đến Cầu Bản đường Nguyễn Tất Thành
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn Từ Cầu Bản đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hùng Vương phường Vân Phú
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Từ nút giao với đường Hùng Vương - Đến Khu di tích lịch sử Quốc Gia Đền Hùng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Đoạn Từ nút A9 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với Hòa Phong cũ) - Đến nút C9 (điểm giao nhau giữa đường Nguyễn Tất Thành với đường Hòa Phong cũ)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 1 đoạn Từ nút C9 - Đến điểm giao nhau với đường Phù Đổng
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 1 đoạn Từ điểm giao nhau với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 2 đoạn từ nút C9 - Đến điểm giao nhau với đường Phù Đổng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 2 đoạn từ điểm giao nhau với đường Phù Đổng - Đến điểm giao với đường Trần Phú
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 3 đường Quang Trung kéo dài
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Quang Trung (đường Hoà Phong cũ) |
Băng 2 và băng 3 đường Hòa Phong (đường Quang Trung) kéo dài
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Châu Phong |
Đoạn Từ nút A8 (điểm giao nhau giữa đường Hùng Vương với đường Châu Phong) - Đến nút C8 (điểm giao nhau giữa đường Châu Phong với đường Nguyễn Tất Thành)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Châu Phong |
Đoạn Từ nút C8 (điểm giao nhau giữa đường Châu Phong với đường Nguyễn Tất Thành) - Đến nút giao với phố Hàn Thuyên (đường Tân Bình cũ)
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Châu Phong |
Đoạn Từ điểm giao nhau với phố Hàn Thuyên - Đến điểm giao nhau với đường Trần Phú
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành phố Việt Trì |
Băng 1 Đường Nguyễn Du |
đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến nút C10 (giao với đường Nguyễn Tất Thành)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |