1301 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Khu vực ven đồng Trằm thuộc khu dân cư phố Tân An
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đường tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Loan giáp Trường THCS Văn Lang rộng 10 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ ngà ông Chùy tổ 2 - Đến nhà bà Tư tổ 3 (Từ số nhà 01 Đến hết số nhà 07)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đường nhà ông Tuấn tổ 3 - Đến nhà ông Thọ (từ số nhà 02 Đến hết số nhà 14)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đường 11 m phía sau nhà ông Bắc - Đến nhà ông Ngọc tổ 2
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thuận - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại
|
240.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Ngách 9/70 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Ngách 15/70 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Ngách 01/70 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Bình (tách Khu tân An cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Ngõ 21 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Ngõ 01, ngõ 02 - phố Đặng Minh Khiêm, Ngách 16/21 - phố Hàn Thuyên và Ngõ 06, ngõ 20 - phố Văn Cao
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Tiến - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại trong khu Tân Tiến
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Ngõ 574- đường Châu Phong và Ngách 32/574 - đường Châu Phong
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Ngách 9/167- phố Hàn Thuyên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Đường Từ Công an phường Tân Dân - Đến nhà ông Cửu Bình tổ 9
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thành phố Việt Trì |
Đường từ nhà ông Sinh tổ 2 đến nhà bà Bình giáp nhà ông Nhạc Tiến chạy dọc phía sau các cơ quan của tỉnh - Khu phố Tân Xuân - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ nhà bà Phương Đáp tổ 2 - Đến nhà ông Toàn tổ 2 khu Tân Xuân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thành phố Việt Trì |
Đường từ nhà ông Sinh tổ 2 đến nhà bà Bình giáp nhà ông Nhạc Tiến chạy dọc phía sau các cơ quan của tỉnh - Khu phố Tân Xuân - Phường Tân Dân |
Ngõ 02 - Phố Đỗ Nhuận, ngách 32/21 - phố Hàn Thuyên, ngõ 36 - phố Văn Cao
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Ao Hóc Chuối
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Ngõ 412 đường Nguyễn Tất Thành
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Phố Đinh Công Tuấn
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Ngõ 04 - phố Tản Đà
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ nhà ông Hậu - Đến hết nhà ông Tần
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ nhà bà Điểm - Đến hết nhà ông Thanh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại trong khu Tân Xuân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Ngõ 21 - đường Trần Phú
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Ngõ 884- đường Châu Phong
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Ngõ 55 - đường Trần Phú
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Ngõ 71 - đường Trần Phú
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Đường tiếp giáp đường Trần Phú xuống chợ Tân Dân
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ điểm giao giữa đường Trần Phú với đường Châu Phong (CA tỉnh) - Đến khu hồ của Đài Truyền hình tỉnh (phố Thiều Hoa)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Đường quy hoạch tổ 2 khu Lạc Ngàn phố Tân Phú (Từ nhà ông Khoa Trực đi Dữu Lâu)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Phú - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân |
Đường rộng 11m khu tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6 thuộc băng 2, 3 đồi gò Cận (tổ 29A, 29B, 29C của phố Tân Phú cũ)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân |
Đường thuộc băng 4, 5 khu đồi gò Cận
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ nhà ông Minh Xuân - Đến nhà ông Hoà (khu chợ Tân Dân)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Ngách 14/57 - phố Đồi Giàm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Ngõ 57 - phố Đồi Giàm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Ngõ 69, ngách 73/69, ngách 93/69 - phố Đồi Giàm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Phố Thiều Hoa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ nhà ô Cường Dung - Đến nhà ô Thạch và nhà ô Ngư ô Thẩm tổ 2
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Các tuyến đường trong khu Đè Then - Cửa Đình
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Thành - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân |
Phố Đồi Giàm (đường Tân Việt cũ) Từ tiếp giáp đường Trần Phú - Đến Tiểu đoàn 2 Lữ đoàn 297
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ ngõ 28 phố Đồi Giàm - Đến đầu ngõ 05 phố Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân |
Ngõ 42 phố Đồi Giàm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân |
Các tuyến đường thuộc quy hoạch khu tổ 2 phố Tân Việt
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân Việt - Phường Tân Dân |
Các ngõ hẻm còn lại phố Tân Việt
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Thành phố Việt Trì |
Băng II đường Hoàng Quốc Việt - Phường Dữu Lâu |
đoạn Từ cây xăng - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ 460 đường Trần Phú đi đê Sông Lô - Phường Dữu Lâu |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Phố Lang Liêu
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn Từ UBND phường - Đến Băng 2 Nguyễn Du
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ ngõ 408 đường Trần Phú - Đến cổng chào Dữu Lâu
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến băng 2 Quang Trung (đường qua cổng trường trung tâm nghề Hermann)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Phố Chu Văn An
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1358 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết khu Đồi Làng
|
1.664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1359 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến đình Quế Trạo
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1360 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn Từ đê Sông Lô - Đến bến phà Đức Bác
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1361 |
Thành phố Việt Trì |
Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu |
Đất trong tổ 1, 2a, 2b khu Quế Trạo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1362 |
Thành phố Việt Trì |
Đất trong tổ 1, 2A, 2B khu Quế Trạo và đất trong tổ 3A, 4A khu Hường Trầm - Phường Dữu Lâu |
Đất trong tổ 3a, 4a khu Hương Trầm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1363 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư trong tổ 3b, 4b khu Hương Trầm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1364 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư tổ 5, 6, 7 khu Bảo Đà
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1365 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư trong tổ 8, 9, 10 khu Dữu Lâu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1366 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu I
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1367 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu II (các tổ 16, 17, 18, 20)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1368 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu phố III
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1369 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đồng Trằm Thu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1370 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đồng Cửa Rừng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1371 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu đồi địa chất - khu Hương Trầm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1372 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu vực Rừng Cấm - khu Hương Trầm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1373 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường Từ nhà ông Tiến Tú - Đến nhà bà Thu khu I
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1374 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường Từ chợ Dầu (giáp đường Trần Phú) - Đến đồi Sau Sau
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1375 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường trong khu tái định cư Trung tâm thể thao
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1376 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Khu đồi Làng - khu Quế Trạo (trừ vị trí băng 1)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1377 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Phố Nguyễn Tấn Phúc
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1378 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Ngõ 306 đường Trần Phú
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1379 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ khu đồi Làng (qua nhà ông Lợi Quế Trạo) - Đến Miếu Nghè
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1380 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ nhà máy đóng tàu (qua NVH khu 2) - Đến khu đồi Bổng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1381 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ ngõ 454 đường Quang Trung - Đến ngõ 524 đường Quang Trung
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1382 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đoạn từ ngõ 524 đường Quang Trung - Đến khu Cửa Rừng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1383 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường bao quanh tổ 6 khu Bảo Đà
|
120.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1384 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Khu vực nhà vườn đồi Ong Vang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1385 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Phố Hoàng Quy
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1386 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Các băng còn lại khu Đè Sòi
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1387 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất đồng Đè Sòi, Cây Nhãn, Hủng Vạn
|
320.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1388 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất tổ 19 khu phố II
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1389 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường Từ nhà Tường (tổ 4a) - Đến nhà ông Sáu đổi thành Đường từ nhà ông Trường (tổ 4a) Đến nhà ông Sáu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1390 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Ngõ 278 đường Trần Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1391 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường Đồng Lạc Ngàn giáp phường Tân Dân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1392 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu dân cư đồi Ong Vang giáp trường Mầm non Ngọc Hoa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1393 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất đồi Cây Gió - khu Hương Trầm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1394 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đất khu Đồi Bổng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1395 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Băng 2, đường Châu Phong (Giáp khu nhà vườn đồi Ong Vang)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1396 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Khu ven Trung tâm Chính trị thành phố
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1397 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Đường ven Trường Chuyên Hùng Vương
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1398 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Khu TĐC đồi Mẻ Quàng (giáp phường Nông Trang)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1399 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Khu Đồng Lẻ (Băng 3, băng 4 đường Nguyễn Du)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1400 |
Thành phố Việt Trì |
Phường Dữu Lâu |
Phố Lê Ngọc Hân
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |