Bảng giá đất Tại Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Khu vực ven đồng Trằm thuộc khu dân cư phố Tân An 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Các ngõ hẻm còn lại 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Loan giáp Trường THCS Văn Lang rộng 10 m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đoạn Từ ngà ông Chùy tổ 2 - Đến nhà bà Tư tổ 3 (Từ số nhà 01 Đến hết số nhà 07) 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường nhà ông Tuấn tổ 3 - Đến nhà ông Thọ (từ số nhà 02 Đến hết số nhà 14) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường 11 m phía sau nhà ông Bắc - Đến nhà ông Ngọc tổ 2 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
14 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
15 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
16 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
17 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
19 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Khu vực ven đồng Trằm thuộc khu dân cư phố Tân An 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Các ngõ hẻm còn lại 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
21 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Loan giáp Trường THCS Văn Lang rộng 10 m 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
22 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đoạn Từ ngà ông Chùy tổ 2 - Đến nhà bà Tư tổ 3 (Từ số nhà 01 Đến hết số nhà 07) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
23 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường nhà ông Tuấn tổ 3 - Đến nhà ông Thọ (từ số nhà 02 Đến hết số nhà 14) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
24 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường 11 m phía sau nhà ông Bắc - Đến nhà ông Ngọc tổ 2 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
26 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
27 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
28 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
29 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
30 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
31 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Khu vực ven đồng Trằm thuộc khu dân cư phố Tân An 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Các ngõ hẻm còn lại 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
33 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Loan giáp Trường THCS Văn Lang rộng 10 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
34 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đoạn Từ ngà ông Chùy tổ 2 - Đến nhà bà Tư tổ 3 (Từ số nhà 01 Đến hết số nhà 07) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
35 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường nhà ông Tuấn tổ 3 - Đến nhà ông Thọ (từ số nhà 02 Đến hết số nhà 14) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
36 Thành phố Việt Trì Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân Đường 11 m phía sau nhà ông Bắc - Đến nhà ông Ngọc tổ 2 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Phú Thọ - Thành Phố Việt Trì: Khu Phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân

Bảng giá đất của thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu phố Tân An (Mới), Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện