1201 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 40 và ngõ 54
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 68 và ngõ 88
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 102
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 14
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 112
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của đường Quang Trung - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 313, 317, 346 và ngõ 356
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 440
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 301, 438, 386, 409, 417 và ngõ 457
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 388, 424
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Thành phố Việt Trì |
Ngõ đường Châu Phong - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các hẻm còn lại
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến hết nhà bà Hương
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp nhà bà Hương - Đến đầu ngõ 188 (hết nhà ông Quế)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn từ đường Trần Phú đến đường Lê Quý Đôn - Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp nhà ông Quế - Đến đường Lê Quý Đôn
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 61 (Từ số 02 - Đến 20) và ngõ 78
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 218, 221
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 111
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 15, 29, 43, 26, 44, 121, 127, 130
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 169, 188, 180, 183, 184, 186, 211, 249
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 141
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 174
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 139
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 125
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các hẻm ngõ 61 (Từ số 02 - Đến hẻm 6) và hẻm 1 + 2 ngõ 111
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 64,11
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 249
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hàm Nghi (đường Thanh Xuân cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 77, 86, 92, 95, 146, 194, 200, 206, 226, 256, 258, 267, 299 và các hẻm còn lại
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 02
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 186, 226
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1230 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 250, 210
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1231 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 81, 113, 117, 284, 316 và 354
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn ngõ 133
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 71
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 52, 60, 23 và ngõ 53
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 231, 167, 183, 203, 294 và các hẻm còn lại
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 75 - Phố Lê Quý Đôn (Khu ao Hóc Vải) đổi thành ngõ 78
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 254
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Lê Quý Đôn (đường Lê Quý Đôn cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ nhà bà Hương Cẩn - Đến hết nhà ông Đỗ Hàm
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1239 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm |
Từ nhà bà Phương Chuẩn - Đến hết nhà bà Huyền (Vân)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1240 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn ngõ 126 - Phường Gia Cẩm |
Đoạn còn lại của ngõ 126
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1241 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các ngõ 49, 41 và ngõ 35
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1242 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Bổng (đường Kim Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 22
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1243 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến - Phường Gia Cẩm |
Phố Võ Thị Sáu toàn tuyến
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1244 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến - Phường Gia Cẩm |
Phố Nguyễn Quang Bích (đường Lê Văn Tám cũ) toàn tuyến
|
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1245 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ Từ đường Hùng Vương - Đến phố Phan Chu Trinh
|
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1246 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ phố Phan Chu Trinh - Đến Trường cấp 3 Việt Trì
|
6.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1247 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 38
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1248 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 17, 19
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1249 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 01
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1250 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hà Liễu (Đường Nhi Đồng cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 20, 22, 31, 36
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1251 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Phố Phan Chu Trinh toàn tuyến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1252 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 71, 75, 41 và ngõ 51
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1253 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 15
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1254 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Ngõ 21
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1255 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 86,130,136,146
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1256 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Phan Chu Trinh (đường Phan Chu Trinh cũ) và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ hẻm còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1257 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ đường Trần Phú - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1258 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đến nhà ông Phan Văn Ký
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1259 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Số nhà 107 ra ngõ 13 (Trần Phú)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1260 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 02 và ngõ 49
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1261 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 225
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1262 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 105
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1263 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 01, 09, 36, 42, 50, 69, 52, 07 và các hẻm còn lại khu 3 + 4
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1264 |
Thành phố Việt Trì |
Đường Lăng Cẩm - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 73
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1265 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 11, 21 và hẻm 06
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1266 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 47
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1267 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ ngõ 1502 đường Hùng Vương qua cây xăng Gia Cẩm và Trường Tiểu học Tiên Dung - Đến phố Hà Chương
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1268 |
Thành phố Việt Trì |
Các ngõ của phố Hà Chương (đường Hà Huy Tập cũ) - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ hèm còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1269 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường Từ đường Hùng Vương - Đến nhà ông Bảo
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1270 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường các ngõ 73 và ngõ 85, 10
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1271 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Thái Học và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các ngõ hẻm còn lại
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1272 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến ngõ 31
|
6.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1273 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ ngõ 31 - Đến ngã ba Ao cá Dệt (Đến nhà ông Mỹ, ông Việt)
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1274 |
Thành phố Việt Trì |
Đoạn đường từ đường Hùng Vương đến ngã ba Ao Dệt - Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn Từ giáp nhà ông Mỹ, ông Việt - Đến đường Nguyễn Thái Học
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1275 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Đoạn đường ngõ 31
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1276 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Các ngõ hẻm còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1277 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hoàng Hoa Thám và các ngõ - Phường Gia Cẩm |
Phố Tôn Thất Tùng
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1278 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm |
Đường 27 m
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1279 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm |
Đường 20 m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1280 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm |
Đường 13,5 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1281 |
Thành phố Việt Trì |
Khu tái định cư Đồng Gia - Phường Gia Cẩm |
Đường 11 m
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1282 |
Thành phố Việt Trì |
Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Gia Cẩm |
Đường 33 m
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1283 |
Thành phố Việt Trì |
Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm |
Khu QH giao đất tự xây khu 12 (Dộc con sâu)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1284 |
Thành phố Việt Trì |
Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm |
Khu QH giao đất tái định cư khu 12
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1285 |
Thành phố Việt Trì |
Các khu quy hoạch trên địa bàn phường - Phường Gia Cẩm |
Khu quy hoạch chia lô khu 4 sau Bệnh viện Y học cổ truyền
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1286 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Gia Cẩm |
Đường sau trục chính khu quảng trường Hùng Vương
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1287 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Vũ Tuân - Phường Gia Cẩm |
Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Hùng Quốc Vương
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1288 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Nguyễn Đức Thắng - Phường Gia Cẩm |
Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phố Vũ Tuân
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1289 |
Thành phố Việt Trì |
Phố Hùng Quốc Vương - Phường Gia Cẩm |
Từ đường Hùng Vương - Đến giao với phường Minh Nông
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1290 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân |
Đoạn Từ Liên đoàn lao động tỉnh - Đến phố Đồi Giàm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1291 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân |
Đường Từ BHXH tỉnh - Đến nhà ông Hợi Dung - Tân Việt
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1292 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân |
Phố Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1293 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân |
Phố Đặng Minh Khiêm, phố Văn Cao, phố Đỗ Nhuận, phố Tản Đà
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1294 |
Thành phố Việt Trì |
Các tuyến đường rẽ từ đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân |
Đường khu dân cư đồi Ong Vang (sau Bệnh viện tỉnh)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1295 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Ngõ 136 và ngõ 174 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1296 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Ngõ 158 - phố Hàn Thuyên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1297 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đường sau nhà VH khu phố sang nhà ô Nghiệp tiếp giáp với đường Châu Phong đi SOS
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1298 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Đường tổ 5; 6 và phía sau nhà ô Điểm; bà Nga
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1299 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Băng nhà ô Trụ và ô Kiệm (tổ 6)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1300 |
Thành phố Việt Trì |
Khu phố Tân An (Mới) - Phường Tân Dân |
Ngõ nhà bà An Tỉnh tổ 3 ( thay Ngõ ông Kế, bà Duyệt tổ 3)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |