STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ Đền Lạc Long Quân đi ngã tư Lá Bàn (Thanh Đình) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2802 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư có đường bê tông (đồi Cây Đa, Hóc Đài, Hóc Đầm) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2803 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư còn lại | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2804 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ điểm rẽ vào UBND xã Chu Hoá - Đến nhà ông Bẩy (giáp Thị trấn Lâm Thao) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2805 | Thành phố Việt Trì | Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Từ đường 32C vào cổng Nhà máy Ắc quy | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2806 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ nhà Ông Nhất - Đến nhà ông Thọ | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2807 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các vị trí còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2808 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu tương đối thuận lợi giao thông | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2809 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Đường liên khu hoặc đường bê tông rộng từ 5m trở lên | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2810 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) | Các khu dân cư còn lại | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2811 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên xã khu vực chợ - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đất hai bên đường Tôn Đức Thắng và khu vực chợ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2812 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Quy hoạch khu dân cư mới: Dướn; Đục Trò; Lá Bàn; Mồng Xung; Rừng Tre; Hóc Vỡ | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2813 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Dướn 1, 2 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2814 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Đục Trò | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2815 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Mồng Xung | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2816 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Rừng Tre | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2817 | Thành phố Việt Trì | Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Khu Hóc Vỡ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2818 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ chợ Thanh Đình (cổng nhà ông Tuấn) - Đến cổng trào khu công nghiệp | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2819 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng ông Toàn Ngà (khu 3) - Đến ngã tư Lá Bàn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2820 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ Núi Dạ (quán ông Thọ) - Đến ngã tư Đồng Mồng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2821 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường ngã tư Đồng Mồng (cổng ông Thịnh) - Đến cầu Bờ Lờ (giáp Sơn Vi) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2822 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng nhà ông Long (giáp đường Tôn Đức Thắng) - Đến đê tả Lâm Hạc | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2823 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ ngã 3 cổng nhà ông Tiến Phượng - Đến ngã tư Lá Bàn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2824 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng nhà ông Sứ (khu 10) - Đến ngã tư cổng nhà ông Sách | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2825 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đoạn Từ cổng bà Mến (khu 9) - Đến bờ Đê Sạch | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2826 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đường Từ cổng chào khu 9 - Đến cổng nhà ông Đông (tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2827 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) | Đất trong khu dân cư còn lại | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2828 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà ông Tạ Quang Hòa - Đến hết nhà ông Ninh Hiệp | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2829 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | tiếp giáp nhà ông Ninh Hiệp - Đến hết đường rẽ vào khu tái định cư Núi Sõng | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2830 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | tiếp giáp đường rẽ vào khu tái định cư Núi Sõng - Đến giáp xã Hùng Lô | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2831 | Thành phố Việt Trì | Đất khu trung tâm, khu vực chợ, đường liên xã - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2832 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 1 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2833 | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 2 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2834 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà văn hoá khu 10 - Đến dốc Gò Thờ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2835 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà bà Thời - Đến Trạm biến áp số 2 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2836 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ Nhà văn hóa khu 2 - Đến nhà ông Hà khu 12 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2837 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà Thân Bộ - Đến ngã tư bờ xanh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2838 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ Nhà văn hoá khu 6 qua khu 4 - Đến xã An Đạo | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2839 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ ngã tư bờ xanh - Đến xã Vĩnh Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2840 | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | TĐC đồi Mả Da | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2841 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại gồm khu: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8 - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2842 | Thành phố Việt Trì | Đất các khu còn lại gồm khu: 5, 9, 10, 11, 12 - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2843 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Hoà Ẩm K5 tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Đến đê hữu sông Lô | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2844 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn K4 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Đến nhà ông Tình Đông (khu 4) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2845 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K4 đi khu chợ - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Tư Điều tiếp giáp ĐT 323B (đường Quế Hoa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2846 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K4 (khu 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Tơ Thưởng tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2847 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường nội thôn K5 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ô Khoa Nghĩa qua cổng nhà ông Tình Mão - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2848 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Thắng K1 tiếp giáp đường tỉnh 323B | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2849 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ tiếp giáp nhà ông Hoà Ẩm K5 - Đến tiếp giáp xã Kim Đức | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2850 | Thành phố Việt Trì | Đất ở tiếp giáp ven chân đê phía trong - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ giáp xã Vĩnh Phú - Đến giáp xã Phượng Lâu | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2851 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn khu 4 (khu 9 cũ) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ cầu ra đê hữu sông Lô | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2852 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn khu 4 (khu 8 cũ) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ cổng Trống - Đến rặng Nhãn giáp đường đê hữu sông Lô | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2853 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ ông Huê (khu 5) - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2854 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn ngõ - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Hà Cầm K2, ngõ Từ nhà ông Quế Hưởng (khu 1) - Đến tiếp giáp đường tỉnh 323 đê hữu sông Lô Đến giáp đường tỉnh 331 đê hữu sông Lô | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2855 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn K5 - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà ông Ngân - Đến nhà ông Tuấn Lục vòng trong xóm đê sông Lô | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2856 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường các ngõ cụt nội thôn khu 5 - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | tiếp giáp Đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2857 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường liên thôn, nội thôn - Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ khu 1 - Đến khu 5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2858 | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường liên thôn, nội thôn khu 4 (khu 8, khu 9 cũ) - Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2859 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở giáp khu vực chợ Xốm | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2860 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất tiếp giáp chân đê phía ngoài | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2861 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 3 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở đường nội thôn, ngõ hẻm của các khu còn lại | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2862 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 4 (Tái định cư đường Cao tốc Nội Bài- Lào Cai) - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực 4 (Tái định cư đường Cao tốc Nội Bài- Lào Cai) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2863 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà bà Vinh Sắc khu 2 - Đến nhà ông Thắng Nga khu 1 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2864 | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Từ nhà bà Vinh Sắc khu 2 - Đến nhà ông Tình Đông khu 1 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2865 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực quy hoạch ao Bờ Lò thuộc khu 1, khu 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2866 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực quy hoạch Quán Ngói - Đồng Quét thuộc khu 3 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2867 | Thành phố Việt Trì | Khu vực 5 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Khu vực Hạ tầng đất ở dân cư khu 3, khu 4 (Đấu giá khu 8 cũ) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2868 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ dốc Đường Âu Cơ - Đến nhà văn hóa khu 8 (cũ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2869 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư cũ đồng Vệ Lầy | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2870 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã + cầu Việt Trì cũ ra Quốc lộ 2 - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu quy hoạch sau Trạm kiểm dịch - Đến cửa cống Kênh tiêu Đông Nam | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2871 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Oanh - Đến nhà ông Cảnh và khu Quy hoạch giao đất Đồng Hồ Dưới khu 1 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2872 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Tân - Đến nhà ông Công Khu 2 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2873 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 1 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Quế khu 4 (Cũ) - Đến nhà ông Định Khu 3 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2874 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ dốc đường Âu Cơ - Đến nhà ông Mạnh khu 4 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2875 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Sang giáp đê bao Khu 5 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2876 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 2 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ Nhà văn hóa - Đến nhà bà Lâm; đoạn từ chùa Bảo Ngạn Đến nhà ông Vững - Hai bên đường giáp quy hoạch và Quy hoạch giao đất Đồng Đầu Đình khu 6 (cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2877 | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường liên thôn thuộc khu 4 mới - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ Nhà văn hóa - Đến nhà ông Hữu Khu 8 (Cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2878 | Thành phố Việt Trì | Đất nằm giáp chân đê bao (mới) - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu 4 - Đến khu 6 (nay thuộc khu 2 mới) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2879 | Thành phố Việt Trì | Đất nằm giáp chân đường Âu Cơ (mới) - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Từ khu 1 - Đến khu 7 (nay là khu 1 Đến khu 3 mới) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2880 | Thành phố Việt Trì | Đoạn cuối đê bao cũ - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến chợ đầu đê (đoạn từ hộ bà Cần Đến chợ đầu đê) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2881 | Thành phố Việt Trì | Khu QH đồng Cửa Đình - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | tiếp giáp sau băng 1 đường Hùng Vương | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2882 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên hệ thống kênh tiêu Đông Nam (trừ khu đấu giá đồng Vệ Lầy) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2883 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ Cây xăng Big C đi Cảng Việt Trì và khu vực Ao Dài | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2884 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá đồng Vệ Lầy - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Vị trí mặt đường tiếp giáp kênh tiêu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2885 | Thành phố Việt Trì | Khu đấu giá đồng Vệ Lầy - Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Các vị trí còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2886 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đoạn từ ngã 5 qua khu đấu giá phía sau trạm kiểm dịch đến cảng Hải Linh | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2887 | Thành phố Việt Trì | Xã Sông Lô (Xã Đồng bằng) | Đất còn lại | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2888 | Thành phố Việt Trì | Đường A - B - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường C đi Trung tâm Khuyến nông | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2889 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2890 | Thành phố Việt Trì | Đường A2 - B2 - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường C đi khu tập thể Thuỷ lợi cũ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2891 | Thành phố Việt Trì | Đường Mai An Tiêm - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | đoạn Từ Trụ sở Liên đoàn lao động tỉnh - Đến hết nhà bà Nhiên xóm Mộ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2892 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2893 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2894 | Thành phố Việt Trì | Từ nhà ông Kỳ (Lợi) tới Đè Long Châu Sa - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Phía bên xóm Đình (Đồi) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2895 | Thành phố Việt Trì | Từ nhà ông Kỳ (Lợi) tới Đè Long Châu Sa - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Phía bên đồng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2896 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Thú y cũ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2897 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Bình Hải | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2898 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã, đường liên xã - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Phía đồi | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2899 | Thành phố Việt Trì | Đất thuộc trung tâm xã, đường liên xã - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Phía đồng | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2900 | Thành phố Việt Trì | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Phía đồi | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ: Đoạn Đường Từ Chợ Thanh Đình Đến Cổng Trào Khu Công Nghiệp - Đất Các Khu Còn Lại, Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất cho khu vực các khu còn lại - Xã Thanh Đình, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường cụ thể, từ cổng nhà ông Tuấn đến cổng trào khu công nghiệp, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.560.000 VNĐ/m²
Tại đoạn đường từ chợ Thanh Đình (cổng nhà ông Tuấn) đến cổng trào khu công nghiệp, giá đất ở vị trí 1 là 1.560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại-dịch vụ nông thôn với lợi thế về địa lý và sự phát triển xung quanh. Vị trí này có thể được ưu tiên hơn do gần các điểm quan trọng như khu công nghiệp và các cơ sở kinh doanh, giúp tăng giá trị của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ chợ Thanh Đình đến cổng trào khu công nghiệp. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các yếu tố địa lý và điều kiện cụ thể của khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ: Đất Ở Hai Bên Đường Nội Thôn K4 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du)
Bảng giá đất cho khu vực hai bên đường nội thôn K4 (khu 7 cũ) tại Khu vực 1 - Xã Hùng Lô, loại đất TM-DV nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi, bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở khu vực từ nhà ông Tơ Thưởng đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa), giúp xác định giá trị bất động sản và định hướng đầu tư.
Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²
Đất ở hai bên đường nội thôn K4 (khu 7 cũ) tại Khu vực 1 - Xã Hùng Lô có giá 1.040.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất TM-DV nông thôn, bao gồm khu vực từ nhà ông Tơ Thưởng đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa). Khu vực này thuộc các tuyến đường nội thôn có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ, nhờ vào kết nối thuận tiện với các tuyến đường chính và khu vực lân cận.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực hai bên đường nội thôn tại Xã Hùng Lô. Việc nắm rõ mức giá này giúp các nhà đầu tư và cá nhân trong việc quyết định giao dịch bất động sản cũng như đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực.